인물

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/140

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Language

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

141 Terms

1
New cards
세종대왕상
Tượng vua Sejong
2
New cards
nghiêng đầu
갸우뚱하다
3
New cards
글짓
viết
4
New cards
국제적
quốc tế
5
New cards
phần thưởng
6
New cards
정식
chính thức
7
New cards
존경
sự kính trọng
8
New cards
위인
nhân cách

tư cách
9
New cards
유능하다
có năng lực
10
New cards
인재
nhân tài
11
New cards
양성하다
nuôi nấng, bồi dưỡng, nuôi dạy
12
New cards
과학
khoa học
13
New cards
기술
kỹ thuật, kỹ năng
14
New cards
비약적
tính giản lược, tính nhảy vọt
15
New cards
발전시키다
làm cho tiến triển, làm cho phát triển
16
New cards
국방
quốc phòng
17
New cards
강화
sự củng cố, sự tăng cường/// sự giảng hòa, sự thương lượng
18
New cards
영토
lãnh thổ
19
New cards
확장
sự mở rộng, sự phát triển
20
New cards
수많다
vô số
21
New cards
thành tích
업적
22
New cards
뛰어나다
nổi trội, nổi bật
23
New cards
겪다
trải qua, trải nghiệm
24
New cards
고충
tình trạng khó khăn/ tình huống khó xử
25
New cards
안타깝다
đáng tiếc, tiêc nuối
26
New cards
우수성
tính vượt trội, tính ưu tú
27
New cards
문해
biết chữ
28
New cards
제정하다
ban hành
29
New cards
단체
đoàn thể, tổ chức
30
New cards
수여하다
phong tặng, ban tặng
31
New cards
문맹
mù chữ
32
New cards
퇴치
sự xóa sổ, sự xóa bỏ, dẹp bỏ
33
New cards
기여하다
đóng góp, góp phần
34
New cards
심사
sự thẩm định
35
New cards
선정
sự tuyển chọn
36
New cards
상금
tiền thưởng
37
New cards
지급
việc chi trả /// khẩn cấp
38
New cards
장본인
thủ phạm chính, nhân vật chính gây ra
39
New cards
각인시키다
được ghi khắc, được ghi tâm
40
New cards
명실상부하다
đúng như tên gọi
41
New cards
창업자
người sáng lập
42
New cards
khẩn cầu, cầu mong, mong ước
기원하다
43
New cards
유독
một cách duy nhất, một cách độc nhất
44
New cards
개념
khái niệm
45
New cards
산업화
công nghiệp hóa
46
New cards
초창기
thời kì đầu
47
New cards
경우
đạo lý, trường hợp
48
New cards
이어가다
xâu chuỗi
49
New cards
고유
đặc trưng vốn có
50
New cards
추세
xu thế, khuynh hướng
51
New cards
명품
hàng hiệu
52
New cards
따오다
trích dẫn
53
New cards
출신
sự xuất thân
54
New cards
선보
ra mắt
55
New cards
택하다
chọn, lựa
56
New cards
실용적
tính thực tiễn, tinh thiết thực
57
New cards
소재
vật liệu, chất liệu
58
New cards
내구성
tính bền bỉ
59
New cards
선호하다
ưa chuộng, ưa thích
60
New cards
애니메이션
phim hoạt hình
61
New cards
떠오르다
nổi lên, nảy lên, mọc lên
62
New cards
개발하다
phát triển, khai thác
63
New cards
사업
việc làm ăn kinh doanh
64
New cards
영역
lĩnh vực, lãnh thổ
65
New cards
개척하다
khai hoang, khai phá
66
New cards
장본
nguyên nhân dẫn đến sự việc
67
New cards
장르
thể loại
68
New cards
현실
hiện thực
69
New cards
실현시키다
cho thực hiện,bắt thực hiện
70
New cards
공감
sự đồng cảm
71
New cards
경영
việc kinh doanh
72
New cards
연출가
đạo diễn
73
New cards
평가
sự nhận xét, sự đánh giá
74
New cards
기틀
yếu tố then chốt, điểm cốt yếu, nền tảng
75
New cards
발행
sự phát hành
76
New cards
근대화
sự cận đại hóa
77
New cards
자부심
lòng tự phụ, lòng tự hào
78
New cards
화폐
tiền tệ, đồng tiền
79
New cards
담다
chứa đựng, đựng, chứa
80
New cards
살펴보다
xem xét, suy xét
81
New cards
흥미롭다
hứng khởi, hứng khởi
82
New cards
각국
mỗi nước, mỗi quốc gia
83
New cards
공통적
tính tương đồng, tính chung
84
New cards
등장하다
ra mắt, ra đời
85
New cards
쌓다
chồng chất
86
New cards
지폐
tiền giấy
87
New cards
철학자
triết gia
88
New cards
이이
ý kiến bất đồng, ý khác
89
New cards
창제하다
sáng chế
90
New cards
발행되다
được phát hành
91
New cards
화가
họa sĩ
92
New cards
문인
quan văn, văn nhân, nhà văn
93
New cards
신사
quý ông, quý ngài
94
New cards
학문
sự học hành, học vấn
95
New cards
예술성
tính nghệ thuật
96
New cards
뛰어나다
vượt trội, xuất sắc
97
New cards
정하다
chọn, định
98
New cards
사유
sự sở hữu, vật sở hữu
99
New cards

dáng vẻ, nét đẹp, vẻ sang trọng
100
New cards
중시하다
coi trọng, xem trọng