1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
stay up late
thức khuya
stress out
căng thẳng
disappoint
làm thất vọng
take a break
nghỉ ngơi
calm
bình tĩnh
frustrated
bực bội
delighted
hài lòng
empathise
đồng cảm
assure
đảm bảo
tense
căng thẳng
medical degree
bằng cấp ngành y
put in the shoes
đặt mình vào hoàn cảnh của người khác
compete with
cạnh tranh với
to be fully booked
kín lịch
reasoning skill
kỹ năng phân tích nguyên nhân
embarrassed
xấu hổ
independence
tự chủ
self-aware
tự giác
adolescence
tuổi thiếu niên
self-control
Sự tự chủ
guidance
sự chỉ đạo
pressure
áp lực
leave for
lên đường
turn to
cố gắng để giúp đỡ
park
đỗ xe
cope
đương đầu
cognitive skill
kĩ năng nhận biết
housekeeping skill
kỹ năng dọn dẹp
cooperate
hợp tác
emotional skill
kỹ năng kiểm soát cảm xúc
self-care skill
Kĩ năng tự chăm sóc bản thân
boundary
ranh giới
risk-taking
liều lĩnh
counsel
tư vấn
abandoned
mồ côi
abuse
quấy rối
trafficking
buôn bán người
favourable
thuận lợi
toll-free
không phải trả tiền
helpline
đường dây trợ giúp
come up with
đưa ra ý kiến
expectation
kì vọng
tackle
giải quyết
advice columnist
nhà tư vấn
concentrate
tập trung
activate
kích hoạt
stairway
cầu thang
sleepless
mất ngủ
imformed
sáng suốt
report
báo cáo
landline
điện thoại cố định
career planning skill
kỹ năng lên kế hoạch nghề nghiệp
feedback
góp ý
approprite
phù hợp
facilitate
cung cấp
tangible
chân thực