1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
阿姨
ā yí - maternal aunt- cô, dì
啊
a - an exclamation - a, à, ừ, ờ
矮
ǎi - short (height)- thấp
爱
ài - love, to love - yêu
爱好
ài hào - hobby- yêu thích
爱情
ài qíng -romantic love- tình yêu, tình ái
安静
ān jìng - quiet- yên lặng
安排
ān pái - arrangement, to set up- sắp xếp, sắp đặt, bố trí
安全
ān quán - safe- an toàn
暗
àn - dark, gloomy, secret- tối, u ám, thầm, vụng, trộm
按时
àn shí - on time, on schedule, before deadline-đúng hạn
按照
àn zhào - according to- căn cứ, dựa vào
杂志
zá zhì - magazine- tạp chí
在
zài - at, in- tồn tại, ở, tại
再
zài - again, more - nữa, hãy, tiếp tục
再见
zài jiàn - goodbye - tạm biệt
咱们
zán men - we, us - chúng ta
暂时
zàn shí - temporary - tạm thời
脏
zāng - dirty, filthy - bẩn
早上
zǎo shang - early morning - sáng sớm
责任
zé rèn - responsibility, duty, blame - trách nhiệm
怎么
zěn me - how, why - thế nào, sao, làm sao
怎么样
zěn me yàng - how - thế nào
增加
zēng jiā - increase - tăng thêm, tăng lên
增长
zēng zhǎng - increase - tăng trưởng
窄
zhǎi - narrow, narrow-minded - hẹp, chật
站
zhàn - station, stop, to stand- đứng
张
zhāng - measure word for flat things - mở ra, trang, bức
长
cháng - long- dài
丈夫
zhàng fu - husband- chồng
招聘
zhāo pìn - recruitment, invite applications for a job- tuyển dụng
着急
zháo jí - anxious, to worry -sốt ruột, lo lắng
找
zhǎo - to look for - tìm
照顾
zhào gù - to look after, take care of - chăm sóc
照片
zhào piàn - photo - bức ảnh
照相机
zhào xiàng jī - camera - máy chụp ảnh
这
zhè - this - đây, này
着
zhe - auxiliary word, always behind verb - đang, đây ,chứ nhé
真
zhēn - really, true - thật, chính xác
真正
zhēn zhèng - real, true, genuine - chân chính, chính xác
整理
zhěng lǐ - to arrange, tidy up, sort out - chỉnh lý, thu xếp, thu gọn
整齐
zhěng qí - neat, tidy, orderly - ngay ngắn, ngăn nắp chỉnh tề
正常
zhèng cháng - regular, normal, ordinary - bình thường
正好
zhèng hǎo - precisely, exactly, just in time - vừa hay
正确
zhèng què - correct- chính xác
正式
zhèng shì - formal, official - chính thức
正在
zhèng zài - in the process of - đang
证明
zhèng míng - proof, to prove - chứng minh
之
zhī - formal - tới, cái đó, người đó, của
只
zhī - only - chỉ
支持
zhī chí - to support - ủng hộ
知道
zhī dào - to know - biết, hiểu, rõ
知识
zhī shi - knowledge - tri thức, kiến thức
值得
zhí dé - to be worth - xứng đáng, đáng
直接
zhí jiē - direct - trực tiếp
植物
zhí wù - plant - thực vật
职业
zhí yè - occupation, profession - nghề nghiệp
指
zhǐ - finger, to point to - chỉ ra, ngón tay
只好
zhǐ hǎo - have to, must - đành phải
只要
zhǐ yào - as long as - chỉ cần
质量
zhì liàng - quality, mass (in physics) - chất lượng
至少
zhì shǎo - at least - ít nhất
制造
zhì zào - to make, manufacture - chế tạo, sản xuất
中国
zhōng guó - China - Trung quốc
中间
zhōng jiān - middle, mid - ở giữa, bên trong
中文
zhōng wén - Chinese language - tiếng trung
中午
zhōng wǔ - noon - buổi trưa
终于
zhōng yú - finally - cuối cùng
种
zhǒng - kind, type, seed - loại, kiểu
重点
zhòng diǎn - key point, emphasis - trọng điểm
重视
zhòng shì - to attach importance to - coi trọng, xem trọng
重要
zhòng yào - important - chủ yếu, chính
周末
zhōu mò - weekend - cuối tuần
周围
zhōu wéi - surroundings, environment - xung quanh
猪
zhū - pig - lợn
逐渐
zhú jiàn - gradually - dần dần
主动
zhǔ dòng - to take initiative - chủ động
主要
zhǔ yào - main, principal - chủ yếu, chính
主意
zhǔ yi - idea, opinion - ý tưởng, ý kiến
住
zhù - to live - ở, cư trú, dừng
祝
zhù - to wish, express good wishes - chúc, chúc mừng.
祝贺
zhù hè - to congratulate - chúc mừng
著名
zhù míng - famous - nổi tiếng
注意
zhù yì - pay attention, take notice - chú ý,
专门
zhuān mén - specialist, specialised - chuyên môn, chuyên
专业
zhuān yè - specialist are of study, major in college - chuyên ngành
赚
zhuàn - to earn, make a profit - kiếm tiền, lợi nhuận
撞
zhuàng - to collide, bump into - đụng, va chạm
准备
zhǔn bèi - preparation, to prepare - chuẩn bị
准确
zhǔn què - accurate, exact - chính xác, đúng đắn
准时
zhǔn shí - on time, punctual - đúng giờ
桌子
zhuō zi - desk, table - cái bàn
仔细
zǐ xì - careful, attentive, thorough - tỉ mỉ, cẩn thận
字
zì - character, word - từ, chữ
字典
zì diǎn - character dictionary - từ điển
自己
zì jǐ - oneself, own - tự mình, bản thân
自然
zì rán - nature, natural, naturally - tự nhiên, thiên nhiên
自行车
zì xíng chē - bicycle - xe đạp
总结
zǒng jié - summary, to summarise - tổng kết
总是
zǒng shì - always, eventually - luôn luôn,lúc nào cũng