unit 12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/162

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

163 Terms

1
New cards
Proof
(n) Bằng chứng (gồm nhiều evidence, nhiều evidence thành proof)
2
New cards
Evidence
(n) Chứng cứ (chỉ chứng cứ đơn lẻ)
3
New cards
Suspect
(n,v) Nghi can, người bị tình nghi, nghi ngờ
4
New cards
Arrest
v.Bắt giữ
5
New cards
Charge
v.Buộc tội
6
New cards
Accused
n. Bị cáo
7
New cards
Decision
n. quyết định
8
New cards
Verdict
n.Sự tuyên án
9
New cards
Commit
v. Phạm tội (Commit a crime, Commit suicide/Tự tử)
10
New cards
Break
v. Vi phạm luật (Break the law)
11
New cards
Rule
n. Quy định trong một tổ chức (phạm vi nhỏ)
12
New cards
Law
n. Quy định Pháp luật (theo hệ thống, rộng lớn)
13
New cards
Justice
n. Sự công bằng
14
New cards
Right
n. Quyền công dân, quyền lợi
15
New cards
Judge
n. Thẩm phán
16
New cards
Jury
n. Bồi thẩm đoàn
17
New cards
Prosecute
v. Khởi tố, kiện, Truy tố
18
New cards
Persecute
v. Khủng bố, ngược đãi, hành hạ (vì lý do chủng tộc, tôn giáo, chính trị)
19
New cards
Capital punishment
n. hình phạt tử hình
20
New cards
Corporal punishment
n. hình phạt về thể xác, ngược đãi (đánh)
21
New cards
Robber
n. Tên cướp (tài sản, tiền bạc) vd: bank rubbers: cướp nhà băng
22
New cards
Burglar
n.Tên trộm (đột nhập vào nhà ăn trộm một cách bất hợp pháp thường vào buổi đêm)
23
New cards
Thief
tên trộm (nói chung & hdong bất kì lúc nào)
24
New cards
Vandal
n.Kẻ phá hoại công trình văn hóa, công cộng
25
New cards
Hooligan
n.Côn đồ, lưu manh, kẻ gây rối
26
New cards
Sentence
v.Kết án/sự kết án
27
New cards
Imprison
v.Bỏ tù, tống giam
28
New cards
Innocent
adj.Vô tội
29
New cards
Guilty
adj. Có tội
30
New cards
Witness
n. Nhân chứng
31
New cards
Bystander
n. Người ngoài cuộc, người đứng ngoài xem (không liên quan)
32
New cards
Lawyer
n. Luật sư nói chung (Attorney)
33
New cards
Solicitor
n. cố vấn (pháp luật)
34
New cards
Barrister
n. luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)
35
New cards
Paralegal
n. Trợ lý luật sư
36
New cards
Back down
dừng yêu sách, dừng đề cập đến, chịu nhường
37
New cards
Break out
escape (from prison): Trốn tù, vượt ngục
38
New cards
Bring in
đưa ra luật mới
39
New cards
Chase after
rượt đuổi
40
New cards
Get away with
Trốn khỏi hình phạt
41
New cards
Come forward
đề nghị giúp đỡ
42
New cards
Go off
Nổ
43
New cards
Hand in
Nộp, giao
44
New cards
Hold up
cướp vũ trang, trì hoãn
45
New cards
Let off
trừng phạt nhẹ, chế tạo bom, nổ
46
New cards
Look into
Điều tra \= investigate
47
New cards
Make off
escape : Trốn thoát
48
New cards
Take down
Ghi lại lời người khác nói (ghi cung)
49
New cards
Take in
Lừa dối
50
New cards
On account of
Bởi vì
51
New cards
Take into account
Xem xét vấn đề gì
52
New cards
Account for sth
Giải thích cho
53
New cards
Take advantage of
Lợi dụng, tận dụng
54
New cards
Have an advantage over
Có lợi thế hơn
55
New cards
At an advantage
ở một lợi thế
56
New cards
An/one advantage of
một lợi thế của
57
New cards
Be to blame for sth/doing
đổ lỗi về điều gì
58
New cards
Get/take the blame for sth/doing
Nhận lỗi vì đã làm gì
59
New cards
Put the blame on sth/sb
Đổ lỗi/tội cho sth.sb ~ for sth (vì ... )
60
New cards
Blame sth on sb
Đổ lỗi điều gì đó cho ai
61
New cards
Blame sb for sth/doing
Đổ lỗi ai đó về điều gì đó
62
New cards
Do damage to sth
Làm thiệt hại
63
New cards
Cause damage to sth
Gây thiệt hại
64
New cards
At fault
Có sai sót, lỗi
65
New cards
Find fault with sth/sb
Kiếm chuyện, tìm thấy lỗi...
66
New cards
Have the/no intention of doing
Có/không có ý định làm gì
67
New cards
Make a mistake
Mắc sai lầm
68
New cards
A mistake (to do)
Một sai lầm về làm gì đó...
69
New cards
Mistake sb for sb
Nhầm ai đó với ai đó
70
New cards
Do sth by mistake
Tình cờ làm gì, làm ngẫu nhiên
71
New cards
Necessary for sb to do
Cần thiết cho ai đó làm gì đó
72
New cards
In order
Theo thứ tự
73
New cards
Put sth in order
Đặt theo thứ tự
74
New cards
In order to do
Để làm gì đó
75
New cards
Give an order to sb to do
Ra lệnh cho ai đó làm gì đó
76
New cards
Give sb permission to do
Cho phép ai làm gì
77
New cards
Ask sb for permission to do
Xin phép ai để làm gì
78
New cards
Have/ask for/get permission from sb to do
Xin phép làm gì từ ai đó
79
New cards
Do sth on purpose
Cố ý làm gì
80
New cards
Purpose of sth
Mục đích của việc gì
81
New cards
Reason why
Lý do tại sao
82
New cards
Reason for sth
Lý do cho vấn đề gì
83
New cards
Reason with sb
Cố gắng thuyết phục ai (by explaining why it is a good idea) + TO
84
New cards
Have a solution
Có giải pháp
85
New cards
Find a solution
Tìm giải pháp
86
New cards
Think of a solution
Nghĩ ra giải pháp
87
New cards
Work out a solution
Tìm được giải pháp
88
New cards
Come up with a solution
Suy nghĩ ra được giải pháp
89
New cards
Figure out a solution
Tìm ra được giải pháp
90
New cards
Do wrong
Làm điều xấu, điều sai
91
New cards
Do the wrong thing
Làm điều sai
92
New cards
The wrong thing to do
Đó là điều sai để làm
93
New cards
Go wrong
gây lỗi, quyết định sai
94
New cards
The wrong way up
lộn ngược /upside down
95
New cards
Accuse sb of sth/doing
Cáo buộc ai đó tội gì đó
96
New cards
Arrest sb for sth/doing
Bắt giữ ai đó vì tội gì đó
97
New cards
Charge sb with sth
Xử phạt ai đó vì tội gì đó
98
New cards
Claim to be/do
Đòi hỏi/yêu cầu để làm gì đó
99
New cards
Claim that
Đòi hỏi, thỉnh cầu rằng
100
New cards
Deny sth/doing
Phủ nhận làm gì đó