Chapter 2

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

idk

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards
fifty-fifty
55-50, công bằng
2
New cards
for good
mãi mãi
3
New cards
give sb a taste/dose of their own
đối xử tệ với ai đó như họ đã đối xử với bạn
4
New cards
give st a miss
quyết định k làm gì, thứ mà b thường hay làm
5
New cards
keep up with the Joneses
cố gắng thành công, giàu có giống như hàng xóm
6
New cards
keep your hair on
nói ai đó đừng buồn hay tức giận nữa
7
New cards
incongruously (adj)
lạc lõng
8
New cards
vehemently (adv)
1 cách mãnh liệt, kịch liệt, sôi nổi
9
New cards
inadvertently (adv)
1 cách vô ý
10
New cards
hostage (n)
con tin
11
New cards
have apremonition/foreboding of danger
có linh cảm, dự báo về 1 nguy hiểm sắp xảy
12
New cards
withdraw from st
rút lui khỏi cái gì
13
New cards
whimsical (adj)
bất thường, kì dị
14
New cards
extravagant (adj)
phung phí, nguông
15
New cards
leave/hold/be…. in a beyance
đình chỉ, trì hoãn
16
New cards
off and on
thi thoảng
17
New cards
the forefront
hàng thơ
18
New cards
metabolism (n)
sự trao đổi chất
19
New cards
derogatory (adj)
xấu, xúc phạm
20
New cards
abdiation (n)
sự từ bỏ, sự thoái vị
21
New cards
prerogative (n)
đặc quyền
22
New cards
deal a blow to st/someone
ảnh hưởng xấu đến
23
New cards
all intents and purposes
hoàn toàn, gần như
24
New cards
on pins and needles
bồn chồn, khó chịu
25
New cards
what a drag
not fun
26
New cards
i’m so over it
tôi quá mệt rồi
27
New cards
peasant /'peznt/
nhà quê, quê mùa, nông dân
28
New cards
(be) beyond/without compare
không thể so sánh, vô song
29
New cards
wince at
sự co rúm, rụt lại (đau đớn, sợ hãi,….)
30
New cards
bowl over
sửng sốt, kinh ngạc
31
New cards
laddle (st) out
từ thiện, cho tiền hoặc đồ gì cho ai với sự phóng khoáng
32
New cards
rip up
xé ra
33
New cards
night blindness
chứng quáng gà (không nhìn rõ vào ban đêm)
34
New cards
linger over
kề cà, chậm chạp, la cá
35
New cards
swan off
rời đi 1 cách anh dũng, lượn quanh
36
New cards
win by a fluke
may mà thắng
37
New cards
it strike sb as + adj
làm ai ấn
38
New cards
cool one’s heels
chờ ai
39
New cards
exemplary (adj)
gương mẫu, mẫu mực
40
New cards
excruciating (adj)
nhói, buốt (cơn đau)
41
New cards
explicit (adj)
rõ ràng, rành mạch
42
New cards
peripatetic (adj)
lưu động
43
New cards
blissfully (adv)
hạnh phúc tới tột đỉnh, vui sướng
44
New cards
someone’s gait
cách họ đi đứng
45
New cards
the genuine article
hàng thật, hàng chính hãng
46
New cards
ample
đủ, nhiều hơn b cần
47
New cards
batch
mẻ (bánh), đợt, lô

to group things together
48
New cards
domestic work
công việc gia đình
49
New cards
bulk st out
làm cho lớn hơn, dày
50
New cards
dimension (n)
kích thước ; chiều (dài rộng cao)

e.g: the 3 dimension: 3 chiều dài rộng cao
51
New cards
có hạn, hạn chế
finite /’fainait/ (adj)
52
New cards
vò, nhàu
crumple (v)
53
New cards
bundle
54
New cards
rất thích
go a bundle on sb/st
55
New cards
bó lại (củi,…)
bundle st up
56
New cards
ấn, nhét vội vào (quần áo,…)
bundle st into st
57
New cards
mặc quần áo ấm cho ai
bundle (sb)up
58
New cards
đống (n)
heap

e.g : heap of sand : đống cát
59
New cards
động vật ăn tạp
omnivore (n)
60
New cards
ăn tạp (động vật)
omnivorous (adj)
61
New cards
kí sinh trùng
parasite (n)
62
New cards
động vật bò sát
reptile (n)
63
New cards
bản xứ, bản địa
indigenous (adj)

e.g: indigenous ppl: ng bản địa
64
New cards
nảy mầm
germinate (v)
65
New cards
quá trình quang hợp
photosynthesis (n)
66
New cards
phấn hoa
pollen (n)
67
New cards
pollinate (v)
làm thụ phấn
68
New cards
breed
nòi giống ( động vật) (n)
69
New cards
paramedic (n)
nhân viên y
70
New cards
anaesthetize (v)
gây mê
71
New cards
anaesthetic (n)
thuốc gây mê/gây tê
72
New cards
antibiotic (n)
thuốc kháng sinh
73
New cards
blood pressure
huyết áp
74
New cards
respiratory (adj)
thuộc về hô hấp
75
New cards
disinfectant (n)
chất khử trùng
76
New cards
donor (n)
người hiến tạng/ hiến máu
77
New cards
dose (n) =dosage
liều lượng thuốc
78
New cards
carbohydrate (n)
thành phẩm nhiều tinh bột (=carbs)
79
New cards
immunize (v)

vvaccinate(v)

inoculate (v) /i'nɒkjʊleit/
tiêm chủng
80
New cards
pharmacology
ngành dược
81
New cards
clinical
lâm sàng, lạnh lùng, dửng dưng
82
New cards
physiotherapy (n)
vật lí trị liệu
83
New cards
practitioner (n)
người hành nghề (bác sĩ, luật sư,…)
84
New cards
remedy (n)
phương thuốc, cách chữa
85
New cards
therapist (n)
chuyên gia tâm lí (=psychotherapist)
86
New cards
transplant (v)
(y học) cấy, ghét
87
New cards
acute (adj)
bệnh (cấp tính)
88
New cards
stoke (n)
đột quỵ
89
New cards
syndrome (n)
hội chứng  (về bệnh và về một số hiện tượng khác)
90
New cards
bowel (n)
ruột
91
New cards
terminal (adj)
ở giai đoạn cuối (bệnh nặng)

cuối học kỳ
92
New cards
transmit (v)
truyền nhiễm
93
New cards
trauma (n)
trấn thương

E.g: brain trauma
94
New cards
diabetes (n)
bệnh tiểu đường
95
New cards
feminie (adj)
thuộc phụ nữ/nữ tính
96
New cards
marital (adj)
thuộc hôn nhân

E.g: *marital* ***problems: vấn đề hôn nhân***

*marital* ***bliss: hôn nhân hạnh phúc***

marital status (n) tình trạng hôn nhân
97
New cards
census (n)
việc điều tra
98
New cards
civilian (n)
thường dân
99
New cards
demography (n)
ngành nhân khẩu học
100
New cards
per capital (adj)
bình quân đầu người