Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
05 - 요리
05 - 요리
0.0
(0)
Rate it
Studied by 1 person
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/101
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
102 Terms
View all (102)
Star these 102
1
New cards
간식
món ăn nhẹ
2
New cards
분식
cơm phần, ăn theo suất
3
New cards
조림
món rim
4
New cards
찜
món hấp
5
New cards
볶음
món xào
6
New cards
썰다
thái
7
New cards
다지다
băm
8
New cards
버무리다
trộn (rau hoặc thịt)
9
New cards
담그다
Muối, ướp, ngâm
10
New cards
소금에 절이다
ướp muối
11
New cards
굽다
nướng
12
New cards
볶다
rang, xào
13
New cards
찌다
hấp
14
New cards
끓이다
đun
15
New cards
삶다
luộc
16
New cards
조리다
kho, rim
17
New cards
두르다
cuốn
18
New cards
부치다
rán
19
New cards
튀기다
chiên ngập dầu
20
New cards
불리다
nhúng, ngâm
21
New cards
설렁탕
canh sườn và lòng bò
22
New cards
장조림
thịt bò rim tương
23
New cards
갈비찜
sườn hấp
24
New cards
멸치볶음
cá cơm xào
25
New cards
갈비탕
canh sườn
26
New cards
된장찌개
canh tương
27
New cards
두부조림
đậu phụ rim
28
New cards
오징어볶음
mực xào
29
New cards
맛이 나다
có vị ngon
30
New cards
맛을 보다
nếm thử
31
New cards
입맛에 맞다
hợp khẩu vị
32
New cards
간을 하다
thêm gia vị
33
New cards
간을 보다
nếm độ mặn nhạt
34
New cards
간이 맞다
vừa vị
35
New cards
볶음밥
cơm rang
36
New cards
간장
xì dầu
37
New cards
고추장 양념
gia vị tương ớt
38
New cards
고춧가루
bột ớt
39
New cards
깎다
gọt
40
New cards
깨소금
muối vừng
41
New cards
껍질
vỏ
42
New cards
끼우다
bỏ vào, kẹp vào, chèn vào
43
New cards
나물
rau cỏ
44
New cards
단백질
chất đạm
45
New cards
달구다
làm nóng, nung
46
New cards
달콤하다
ngọt dịu
47
New cards
담백하다
đạm bạc
48
New cards
당근
cà rốt
49
New cards
당면
miến
50
New cards
대파
hành paro
51
New cards
든든하다
rắn chắc, khỏe
52
New cards
등뼈
xương sống
53
New cards
마늘
tỏi
54
New cards
멥쌀
gạo tẻ
55
New cards
무
củ cải
56
New cards
물엿
mạch nha
57
New cards
발효
lên men
58
New cards
배다
ngâm
59
New cards
배즙
nước cốt lê
60
New cards
배추
cải thảo
61
New cards
버섯
nấm
62
New cards
변신
biến tướng, biển đổi
63
New cards
비비다
trộn (cơm)
64
New cards
빼놓다
bỏ ra, bóc ra
65
New cards
섞다/ 혼합하다
trộn, trộn lẫn
66
New cards
섭취하다
hấp thu, đưa vào, uống vào
67
New cards
성분
thành phần
68
New cards
소스
nước sốt
69
New cards
순두부
đậu phụ non
70
New cards
식품
thực phẩm
71
New cards
싸먹다
gói vào ăn
72
New cards
양파
hành tây
73
New cards
어묵
Chả cá
74
New cards
영양
dinh dưỡng
75
New cards
오븐
lò nướng
76
New cards
육수
nước dùng (nước hầm từ thịt)
77
New cards
재다
đo
78
New cards
주무르다
xoa bóp, sờ nắn, vò, nhào nặn
79
New cards
주재료
nguyên liệu chính
80
New cards
지방
mỡ, chất béo
81
New cards
질기다
dai
82
New cards
찰떡궁합
sự đẹp đôi, sự tâm đầu ý hợp
83
New cards
참기름
dầu mè (vừng)
84
New cards
채썰다
Thái lát mỏng và dài
85
New cards
청주
rượu trắng
86
New cards
콩
đậu, đỗ
87
New cards
파
hành
88
New cards
피망
ớt ngọt
89
New cards
해물
hải sản
90
New cards
향
hương
91
New cards
현대화
hiện đại hóa
92
New cards
후춧가루
tiêu bột
93
New cards
양념
gia vị
94
New cards
한식
món Hàn
95
New cards
양식
món Âu
96
New cards
중식
món Trung
97
New cards
도전하다
thử thách
98
New cards
독특하다
đặc biệt, khác lạ
99
New cards
어버이날
ngày của bố mẹ
100
New cards
효심
lòng hiếu thảo
Load more