Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Chinese
Boya, 1-10
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/202
Earn XP
Description and Tags
Chinese
Add tags
203 Terms
View all (203)
Star these 203
1
New cards
nǐ hǎo - Xin chào
你好
2
New cards
hǎo|hào; hảo/được,tốt, khỏe, hay, ngon
好
3
New cards
nǐ - Bạn, mày, con, em, anh, chị...
你
4
New cards
shì; thị/đúng,là, thì...
是
5
New cards
lǎo shī (lão sư) -N Giáo viên, thầy giáo, cô giáo
老师
6
New cards
ma. Trợ từ nghi vấn: Chưa, không, à?
吗
7
New cards
bù - không, chưa (Trợ từ phủ định)
不
8
New cards
wǒ - Tôi, tớ, mình
我
9
New cards
xué sheng - student - sinh viên, học sinh
学生
10
New cards
tā - Cô ấy, bà ấy, chị ấy
她
11
New cards
xiè xiè (tạ tạ) -V Cảm ơn
谢谢
12
New cards
(búkèqi) - đừng khách sáo
不客气
13
New cards
/nín/ - ngài, ông, bà, cô, chú, anh, chị...
您
14
New cards
liú xué shēng (lưu học sinh) -N Lưu học sinh
留学生
15
New cards
jiào - gọi, kêu
叫
16
New cards
(shénme)- gì, cái gì?
什么
17
New cards
míngzi - tên, họ tên
名字
18
New cards
dā wèi (đại vệ) -N David (tên riêng)
大卫
19
New cards
lǐ jūn (lí quân) -N Lí Quân (tên nam giới)
李军
20
New cards
wáng (vương) -N Vương (họ của người Trung Quốc)
王
21
New cards
tóng xué (đồng học) -N Bạn cùng học
同学
22
New cards
men (môn) -suff Các... (hậu tố chỉ số nhiều)
们
23
New cards
lái; lai/tới/đến
来
24
New cards
\[jièshào] giới thiệu
介绍
25
New cards
yí xiàr (briefly ; casually) - một chút, một ít
一下儿
26
New cards
xìng - surname - họ
姓
27
New cards
de - of - của, Trợ từ
的
28
New cards
nǎ (ná) -pron - Nào (\=which)
哪
29
New cards
guó - Nước;quốc gia
国
30
New cards
rén - person - người
人
31
New cards
tā - hắn, Anh ấy;Ông ấy
他
32
New cards
rén shi (nhận thức) -V Quen biết
认识
33
New cards
hěn (nhận) -adv Rất...
很
34
New cards
\[gāoxìng] vui vẻ, vui mừng
高兴
35
New cards
yě; cũng
也
36
New cards
ne|ní- ni/đâu/mà/đây/mất/chứ, còn, Trợ từ
呢
37
New cards
nā|nà|nèi; /na/nọ/vậy/kia, đó
那
38
New cards
shéi (thùy) -pron.Ai, người nào?
谁
39
New cards
shū - book - sách
书
40
New cards
tóng wū (đồng ốc) -N Bạn cùng phòng
同屋
41
New cards
hàn yǔ (Chinese) - tiếng Hán
汉语
42
New cards
kè běn (khóa bản) -NGiáo trình, sách giáo khoa
课本
43
New cards
\[cídiǎn] Từ điển
词典
44
New cards
jìu shì (tựu thị) - Chính là, Nghĩa là
就是
45
New cards
rì yǔ (nhật ngữ) -N Tiếng Nhật
日语
46
New cards
zhè|zhèi; giá/này/vậy/đây/cái này
这
47
New cards
(zázhì) Tạp chí
杂志
48
New cards
/yīnyuè/ âm nhạc
音乐
49
New cards
(péngyou) bạn bè
朋友
50
New cards
qǐng wèn (thỉnh vấn) Xin hỏi
请问
51
New cards
tú shū guǎn (đồ thư quán) -N Thư viện
图书馆
52
New cards
zài - at, in- tồn tại, ở, tại, đang
在
53
New cards
nǎr (ná nhi)
54
New cards
Ở đâu, chỗ nào
哪儿
55
New cards
(duìbuqǐ) xin lỗi
对不起
56
New cards
(gè) cái, con,...Lượng từ (cái;chiếc)
个
57
New cards
xué xiào (học hiệu) -N Trường học
学校
58
New cards
"zhī dào, to know; to be aware of" biết
知道
59
New cards
méi guān xi - it doesn't matter - không sao,Không có gì
没关系
60
New cards
zhèr (giá nhi) -pron.Ở đây, chỗ này, nơi này
这儿
61
New cards
jiào xué (giáo học) -N Dạy học
教学
62
New cards
lóu (lầu) -N Tòa nhà
楼
63
New cards
nàr (ná nhi) there - pron.Chỗ kia, nơi kia
那儿
64
New cards
\[sùshè] dormitory; dorm room; living quarters; hostel - kí túc xá
宿舍
65
New cards
běi bian (bắc biên) -N Phía Bắc
北边
66
New cards
zuǒ bian (hữu biên) - left side of - bên trái
左边
67
New cards
bú yòng xiè (bất dụng tạ) - Không cần cảm ơn, không có gì
不用谢
68
New cards
(bú yòng) không cần
不用
69
New cards
yòu bian - right side - bên phải
右边
70
New cards
zhuān yè - specialist are of study, major in college - chuyên ngành
专业
71
New cards
guó jì - international - quốc tế
国际
72
New cards
guān xì - relations - quan hệ, liên quan
关系
73
New cards
zhōng wén - Chinese language - tiếng trung
中文
74
New cards
xì (hệ) -N khoa, hệ, ngành
系
75
New cards
yánjiūshēng (nghiên cứu sinh) -N Nghiên cứu sinh (học thạc sĩ)
研究生
76
New cards
xiàn dài (hiện đại) -N Hiện đại
现代
77
New cards
wénxué (văn học) -N Văn học
文学
78
New cards
dōngbian (đông biên) -N Phía Đông
东边
79
New cards
yǒu|yòu; có/hữu
有
80
New cards
kòngr (không) -N Rảnh rỗi, rảnh
空儿
81
New cards
shíhou - lúc, khi
时候
82
New cards
huānyíng (hoan nghênh) -V Hoan nghênh
欢迎
83
New cards
qù - đi
去
84
New cards
wánr (ngoạn nhi) -V Chơi
玩儿
85
New cards
wèi shēng jiān (vệ sinh gian) -N Nhà vệ sinh
卫生间
86
New cards
jiào shì - classroom - lớp, phòng học
教室
87
New cards
páng biān (lateral ; side)- N Bên cạnh
旁边
88
New cards
xībian (tây biên) -N Phía Tây
西边
89
New cards
duì; đối/đúng/với/đối với
对
90
New cards
dà xué (university) -N Đại học
大学
91
New cards
/zǎoshang/ buổi sáng sớm
早上
92
New cards
(jǐ) mấy, vài
几
93
New cards
diǎn - o'clock - điểm, giờ
点
94
New cards
shàng kè (thượng khóa) - Lên lớp, đi học, vào học
上课
95
New cards
dà bù fèn (ADJ. most of ; a great part of ; majority) (đại bộ phận) - Đại bộ phận, phần lớn, đa số
大部分
96
New cards
bù fen - section, part - bộ phận
部分
97
New cards
jiǔ - chín (số 9)
九
98
New cards
wǒ mén - chúng tôi, chúng ta
我们
99
New cards
bā - tám (số 8)
八
100
New cards
Wǔshí - năm mươi (số 50)
五十
Load more