1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
intelligent
[ɪnˈtel.ə.dʒənt]thông minh
bright
[braɪt]sáng dạ
gifted
[ˈɡɪf.tɪd]có năng khiếu
clever
[ˈklev.ɚ]lanh lợi
brainy
[ˈbreɪ.ni]khôn khéo
genius
[ˈdʒiː.ni.əs]thiên tài
stupid
[ˈstuː.pɪd]ngốc nghếch
silly
[ˈsɪl.i]ngu ngốc
dumb
[dʌm]ngớ ngẩn
thick
[θɪk]chậm hiểu
indolent
[ˈɪn.dəl.ənt]lười nhác
slothful
[ˈsloʊθ.fəl]lười biếng
sluggish
[ˈslʌɡ.ɪʃ]uể oải
idle
[ˈaɪ.dəl]ăn không ngồi rồi
diligent
[ˈdɪl.ə.dʒənt]siêng năng
determined
[dɪˈtɝː.mɪnd]
meticulous
[məˈtɪk.jə.ləs]tỉ mỉ
thorough
cẩn thận
funny
[ˈfʌn.i]hài hước
hilarious
[hɪˈler.i.əs]vui vẻ
humorous
[ˈhjuː.mə.rəs]hỏm hỉnh
witty
[ˈwɪt̬.i]dí dỏm
dishonest
[dɪˈsɑː.nɪst]không trung thực
devious
[ˈdiː.vi.əs]xảo quyệt
unreliable
[ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl]không đáng tin
untrustworthy
[ʌnˈtrʌstˌwɝː.ði]không đáng tin
dry
khô
unexciting
[ənɪkˈsaɪtɪŋ]không hấp dẫn, nhàm chán
uninteresting
[ʌnˈɪn.tɚ.es.tɪŋ]không thú vị
frank
[fræŋk]thẳng thắn
sincere
[sɪnˈsɪr]thành thật
truthful
[ˈtruːθ.fəl]trung thành
arrogant
[ˈær.ə.ɡənt]kiêu ngạo
big - headed
[bɪg ˈhed.ɪd]kiêu căng
vain
[veɪn]tự phụ
conceited
[kənˈsiː.t̬ɪd]tự cao tự đại
modest
[ˈmɑː.dɪst]khiêm nhường
meek
[miːk]ngoan ngoãn, hiền lành
humble
[ˈhʌm.bəl]khiêm tốn