Des C1&C2 Unit 2

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/127

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

From Destination C1&C2 book

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

128 Terms

1
New cards

Assess

Đánh giá

2
New cards

Assume

Giả định, cho rằng

3
New cards

Baffle

Làm hoang mang, bối rối

4
New cards

Bias

Thiên vị, thiên kiến

5
New cards

Consider = Contemplate

Cân nhắc

6
New cards

Cynical

Nghi ngờ

7
New cards

Deduce = Infer

Suy luận, suy ra

8
New cards

Deliberate

Có ý đồ, cố ý

9
New cards

Dilemma

Tình thế tiến thoái lưỡng nan

10
New cards

Discriminate

Phân biệt đối xử

11
New cards

Dubious

Đáng nghi ngờ, mơ hồ

12
New cards

Estimate

Ước lượng, ước tính

13
New cards

Faith

Thật thà

14
New cards

Gather

Tụ tập, tập trung

15
New cards

Genius

Thiên tài, kì tài, anh tài

16
New cards

Grasp

Nắm lấy, chiếm lấy, giữ lấy

17
New cards

Guesswork

Kết quả phỏng đoán, việc phỏng đoán

18
New cards

Hunch

Linh cảm, một miếng, khúc lớn

19
New cards

Ideology

Hệ tư tưởng

20
New cards

Ingenious

Khéo léo, tài tình, thông minh

21
New cards

Inspiration

Nguồn cảm hứng

22
New cards

Intellectual

Người có trí thức

23
New cards

Intuition

Trực giác (Khả năng hiểu dựa trên cảm xúc)

24
New cards

Justify

Chứng minh, biện minh

25
New cards

Naive

Ngây thơ, ngớ ngẩn

26
New cards

Notion

Khái niệm, tư tưởng, ý niệm

27
New cards

Optimistic

Lạc quan

28
New cards

Paradox

Nghịch lý

29
New cards

Pessimistic

Bi quan

30
New cards

Plausible

Có vẻ đúng, hợp lí

31
New cards

Ponder

Suy xét, cân nhắc

32
New cards

Prejudiced

Thành kiến

33
New cards

Presume

Đoán chừng, phỏng đoán, cho là, suy đoán

34
New cards

Query

Chất vấn, đặt câu hỏi

35
New cards

Reckon

Tính đến, kể đến

36
New cards

Reflect

Phản chiếu, phản ảnh

37
New cards

Skeptical

Hoài nghi

38
New cards

Brush up (on)

Cải thiện, luyện tập kĩ năng hoặc kiến thức về cái gì

39
New cards

Come (a)round (to)

Thay đổi quyết định sau khi nghe ai thuyết phục

40
New cards

Hit upon

Nảy ra ý kiến, tìm ra cái gì một cách tình cờ, đột nhiên

41
New cards

Make out

Nghe được, hiểu được, ám chỉ

42
New cards

Mull over

Suy nghĩ, cân nhắc điều gì kĩ trong một thời gian dài, nghiền ngẫm

43
New cards

Piece together

Kết luận cái gì sau khi xâu chuỗi lại thông tin, xem xét bằng chứng

44
New cards

Puzzle out

Xử lí các vấn đề khó, tìm ra câu trả lời bằng cách suy nghĩ cẩn thận

45
New cards

Read up (on/about)

Lấy thông tin về cái gì bằng việc đọc nhiều thứ về nó

46
New cards

Swot up (on)

Học nhiều, học nhồi nhét cho kì thi

47
New cards

Take in

Hiểu, chấp nhận cái gì, cho ai ở nhờ (có lấy tiền), lừa ai

48
New cards

Think over

Xem xét một vấn đề thật kĩ trước khi quyết định

49
New cards

Think through

Xem xét kĩ, nghĩ thông suốt

50
New cards

Think up

Tưởng tượng ra, bịa ra điều gì đó như một cái cớ

51
New cards

Account for

Giải thích, chiếm phần trăm

52
New cards

(Give) an account of

Kể lại, thuật lại thông tin về ai đó

53
New cards

Take into account

Xem xét, cân nhắc

54
New cards

Take account of

Xem xét, cân nhắc cái gì khi cố đưa ra quyết định

55
New cards

On account of

Bởi vì

56
New cards

By all acounts

Theo như mọi người nói

57
New cards

On one’s account

Vì lợi ích của ai đó

58
New cards

Associate sth with

Có mối liên hệ, liên quan đến

59
New cards

Hang in the balance

Không chắc chuyện gì sẽ xảy ra

60
New cards

Strike a balance

Giữ thế cân bằng

61
New cards

Upset the balance

Mất sự cân bằng

62
New cards

Redress the balance

Thay đổi tình huống để lấy lại cân bằng

63
New cards

Change/Alter/Shift the balance

Thay đổi, chuyển hướng sự cân bằng

64
New cards

Balance between/of

Sự cân bằng giữa/của

65
New cards

On balance

Sau khi cân nhắc, xem xét hai mặt của một vấn đề

66
New cards

Off balance

Mất thăng bằng

67
New cards

Basis for

Nền tảng cho

68
New cards

On a daily/temporary basis

Hàng ngày/tạm thời

69
New cards

On the basis of

Dựa vào, bởi vì

70
New cards

Express belief

Bày tỏ niềm tin

71
New cards

Belief in/that

Niềm tin vào/rằng

72
New cards

Contrary to popular belief

Trái với quan niệm thông thường

73
New cards

Beyond belief

Không tin được

74
New cards

In the belief that

Trong niềm tin rằng

75
New cards

Popular/widely/widespread/firm/strong/growing belief

Niềm tin mạnh mẽ, phổ biến, thịnh hành

76
New cards

Pick sb’s brain

Hỏi ý kiến của ai

77
New cards

Rack your brain

Vắt óc suy nghĩ

78
New cards

The brains behind

Bộ não chính của tổ chức

79
New cards

Brainless

Không có não, ngu ngốc

80
New cards

Brainchild (of)

Kế hoạch, ý tưởng của

81
New cards

Brainstorm

Động não

82
New cards

Brainwash

Tẩy não, không cho nhớ

83
New cards

Brainwave

Ý kiến hay bất chợt

84
New cards

Bring sth to a conclusion

Đưa cái gì đến kết luận

85
New cards

Come to/arrive at/reach a conclusion

Đi đến kết luận

86
New cards

Jump/leap to conclusions

Vội vã đưa ra kết luận

87
New cards

In conclusion

Tóm lại

88
New cards

Conclusion of

Kết luận của

89
New cards

Logical conclusion

Kết luận logic/hợp lý

90
New cards

Foregone conclusion

Kết luận đã được biết trước

91
New cards

Doubt that

Nghi ngờ rằng

92
New cards

Have your doubts about

Nghi ngờ về ai/cái gì

93
New cards

Cast doubt on

Dấy lên nghi ngờ

94
New cards

Raise doubts

Làm cho ai nghi ngờ

95
New cards

In doubt

Không biết phải làm gì

96
New cards

Doubt as to/about

Không chắc chắn, nghi ngờ về

97
New cards

Beyond (any) doubt

Không nghi ngờ, chắc chắn

98
New cards

Reasonable doubt

Sự nghi ngờ có cơ sở, hợp lý

99
New cards

Without a doubt

Rất chắc chắn

100
New cards

Open to doubt

Không xác định, có lẽ không xảy ra