1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accent (n)
giọng điệu, giọng vùng miền
bilingual (a)
song ngữ (sử dụng 2 thứ tiếng)
dialect (n)
ngôn ngữ địa phương
rusty (a)
kém đi do lâu không thực hành
simplicity (n)
sự đơn giản
derivative (n)
chữ chuyển ngữ
dominant (a)
chiếm ưu thế, nổi trội
massive (a)
to lớn
intonation (n)
ngữ điệu
flexibility (n)
tính linh hoạt
be capable of Ving
có khả năng làm gì
information (n)
thông tin
adapt (v)
thích nghi
instead of
thay vì
imitate (v)
bắt chước
simplify (v)
đơn giản hoá
operate (v)
hoạt động, có chức năng
guess (v)
đoán
translate (v)
dịch
look up
tra cứu
pick up
học lỏm, ko qua trường lớp
get by in a language
xoay sở = 1 ngôn ngữ
memorize (v)
ghi nhớ
grammar (n)
ngữ pháp
parts of speech
loại từ (danh từ, tính từ, động từ,…)
get sth across
truyền đạt, làm cho cái gì được hiểu
technical term
thuật ngữ kỹ thuật
specific (a)
cụ thể
immersion program
chương trình hòa nhập
openness (n)
sự cởi mở
migrant (n)
người di cư
immigrant (n)
người nhập cư
indigenous = native = local (a)
bản xứ, bản địa
be fluent in a language
nói trôi chảy 1 thứ tiếng
fluency (n)
sự trôi chảy
pronounce (v)
phát âm
pronunciation (n)
cách phát âm
vowel (n)
nguyên âm