Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
COLLOCATIONS-UNIT 18
COLLOCATIONS-UNIT 18
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/107
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
108 Terms
View all (108)
Star these 108
1
New cards
act in good/ bad faith
hành vi thiện chí, ác ý
2
New cards
act out of desperation/necessity
hành động tuyệt vọng/ cần thiết
3
New cards
act the part/role of
đóng vai trò của
4
New cards
act on sb's advice/orders/behalf
hành động dựa vào lời khuyên/ mệnh lệnh/ trên danh nghĩa của ai
5
New cards
put on an act
đóng kịch, giả vờ
6
New cards
get your act together
thích ứng bằng cách chỉnh đốn lại cách làm việc
7
New cards
in the act of doing
đang làm việc gì
8
New cards
pattern of behaviour
cách hành xử
9
New cards
on your best behaviour
cư xử thật khéo léo
10
New cards
behaviour towards
hành vi đối với
11
New cards
accept/face the consequences
chấp nhận/ đối diện với hậu quả
12
New cards
consequence of
hậu quả của
13
New cards
serious/disastrous/dire consequences
hậu quả nghiêm trọng/thảm khốc/ kinh hoàng
14
New cards
as a consequence
kết quả là
15
New cards
in consequence
kết lại
16
New cards
of no/little consequence
không/ không quá quan trọng
17
New cards
cry with pain/happiness/relief
khóc vì đau/hạnh phúc/ nhẹ nhõm
18
New cards
cry over/about
khóc vì
19
New cards
cry for help
cầu cứu
20
New cards
cry yourself to sleep
khóc tới khi ngủ thiếp đi
21
New cards
cry your eyes/heart out
khóc rất nhiều, sướt mướt
22
New cards
cry on sb's shoulder
gục vào vai sb khóc
23
New cards
have a good cry
khóc ra cho nhẹ lòng
24
New cards
cry of
tiếng reo hò, la hét vì
25
New cards
a far cry from
khác xa một trời một vực
26
New cards
go dead
tê cóng
27
New cards
drop dead
đột nhiên lăn ra chết, cút đi
28
New cards
dead (set)against doing
cực lực phản đối
29
New cards
in dead trouble
gặp vấn đề nghiêm trọng
30
New cards
dead and burried
hoàn toàn chấm dứt
31
New cards
dead silence
sự lặng ngắt
32
New cards
dead centre
chỗ bế tắc, nút chết
33
New cards
dead and gone
biến mất, không thành công
34
New cards
dead tired
mệt lả
35
New cards
dead ahead
ngay đầu, ngay phía trước
36
New cards
come into effect
có hiệu lực
37
New cards
put/bring sth into effect
khiến sth có hiệu lực
38
New cards
adverse/beneficial effect
ảnh hưởng tiêu cực/ tích cực
39
New cards
for effect
gây sốc
40
New cards
in effect
đang có hiệu lực
41
New cards
with effect from
có hiệu lực kể từ khi
42
New cards
get/have a feel for
có cảm giác với
43
New cards
feel free
cảm thấy tự nhiên, thoải mái
44
New cards
feel like doing
cảm thấy thích làm gì
45
New cards
feel as if /as though
cảm thấy như thể
46
New cards
feel strongly about
cảm nhận rõ rệt về
47
New cards
feel the effects/benefits of
cảm nhận được ảnh hưởng/ tác dụng của
48
New cards
feel your way
dò dẫm
49
New cards
feel at home
cảm thấy tự nhiên, thoải mái
50
New cards
ill health
sức khoẻ không tốt
51
New cards
health and safety
mạnh khoẻ bình an
52
New cards
health hazard/risk
nguy cơ sức khoẻ
53
New cards
health centre
trung tâm y tế
54
New cards
health food
thực phẩm tốt cho sức khoẻ
55
New cards
health service
dịch vụ y tế
56
New cards
fall/ be taken ill with
bị bệnh gì
57
New cards
critically/seriously/terminally ill
bị bệnh nghiêm trọng
58
New cards
kind of sb to do
ai đó thật tốt bụng khi làm gì
59
New cards
respond in kind
trả lại đúng những gì đã nhận
60
New cards
of some/any kind
bất kể loại gì
61
New cards
of a/the kind
gần giống như trước
62
New cards
kind regards
kính thư
63
New cards
laugh at/about
cười nhạo
64
New cards
laugh in sb's face
chê cười ai
65
New cards
have a good laugh
cười để giải toả
66
New cards
have the last laugh
cuối cùng vẫn thành công
67
New cards
don't make me laugh
ý kiến bạn chẳng hợp lí tí nào
68
New cards
for a laugh
cho vui thôi
69
New cards
a laugh a minute
rất hài hước
70
New cards
put sb's life at risk
khiến cuộc sống ai gặp nguy cơ
71
New cards
lose a life
mất mạng, thua
72
New cards
bring sth to life
làm sth thú vị hơn
73
New cards
come to life
trở thành sự thật, sống lại
74
New cards
not on your life
chắc chắn là không
75
New cards
save sb's life
cứu mạng
76
New cards
take your own life
tự sát
77
New cards
that's life
cuộc đời mà
78
New cards
this is the life
thế này mới là sống chứ
79
New cards
quality of life
chất lượng cuộc sống
80
New cards
live a life of crime/ luxury
sống một cuộc đời tội lỗi/ xa hoa
81
New cards
live to the age of
sống tới
82
New cards
can live without
có thể sống với, chấp nhận
83
New cards
live and let live
sống dĩ hoà vi quý
84
New cards
live and learn
trải qua rồi mới biết
85
New cards
live beyond/within your means
tiêu xài quá/ trong mức phù hợp với bạn
86
New cards
live in hope
sống trong hy vọng
87
New cards
live a lie
sống giả dối
88
New cards
live to tell the tale
còn sống để kể lại
89
New cards
take medicine
uống thuốc
90
New cards
medicine cabinet
tủ thuốc
91
New cards
polite to
lịch sự với
92
New cards
just/only being polite
chỉ là phép lịch sự thôi
93
New cards
polite conversation
cuộc hội thoại lịch sự
94
New cards
polite company/society
tầng lớp có giáo dục
95
New cards
react to
phản ứng với
96
New cards
react by doing
phản ứng bằng cách
97
New cards
react with
phản ứng với chất gì
98
New cards
react against
phản ứng chống lại
99
New cards
call in sick
xin nghỉ ốm
100
New cards
feel sick
buồn nôn, thấy mệt
Load more