Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TOEIC
TOEIC
0.0
(0)
Rate it
Studied by 1 person
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/430
Earn XP
Description and Tags
Khanh
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
431 Terms
View all (431)
Star these 431
1
New cards
Abide by v
Tuân theo
2
New cards
Agreement n
Agree v
Agreeable a
Sự thỏa thuận
Bằng lòng, đồng ý
Dễ chịu, dễ thương
Vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý
3
New cards
Assurance n
Bảo đảm, chắc chắn
4
New cards
Cancel v
Hủy bỏ
5
New cards
Determine v
Giải quyết vấn đề
Định, xác định, định rõ
6
New cards
Engage v
Thuê mướn
7
New cards
Establish v
Thành lập
8
New cards
Obligate v
Bắt buộc, ép buộc
9
New cards
Obligation n
Nghĩa vụ, bổn phận
10
New cards
Party n
Nhóm làm việc chung
Bên tham gia hợp đồng
11
New cards
Provision n
Provider n
Sự cung cấp
Người cung cấp
12
New cards
Resolve v
Kiên quyết, quyết định
13
New cards
Specify v
Specification n
Specific a
Định rõ, ghi rõ, chỉ rõ
Sự chỉ rõ, sự định rõ
Rõ ràng, rành mạch
14
New cards
Attract v
Attraction n
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
15
New cards
Compare v
Comparison n
Comparable a
Đối chiếu, so sánh
Sự so sánh
Có thể so sánh được
16
New cards
Compete v
Cạnh tranh, tranh đua
17
New cards
Consume v
Consumer n
Consumable a
Tiêu dùng, sử dụng
Người tiêu dùng, người tiêu thụ
Có thể ăn được, có thể tiêu thụ được
18
New cards
Convince v
Thuyết phục
19
New cards
Current
Đang thịnh hành
20
New cards
Fad
Mốt nhất thời
21
New cards
Inspire v
Truyền cảm hứng
22
New cards
Market v
Marketing n
Thị trường, tình hình thị trường
Tiếp thị
23
New cards
Persuade v
Làm cho tin, thuyết phục
24
New cards
Productive a
Sản xuất, thu hoạch
25
New cards
Satisfy v
Làm thỏa mãn, làm vừa lòng, đáp ứng
26
New cards
Characteristic a
Nét đặc trưng, đặc điểm
27
New cards
Consequence n
Hậu quả, kết quả
28
New cards
Consider v
Consideration n
Considerable a
Cân nhắc, suy nghĩ
Sự cân nhắc, sự suy xét
Đáng kể
29
New cards
Cover v
Bảo hộ, kiểm soát
30
New cards
Expire v
Kết thúc, hết hiệu lực
31
New cards
Frequently adv
Thường xuyên
32
New cards
Imply v
Hàm ý, nói bóng, ý nói, ngụ ý
33
New cards
Promise v/n
Lời hứa, điều hứa, điều hứa hẹn, sự hứa hẹn
34
New cards
Protect v
Protection n
Bảo vệ, sự bảo vệ, che chở
Sự bảo vệ, sự bảo hộ
35
New cards
Reputation n
Reputable a
Sự nổi tiếng, danh tiếng
Có danh tiếng tốt, đáng kính trọng, đáng tin
36
New cards
Require v
Requirement n
Yêu cầu
Nhu cầu
37
New cards
Vary v
Thay đổi, bất đồng
38
New cards
Address v
Hướng sự chú ý đến
39
New cards
Avoid v
Tránh, ngăn ngừa
40
New cards
Demonstrate v
Demonstration n
Chứng minh, giải thích
Phát triển, mở mang, mở rộng, làm cho phát đạt
41
New cards
Develop v
Development n
Developer n
Phát triển, trình bày, bày tỏ, thuyết minhn
\
Chuyên viên thiết kế, thuốc tráng phim
42
New cards
Evaluate v
Evaluation n
Định giá, đánh giá
Sự ước lượng, sự định giá
43
New cards
Gather v
Tổng kết, thu thập ý kiến
Tập hợp lại ,tụ họp lại, kéo đến
44
New cards
Offer v
Đề nghị, gợi ý
45
New cards
Primary a
Điều quan trọng nhất, chủ yếu, chính
46
New cards
Risk n
Sự rủi ro, sự nguy hiểm
47
New cards
Strategy n
Strategize n
Dự trù, vạch kế hoạch, chiến lược
Lập chiến lược
48
New cards
Strong a
Bền, vững, chắc chắn, kiên cố
49
New cards
Substitute v
Lựa chọn, thay thế
50
New cards
Accommodate v
Accommodation n
Cung cấp cho sự cần thiết
\
51
New cards
Arrangement n
Sự tổ chức sắp xếp
52
New cards
Association n
Liên kết, kết hợp
Hội, hội liên liên hiệp, đoàn thể, công ty
53
New cards
Attend v
Attendance n
Rất chú tâm
Sự dự, sự có mặt
54
New cards
Get in touch v
Liên lạc với
55
New cards
Hold v
Tổ chức, tiến hành
Dàn xếp
56
New cards
Location n
Vị trí, địa điểm
57
New cards
Overcrowded a
Chật níc, đông nghịch
58
New cards
Register v
Registration n
Ghi vào sổ, đăng ký, vào sổ
Sự đăng ký, sự ghi vào sổ
59
New cards
Select v
Selection n
Chọn, lựa chọn
Sự lựa chọn
60
New cards
Session n
Buổi họp, phiên họp
61
New cards
Take part in v
Tham gia, tham dự
62
New cards
Access v
Truy cập, đường vào
63
New cards
Allocate v
Chỉ định, chia phần
64
New cards
Compatible
Tương thích, thích ứng
65
New cards
Delete v
Xóa
66
New cards
Display n
Hiển thị, trình bày, trưng bày
67
New cards
Duplicate v
Tạo bản sao, gấp đôi
68
New cards
Fail v
Failure n
Thất bại
Sự thiếu khả năng, sự không thực hiện được
Tình trạng không thích hợp, không hoạt động như mong đợi
69
New cards
Figure out v
Suy ra, hiểu ra
70
New cards
Ignore v
Lờ đi, không để ý
71
New cards
Search v
Tìm kiếm, tìm hiểu
72
New cards
Shut down v
Đóng lại, ngừng lại
73
New cards
Warn v
Warning n
Cảnh báo
Hành động báo trước, tình trạng được báo trước
Lời cảnh báo, lời răn
74
New cards
Affordable a
Phải chăng, vừa phải
75
New cards
As needed adv
Lúc cần thiết
76
New cards
Be in charge of v
Đứng đầu, thường trực
Chịu trách nhiệm, nghĩa vụ
77
New cards
Capacity n
Sức chứa, khả năng
78
New cards
Durable a
Bền bỉ
79
New cards
Initiative n
Initiate v
Làm đầu tàu, đầu tiên, ở bước đầu
Bắt đầu, khởi đầu, đề sướng
80
New cards
Physical a
Vật chất
81
New cards
Provider n
Provide v
Nhà cung cấp
Cung cấp, cung ứng
82
New cards
Recur v
Recurrence n
Lăp lại , tái diễn
Sự trở lại, sự tái diễn
83
New cards
Reduction n
Reduce v
Sự thu nhỏ, giảm
84
New cards
Stay on top of v
Xếp hạng đầu
Cập nhật
85
New cards
Stock n
Kho dự trữ
Cổ phần
86
New cards
Appreciate v
Appreciation n
Thông cảm, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị thưởng thức
Sự đánh giá, sự cảm kích,
87
New cards
Be exposed to v
Bị phơi bày
Được tiếp xúc với
88
New cards
Bring in v
Thuê, mướn
89
New cards
Casual a
Tình cờ, ngẫu nhiên
Thân mật, không nghi thức
90
New cards
Code n
Luật, quy tắc
91
New cards
Glimpse n
Cái nhìn lướt qua, thoáng qua
92
New cards
Made of v
Bao gồm
93
New cards
Out of adj
Hết, cạn kiệt
94
New cards
Outdated a
Hết hạn sử dụng
95
New cards
Practice n
Practice v a
Sự thực hành
Củng cố, gia cố
96
New cards
Reinforce v
Reinforcement n
Tăng cường, củng cố
Sự củng cố, sự tăng cường
97
New cards
Verbal a
Verbalize v
Bằng lời nói
Phát biểu bằng lời nói, diễn đạt thành lời
98
New cards
Disk n
Đĩa máy tính
99
New cards
Facilitate v
Tạo điều kiện, đơn giản
100
New cards
Network n
Mạng lưới
Load more