Looks like no one added any tags here yet for you.
wear - wore - worn
mang, mặc, đội
Kimono
áo kimono
kilt
váy ca-rô của đàn ông Scotland
sari
áo quần của phụ nữ Hin-du
veil
mạng che mặt
poet
nhà thơ
poem
bài thơ
poetry
thơ ca
music (n)
âm nhạc
musical (a)
thuộc về âm nhạc
musician (n)
nhạc sĩ
traditional dress
trang phục truyền thống
tunic
áo rộng lùng thùng
slit
xẻ tà, đường xẻ
loose
rộng
pants
quần dài
design
thiết kế
designer
nhà thiết kế
material
chất liệu vải
modern
hiện đại
modernize
hiện đại hóa
clothing
quần áo
convenient
thuận lợi
inconvenient
bất tiện
fashion
thời trang
fashionable
hợp thời trang
unfashionable
không hợp thời trang
fashionably
một cách hợp thời trang
lines of poetry
các câu thơ
inspiration
nguồn cảm hứng
inspire
truyền cảm hứng
take inspiration from sb/ sth
lấy cảm hứng từ ai/ cái gì
ethnic minority
dân tộc thiểu số
pattern
mẫu, hoa văn
unique
độc đáo
symbol
biểu tượng
symbolize
tượng trưng
majority
đa số
plaid
sọc ca rô
plain
trơn
short-sleeved
ngắn tay
long-sleeved
dài tay
sleeveless
không có tay áo
announcement
lời tuyên bố, cáo thị, lời thông báo
doll
búp bê
striped
có sọc, có vằn
baggy
rộng thùng thình
fade
bạc màu
uniform
đồng phục
casual clothes
thường phục
inform
thông báo
information
thông tin
informative
nhiều thông tin
sailor
thủy thủ
century
thế kỷ
cotton
sợi bông
wear out
sờn, mòn
be named after
được đặt tên theo
college
trường cao đẳng
university
trường đại học
style (n)
kiểu dáng
stylist (n)
người có gu ăn mặc
stylish (a)
sành điệu
embroidered jeans
jean thêu
generation
thế hệ
famous
nổi tiếng
fame
danh tiếng
label
dán/ nhãn
go up
tăng lên
go down
giảm xuống
worldwide
khắp thế giới
economy (n)
nền kinh tế (n)
economic (a)
thuộc kinh tế (a)
economize (v)
tiết kiệm (v)
economical (a)
tiết kiệm (a)
economically (adv)
một cách tiết kiệm
unecomonic (a)
không mang lại lợi nhuận
situation
tình huống
sale(n)
việc bán hàng
sales
doanh thu
be out of fashion
lỗi thời
argue
tranh cãi
argument
cuộc tranh luận
persuade
thuyết phục
logical
có lô-gíc
sum up
tóm tắt, tóm lại, tổng kết
therefore
vì vậy, do đó
courage (n)
lòng can đảm
encourage (v)
khuyến khích
encouragement (n)
sự khuyến khích
be proud of
tự hào về
pride
sự tự hào
equal (n)
công bằng
equality (n)
sự công bằng
practical
thực tế
impractical
không thực tế
support
ủng hộ
freedom
sự tự do
self-confident
tự tin vào bản thân
choice
sự lựa chọn