tổng

0.0(0)
studied byStudied by 10 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/216

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

217 Terms

1
New cards
Bồ công anh
Thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm tán kết
2
New cards
Diệp hạ châu

\
Thanh nhiệt, giải độc, tán ứ, thông huyết, lợi tiểu
3
New cards
Kim ngân hoa
Thanh nhiệt giải độc, lương huyết, tán phong nhiệt
4
New cards
Liên kiều

\
Thanh nhiệt giải độc, tiêu sưng tán kết
5
New cards
Thổ phục linh

\
Thanh nhiệt, giải độc, lợi niệu, khử phong thấp , lợi gân cốt
6
New cards
chi tử

\
Thanh nhiệt, trừ phiền, lợi tiểu, lương huyết, chỉ huyết
7
New cards
thạch cao

\
Thanh nhiệt giáng hoả, trừ phiền, chỉ khát
8
New cards
tri mẫu
Thanh nhiệt, tả hoả, trừ phiền chỉ khát, nhuận táo
9
New cards
hoàng bá

\
Thanh nhiệt táo thấp, tư âm giáng hoả, giải độc
10
New cards
hoàng cầm

\
Thanh nhiệt táo thấp, tả hoả giải độc, lương huyết, chỉ huyết, an thai
11
New cards
hoàng liên

\
Thanh nhiệt táo thấp, thanh tâm hoả, trừ phiền, thanh can minh mục, giải độc chỉ huyết
12
New cards
long đởm thảo

\
Thanh thấp nhiệt ở hạ tiêu, tả hoả ở can đởm
13
New cards
nhân trần

\
Thanh nhiệt lợi thấp, thoái hoàng
14
New cards
bạch mao căn

\
Thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết, lợi niệu
15
New cards
cỏ mực

\
Lương huyết chỉ huyết, bổ Can thận
16
New cards
Địa cốt bì

\
Lương huyết, trừ cốt chưng, thanh Phế, giáng hoả
17
New cards
huyền sâm

\
thanh nhiệt lương huyết, Tư âm giáng hoả, lương huyết giải độc
18
New cards
mẫu đơn bì

\
Thanh nhiệt lương huyết, hoạt huyết tán ứ, thông kinh, giải độc
19
New cards
Sinh địa

\
Thanh nhiệt, lương huyết, tư âm, dưỡng huyết
Thanh nhiệt, lương huyết, tư âm, dưỡng huyết
20
New cards
Cảo bản

\
Phát tán phong hàn, trừ phong chỉ thống, kiện cơ nhục, thiên đầu thống
21
New cards
Tô diệp

\
Giải biểu tán hàn, hành khí hoà vị, lý khí an thai
22
New cards
Tân di

\
Phát tán phong hàn, thông khiếu, thống kinh bất dựng
23
New cards
Ma hoàng

\
Phát tán phong hàn, thông khí, bình suyễn, lợi niệu tiêu phù
24
New cards
Kinh giới

\
Phát tán phong hàn, giải độc, khử ứ, chỉ huyết, chỉ kinh, khử phong, lợi đại tiểu tiện
25
New cards
Bạch chỉ

\
Phát tán phong hàn, khu phong tán thấp, chỉ thống, bài nùng, hoạt huyết, điều kinh, kiện cơ nhục
26
New cards
Phòng phong

\
Phát tán phong hàn, trừ phong
27
New cards
quế chi

\
Phát tán phong hàn, thông dương khí, ôn konh thông mạch, hành huyết, chỉ thống
28
New cards
sinh khương

\
Phát tán phong hàn, ôn vị, chỉ ẩu hoá đờm, chỉ khái, giải độc, khử trùng
29
New cards
tế tân -

\
Phát tán phong hàn, khử phong giảm đau, khử ứ chỉ khái
30
New cards
bạc hà

\
Tuyên tán phong nhiệt, kiện Vị chỉ tả, chỉ khái, thanh đầu mục, thấu chẩn
31
New cards
Cát căn

\
Tuyên tán phong nhiệt, giải độc, sinh tân dịch, chỉ khái, thanh tâm nhiệt
32
New cards
cúc hoa

\
Tuyên tán phong nhiệt, thanh can minh mục, binh can hạ áp, giải độc
33
New cards
Đạm trúc diệp

\
Tuyên tán phong nhiệt, trừ phiền, lợi tiểu
34
New cards
mạn kinh tử

\
Tuyên tán phong nhiệt, thanh can minh mục, khi phong chỉ thống, lợi tiểu
35
New cards
ngưu bàng tử

\
Tuyên tán phong nhiệt, thấu chẩn, giải độc, giải dị ứng, nhuận tràng
36
New cards
sài hồ

\
Tuyên tán phong nhiệt, bình can giải uất, minh mục, kiện tỳ, bổ trung ích khí
37
New cards
tang diệp

\
Tuyên tán phong nhiệt, cố biểu liễu hãn, thanh can minh mục, thanh phế chỉ khái
38
New cards
Thuyền thoái

\
Tuyên tán phong nhiệt, giải kinh, thấu chẩn, tiêu màng
39
New cards
Nhục quế

\
Bổ hoả trợ dương, tán hàn, hoạt huyết thông kinh, ấm thận, hành thuỷ, chủ huyết, tiêu độc
40
New cards
Phụ tử

\
Hồi dương cứu nghịch, bổ hoả trợ dương, tán hàn, chỉ thống, ấm thận, hành thuỷ, cầm tiêu chảy
41
New cards
Đại hồi

\
Ôn dương, tán hàn, kiện Tỳ, tiêu thực, hoạt huyết, chỉ thống, giải độc
42
New cards
đinh hương

\
Ôn trung giáng nghịch, bổ thận trợ Dương, chỉ thống
43
New cards
Ngô thù du

\
Ôn trung, tán hàn, chỉ thống, giáng nghịch, chỉ ẩu, hành khí, trừ phong
44
New cards
sa nhân

\
Ôn trung tán hàn, khai vị tiêu thực, hành khí hoá thấp, an thai
45
New cards
thảo quả

\
Ôn trung táo thấp, tiêu thực, trừ đờm, triệc ngược
46
New cards
tiểu hồi

\
\
Tán hàn, hành khí, chỉ thống, hoà vị, ôn thận
47
New cards
xuyên tiêu

\
Ôn trung tán hàn, trừ thấp, sát trùng
48
New cards
mạch môn

\
Thanh Tâm nhuận Phế, dưỡng vị sinh tân
49
New cards
qua lâu nhân

\
thanh nhiệt hóa đờm, nhuận phế chỉ khái, nhuận trường thông tiện.
50
New cards
thiên môn

\
thanh phế, dưỡng âm, nhuận phế chỉ khái
51
New cards
trúc nhựa

\
hóa đờm, chỉ khái, thanh vị chỉ ẩu
52
New cards
bạch giới tử

\
ôn phế trừ đờm, thông kinh lạc, chỉ thống
53
New cards
bán hạ

\
tiêu hóa đờm thấp, giáng nghịch chỉ ẩu, tán kết, tiêu bĩ
54
New cards
cát cánh

\
ôn hóa hàn đờm, bài nùng, lợi hầu họng
55
New cards
bối mẫu
thanh nhiệt, nhuận phế, hóa đờm, tán kết
56
New cards
tang bì
thanh phế, chỉ khái, bình suyễn, lợi thủy tiêu thũng
57
New cards
tiền hồ

\
thanh phế chỉ khái, giáng khí trừ đờm, tuyên tán phong nhiệt
58
New cards
Bách bộ

\
ôn phế chỉ khai, sát trùng
59
New cards
hạnh nhân

\
chỉ khái, bình suyễn, nhuận tràng thông tiện
60
New cards
khoản đông hoa

\
ôn phế chỉ khái, hóa đờm, giáng khí nghịch
61
New cards
tử uyển

\
ôn phế chỉ khái, hóa đờm
62
New cards
la bạc tử

\
giáng khí, bình suyễn, hóa đờm, tiêu thực tích
63
New cards
tô tử

\
giáng khí, bình suyễn, tiêu đờm, nhuận trường
64
New cards
bạch cương tằm

\
trừ phong, tiêu đờm, định kinh giải, tiêu độc
65
New cards
Bạch tật lê
bình can giải uất, minh mục, hoạt huyết, khu phong, chỉ dương
66
New cards
câu đằng

\
bình can tức phong, trấn kinh
67
New cards
thiên ma

\
bình can tức phong, trấn kinh, hóa đờm
68
New cards
bá tử nhân

\
dưỡng tâm an thần, chỉ hãn, nhuận trường thông tiện
69
New cards
toan táo nhân

\
dưỡng tâm an thần, liễm hãn, sinh tân
70
New cards
thảo quyết minh

\
dưỡng tâm an thần, thanh can minh mục, nhuận trường thông tiện.
71
New cards
viễn chí

\
an thần ích chí, hóa đờm, chỉ khái, giải độc
72
New cards
vong nem

\
an thần, tiêu độc
73
New cards
lạc tiên

\
thần, thanh can nhiệt
74
New cards
băng phiến

\
khai kiếu tỉnh thần, tiêu tán màng mộc
75
New cards
xương bồ

\
khai kiếu tỉnh thần, trục đờm hành khí, tán phong, kiện vị, chỉ thống
76
New cards
Hương phụ

\
Hành khí chỉ thống, thanh can nhiệt, khai uất điều kinh, kiện vị tiêu thực
77
New cards
Hậu phác

\
Ôn trung hạ khí, táo thấp hoá đờm, thanh trường chỉ lỵ
78
New cards
Ô dược

\
Hành khí chỉ thống, kiện vị tiêu thực, ôn thận tán hàn
79
New cards
Chỉ thực

\
Phá khí tiêu tích, hoá đờm, tiêu bĩ
80
New cards
Chỉ xác

\
Phá khí tiêu tích, hoá đờm, giải độc trừ phong, sáp niệu
81
New cards
Thị đế

\
Giáng khí nghịch, hạ khí
82
New cards
Thanh bì

\
Sơ can, phá khí, tiêu tích, hoá trệ
83
New cards
Bạch linh

\
Lợi thuỷ thẩm thấp, kiện tỳ hoá trung, ninh tâm an thần
84
New cards
Trư linh

\
Lợi tiểu, táo thấp
85
New cards
Thông thảo

\
Lợi niệu, thanh nhiệt, thông khí, tăng tiết sữa
86
New cards
Kim tiền thảo

\
Lợi niệu thẩm thấp, thanh thấp nhiệt, lợi mật
87
New cards
Đăng tâm thảo

\
\
Lợi tiểu, thanh tâm hoả
88
New cards
Ý dĩ

\
Lợi thuỷ, trừ thấp, kiện tỳ, chỉ tả, bổ phế, thanh nhiệt, bài nùng
89
New cards
Trạch tả
lợi niệu, thanh thấp nhiệt
90
New cards
râu bắp

\
lợi thủy, tiêu thũng, lợi mật
91
New cards
Tỳ giải

\
lợi thủy thẩm thấp, khu phong trừ thấp
92
New cards
Xa tiền tử

\
lợi thủy thông lâm, thanh can minh mục
93
New cards
Bạch cập
bổ phế, liễm huyết, sinh cơ, tiêu viêm
94
New cards
Tam thất - rễ củ ngọt, đắng, ấm; can, vị
tán ứ chỉ huyết, tiêm viêm chỉ thống
95
New cards
Ngải diệp - lá đắng, cay, ấm; Can, Tỳ, thận
chỉ huyết, điều kinh, trừ hàn thấp, an thai
96
New cards
Hoa hòe - nụ hoa đắng, lạnh; Can, ĐT
lương huyết, chỉ huyết, thanh can tả hỏa, hạ áp
97
New cards
Trắc bá diệp - cành non, lá đắng, lạnh, chát; Phế, can, tỳ
lương huyết, chỉ huyết
98
New cards
Khương hoàng - thân rễ đắng, cay, ấm; Can, tỳ
phá huyết, hành khí, chỉ thống sinh cơ
99
New cards
nga truật - thân rễ đắng, cay, ấm; can, tỳ
phá huyết, hành khí, chỉ thống, tiêu bĩ
100
New cards
tô mộc - lõi gỗ ngọt, mặn, bình; Can, tỳ, tâm
phá huyết, chỉ thống, khử ứ, tiêu viêm