Destination B2 Unit 14. HEALTH AND FITNESS (copy)

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/104

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

105 Terms

1
New cards

Prescription

(n) toa thuốc, đơn thuốc

<p>(n) toa thuốc, đơn thuốc</p>
2
New cards

Recipe

Công thức nấu ăn

<p>Công thức nấu ăn</p>
3
New cards

Operation

Ca phẫu thuật (Nói cụ thể một ca nào đó, đây là danh từ đếm được)

<p>Ca phẫu thuật (Nói cụ thể một ca nào đó, đây là danh từ đếm được)</p>
4
New cards

Surgery

Ca phẫu thuật (Nói chung, đây là danh từ không đếm được)

<p>Ca phẫu thuật (Nói chung, đây là danh từ không đếm được)</p>
5
New cards

Sore (adj)

Đau nhức

<p>Đau nhức</p>
6
New cards

Hurt (verb)

Tự mình làm đau, bị thương, tổn thương

<p>Tự mình làm đau, bị thương, tổn thương</p>
7
New cards

Pain (noun)

Sự đau đớn (thể xác), sự đau khổ (trong tâm hồn)

<p>Sự đau đớn (thể xác), sự đau khổ (trong tâm hồn)</p>
8
New cards

Illness

Căn bệnh (nói cụ thể)

<p>Căn bệnh (nói cụ thể)</p>
9
New cards

disease

Bệnh tật (nói chung)

<p>Bệnh tật (nói chung)</p>
10
New cards

Injured

Bị thương (tai nạn)

<p>Bị thương (tai nạn)</p>
11
New cards

Damaged

Bị thiệt hại, phá hủy, bị hư hỏng

<p>Bị thiệt hại, phá hủy, bị hư hỏng</p>
12
New cards

Thin

ốm , gầy gò

<p>ốm , gầy gò</p>
13
New cards

Slim

Mảnh khảnh, nhỏ nhắn, cân đối (thu hút)

<p>Mảnh khảnh, nhỏ nhắn, cân đối (thu hút)</p>
14
New cards

Remedy

Thuốc giảm đau, thuốc chữa bệnh nhẹ

<p>Thuốc giảm đau, thuốc chữa bệnh nhẹ</p>
15
New cards

Cure

Một loại thuốc chữa bệnh, một liệu pháp trị bệnh

<p>Một loại thuốc chữa bệnh, một liệu pháp trị bệnh</p>
16
New cards

Therapy

Chữa bệnh qua một quá trình dài, vật lý trị liệu (cai nghiện)

<p>Chữa bệnh qua một quá trình dài, vật lý trị liệu (cai nghiện)</p>
17
New cards

Effect

Tác dụng, sự hiệu quả

<p>Tác dụng, sự hiệu quả</p>
18
New cards

Result

Hậu quả, kết quả

<p>Hậu quả, kết quả</p>
19
New cards

Healthy

Khỏe mạnh về thể chất và không bệnh tật

<p>Khỏe mạnh về thể chất và không bệnh tật</p>
20
New cards

Fit

Khỏe và rắn chắc (có tập thể dục)

<p>Khỏe và rắn chắc (có tập thể dục)</p>
21
New cards

Examine

Khám bệnh (bác sĩ)

<p>Khám bệnh (bác sĩ)</p>
22
New cards

Investigate

Điều tra (cảnh sát)

<p>Điều tra (cảnh sát)</p>
23
New cards

Infect

Sự nhiễm trùng

<p>Sự nhiễm trùng</p>
24
New cards

Pollution

Sự ô nhiễm

<p>Sự ô nhiễm</p>
25
New cards

Plaster

Băng dán, miếng dán (nhỏ), thạch cao (gãy tay chân bị bó bột)

<p>Băng dán, miếng dán (nhỏ), thạch cao (gãy tay chân bị bó bột)</p>
26
New cards

Plaster cast

Sự bó bột bằng thạch cao

<p>Sự bó bột bằng thạch cao</p>
27
New cards

Bandage

Dải băng vết thương (dài, quấn nhiều vòng, hoặc dùng để nâng đỡ)

<p>Dải băng vết thương (dài, quấn nhiều vòng, hoặc dùng để nâng đỡ)</p>
28
New cards

Ward

Buồn bệnh, phòng bệnh (trong bệnh viện)

<p>Buồn bệnh, phòng bệnh (trong bệnh viện)</p>
29
New cards

Clinic

Bệnh viện tư, phòng khám nhỏ

<p>Bệnh viện tư, phòng khám nhỏ</p>
30
New cards

Dose

Liều thuốc, số lượng thuốc uống chữa bệnh

<p>Liều thuốc, số lượng thuốc uống chữa bệnh</p>
31
New cards

Fix

Tép (Liều thuốc để chích heroin)

32
New cards

Fever

Cơn sốt, bệnh sốt

<p>Cơn sốt, bệnh sốt</p>
33
New cards

Rash

Phát ban (dấu hiện trên da)

<p>Phát ban (dấu hiện trên da)</p>
34
New cards

Arthritis

Viêm khớp

<p>Viêm khớp</p>
35
New cards

Vein

Mạch máu

<p>Mạch máu</p>
36
New cards

Procedure

Quy trình, thủ tục

<p>Quy trình, thủ tục</p>
37
New cards

Break out

Nổ ra, diễn ra (chiến tranh, hỏa hoạn)

<p>Nổ ra, diễn ra (chiến tranh, hỏa hoạn)</p>
38
New cards

Bring on

Gây ra (căn bệnh...)

<p>Gây ra (căn bệnh...)</p>
39
New cards

Come down with

mắc bệnh

<p>mắc bệnh</p>
40
New cards

Come round/to

Tỉnh lại

<p>Tỉnh lại</p>
41
New cards

Cut down (on)

Cắt giảm (hút thuốc, số lượng)

<p>Cắt giảm (hút thuốc, số lượng)</p>
42
New cards

Feel up to

Có đủ sức để làm gì đó

<p>Có đủ sức để làm gì đó</p>
43
New cards

Get over

Hồi phục, khỏi bệnh

<p>Hồi phục, khỏi bệnh</p>
44
New cards

Give up

Từ bỏ

45
New cards

Look after

Chăm sóc

<p>Chăm sóc</p>
46
New cards

Pass out

Bất tỉnh một cách đột ngột

<p>Bất tỉnh một cách đột ngột</p>
47
New cards

Pull through

Sống sót (khỏi bệnh)

<p>Sống sót (khỏi bệnh)</p>
48
New cards

Put down

Giết mổ (động vật)

<p>Giết mổ (động vật)</p>
49
New cards

put on weight

Tăng cân (gain weight)

<p>Tăng cân (gain weight)</p>
50
New cards

Wear off

Hết tác dụng (thuốc, ma túy)

<p>Hết tác dụng (thuốc, ma túy)</p>
51
New cards

Find an alternative to sth

Tìm kiếm sự thay thế cho...

52
New cards

Make an appointment

Tạo cuộc hẹn

<p>Tạo cuộc hẹn</p>
53
New cards

Have an appointment

Có cuộc hẹn

54
New cards

Break an appointment

Hủy hẹn

55
New cards

Have/take a bath

Tắm

<p>Tắm</p>
56
New cards

Run a bath for sb

Chuẩn bị bồn tắm cho ai đó

57
New cards

In danger

Đang gặp nguy hiểm

<p>Đang gặp nguy hiểm</p>
58
New cards

Out of danger

Hết gặp nguy hiểm

59
New cards

Do an exercise

Tập một bài thể dục

60
New cards

Do exercise

Tập thể dục

61
New cards

Take/get some exercise

Có tập thể dục

62
New cards

Get/stay/keep/be fit

Giữ sức khỏe

63
New cards

Fit and healthy

Duy trì và giữ gìn sức khỏe

64
New cards

Do sb good

Làm điều gì đó tốt, có lợi

<p>Làm điều gì đó tốt, có lợi</p>
65
New cards

Sth does you good

Điều gì đó giúp bạn tốt/ khỏe

66
New cards

Good for sb to do

Có lợi cho bạn để làm gì đó

67
New cards

In good/bad/poor health

Trong tình trạng sức khỏe tốt/xấu/..

68
New cards

Health centre

Trung tâm chăm sóc sức khỏe

<p>Trung tâm chăm sóc sức khỏe</p>
69
New cards

Health care

Việc chăm sóc sức khỏe / Cơ sở y tế

70
New cards

Have an injection for/against

Tiêm thuốc chống lại

71
New cards

Give sb an injection

Tiêm thuốc ai đó

72
New cards

Take medicine

Uống thuốc

<p>Uống thuốc</p>
73
New cards

Prescribe medicine

Kê đơn thuốc

74
New cards

Practise medicine

Thực hành y khoa

75
New cards

Study medicine

Nguyên cứu y khoa

76
New cards

The best medicine

Phương thuốc tốt nhất

77
New cards

Alternative medicine

Phương thuốc thay thế

78
New cards

Get in/into shape

Có thân hình cân đối

<p>Có thân hình cân đối</p>
79
New cards

Stay in shape

Giữ thân hình cân đối

80
New cards

Keep in shape

Giữ thân hình cân đối

81
New cards

The shape of sth

Hình dạng/sực cân đối của ...

82
New cards

In the shape of

Trong hình dạng của

83
New cards

Spread sth

Lan tràng, lan truyền cái gì đó

<p>Lan tràng, lan truyền cái gì đó</p>
84
New cards

Spread sth over/on sth

Lan tỏa điều gì đó...

85
New cards

Spread to be a place

Lan tỏa đến một nơi

86
New cards

Addicted to sth

Nghiện cái gì đó

<p>Nghiện cái gì đó</p>
87
New cards

Attempt to do

Nỗ lực làm gì đó

88
New cards

Benefit from sth

Có lợi từ việc làm gì đó

<p>Có lợi từ việc làm gì đó</p>
89
New cards

A benefit of sth

Một sự có lợi/ưu thế của

90
New cards

Complain to sb about sth/sb doing

Phàn nàn với ai đó về việc gì đó

<p>Phàn nàn với ai đó về việc gì đó</p>
91
New cards

Complain of sth

Phàn nàn về việc gì đó

92
New cards

Cope with sth/doing

Đương đầu việc gì đó

<p>Đương đầu việc gì đó</p>
93
New cards

Inject sth into sth/sb

Tiêm thuốc gì đó cho ai đó

94
New cards

Lead to sth/(your) doing

Dẫn đến điều gì đó, việc gì đó

<p>Dẫn đến điều gì đó, việc gì đó</p>
95
New cards

to be (un)likely to do sth

Có lẽ (không) để làm gì đó

96
New cards

It is (un)likely that

Nó thì không có lẽ/ Không có khả năng rằng

<p>Nó thì không có lẽ/ Không có khả năng rằng</p>
97
New cards

Need to do

Cần để làm gì đó (chủ động)

98
New cards

Need doing

Cần được làm gì đó (bị động)

99
New cards

In need of

Có nhu cầu/ cần việc gì đó

100
New cards

no need for

ko cần ...

<p>ko cần ...</p>