1/104
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Prescription
(n) toa thuốc, đơn thuốc
Recipe
Công thức nấu ăn
Operation
Ca phẫu thuật (Nói cụ thể một ca nào đó, đây là danh từ đếm được)
Surgery
Ca phẫu thuật (Nói chung, đây là danh từ không đếm được)
Sore (adj)
Đau nhức
Hurt (verb)
Tự mình làm đau, bị thương, tổn thương
Pain (noun)
Sự đau đớn (thể xác), sự đau khổ (trong tâm hồn)
Illness
Căn bệnh (nói cụ thể)
disease
Bệnh tật (nói chung)
Injured
Bị thương (tai nạn)
Damaged
Bị thiệt hại, phá hủy, bị hư hỏng
Thin
ốm , gầy gò
Slim
Mảnh khảnh, nhỏ nhắn, cân đối (thu hút)
Remedy
Thuốc giảm đau, thuốc chữa bệnh nhẹ
Cure
Một loại thuốc chữa bệnh, một liệu pháp trị bệnh
Therapy
Chữa bệnh qua một quá trình dài, vật lý trị liệu (cai nghiện)
Effect
Tác dụng, sự hiệu quả
Result
Hậu quả, kết quả
Healthy
Khỏe mạnh về thể chất và không bệnh tật
Fit
Khỏe và rắn chắc (có tập thể dục)
Examine
Khám bệnh (bác sĩ)
Investigate
Điều tra (cảnh sát)
Infect
Sự nhiễm trùng
Pollution
Sự ô nhiễm
Plaster
Băng dán, miếng dán (nhỏ), thạch cao (gãy tay chân bị bó bột)
Plaster cast
Sự bó bột bằng thạch cao
Bandage
Dải băng vết thương (dài, quấn nhiều vòng, hoặc dùng để nâng đỡ)
Ward
Buồn bệnh, phòng bệnh (trong bệnh viện)
Clinic
Bệnh viện tư, phòng khám nhỏ
Dose
Liều thuốc, số lượng thuốc uống chữa bệnh
Fix
Tép (Liều thuốc để chích heroin)
Fever
Cơn sốt, bệnh sốt
Rash
Phát ban (dấu hiện trên da)
Arthritis
Viêm khớp
Vein
Mạch máu
Procedure
Quy trình, thủ tục
Break out
Nổ ra, diễn ra (chiến tranh, hỏa hoạn)
Bring on
Gây ra (căn bệnh...)
Come down with
mắc bệnh
Come round/to
Tỉnh lại
Cut down (on)
Cắt giảm (hút thuốc, số lượng)
Feel up to
Có đủ sức để làm gì đó
Get over
Hồi phục, khỏi bệnh
Give up
Từ bỏ
Look after
Chăm sóc
Pass out
Bất tỉnh một cách đột ngột
Pull through
Sống sót (khỏi bệnh)
Put down
Giết mổ (động vật)
put on weight
Tăng cân (gain weight)
Wear off
Hết tác dụng (thuốc, ma túy)
Find an alternative to sth
Tìm kiếm sự thay thế cho...
Make an appointment
Tạo cuộc hẹn
Have an appointment
Có cuộc hẹn
Break an appointment
Hủy hẹn
Have/take a bath
Tắm
Run a bath for sb
Chuẩn bị bồn tắm cho ai đó
In danger
Đang gặp nguy hiểm
Out of danger
Hết gặp nguy hiểm
Do an exercise
Tập một bài thể dục
Do exercise
Tập thể dục
Take/get some exercise
Có tập thể dục
Get/stay/keep/be fit
Giữ sức khỏe
Fit and healthy
Duy trì và giữ gìn sức khỏe
Do sb good
Làm điều gì đó tốt, có lợi
Sth does you good
Điều gì đó giúp bạn tốt/ khỏe
Good for sb to do
Có lợi cho bạn để làm gì đó
In good/bad/poor health
Trong tình trạng sức khỏe tốt/xấu/..
Health centre
Trung tâm chăm sóc sức khỏe
Health care
Việc chăm sóc sức khỏe / Cơ sở y tế
Have an injection for/against
Tiêm thuốc chống lại
Give sb an injection
Tiêm thuốc ai đó
Take medicine
Uống thuốc
Prescribe medicine
Kê đơn thuốc
Practise medicine
Thực hành y khoa
Study medicine
Nguyên cứu y khoa
The best medicine
Phương thuốc tốt nhất
Alternative medicine
Phương thuốc thay thế
Get in/into shape
Có thân hình cân đối
Stay in shape
Giữ thân hình cân đối
Keep in shape
Giữ thân hình cân đối
The shape of sth
Hình dạng/sực cân đối của ...
In the shape of
Trong hình dạng của
Spread sth
Lan tràng, lan truyền cái gì đó
Spread sth over/on sth
Lan tỏa điều gì đó...
Spread to be a place
Lan tỏa đến một nơi
Addicted to sth
Nghiện cái gì đó
Attempt to do
Nỗ lực làm gì đó
Benefit from sth
Có lợi từ việc làm gì đó
A benefit of sth
Một sự có lợi/ưu thế của
Complain to sb about sth/sb doing
Phàn nàn với ai đó về việc gì đó
Complain of sth
Phàn nàn về việc gì đó
Cope with sth/doing
Đương đầu việc gì đó
Inject sth into sth/sb
Tiêm thuốc gì đó cho ai đó
Lead to sth/(your) doing
Dẫn đến điều gì đó, việc gì đó
to be (un)likely to do sth
Có lẽ (không) để làm gì đó
It is (un)likely that
Nó thì không có lẽ/ Không có khả năng rằng
Need to do
Cần để làm gì đó (chủ động)
Need doing
Cần được làm gì đó (bị động)
In need of
Có nhu cầu/ cần việc gì đó
no need for
ko cần ...