trang 30-31-32

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

감다

(v) tắm gội

2
New cards

씽씽

(phó từ) vun vút, ào ào

3
New cards

인생

(n) nhân sinh

4
New cards

신랑

(n) chú rể

5
New cards

신부

(n) cô dâu

6
New cards

편의시설

thiết bị tiện nghi

7
New cards

매점

(n) cửa hàng, quầy hàng

8
New cards

환경

(n) môi trường

9
New cards

(n) tình cảm

10
New cards

정을 보다

(v) đi chợ mua đồ

11
New cards

문구점

(n) văn phòng phẩm

12
New cards

필수품

(n) nhu yếu phẩm

13
New cards

시만

(n) dân thành thị, công dân

14
New cards

서적

(n) sách, ấn phẩm

15
New cards

화가

(n) hoạ sĩ

16
New cards

작품

(n) tác phẩm

17
New cards

국외

(n) ngoài nước

18
New cards

주차장

(n) bãi đỗ xe

19
New cards

신사품

(n) sản phẩm mới

20
New cards

(n) sự khuyến mãi

21
New cards

택배

(n) sự giao hàng

22
New cards

소중하다

(adj) quý báu

23
New cards

신속하다

(adj) thần tốc, nhanh chóng

24
New cards

배달하다

(v) giao, phát

25
New cards

건축

(n) ngành xây dựng, kiến trúc

26
New cards

소음

(n) tiếng ồn

27
New cards

결혼식장

(n) nhà hàng tiệc cưới

28
New cards

가구점

(n) cửa hàng nội thất, cửa hàng đồ gia dụng

29
New cards

원목

(n) gỗ thô

30
New cards

먹을거리

(n) thức ăn

31
New cards

친환경

(n) sự thân thiện với môi trường

32
New cards

농산물

(n) nông sản

33
New cards

신선하다

(adj) tươi mát, sảng khoái

34
New cards

촬영

(n) sự quay phim

35
New cards

약자

(n) người yếu thế, kẻ yếu

36
New cards

생활용품

(n) đồ dùng trong sinh hoạt

37
New cards

식품

(n) thực phẩm

38
New cards

학원

(n) học viện, trung tâm

39
New cards

온돌

(n) hệ thống sưởi ấm sàn Hàn Quốc

40
New cards

편의점

(n) cửa hàng tiện lợi

41
New cards

수술하다

(v) phẫu thuật

42
New cards

의료

(n) y tế, sự trị bệnh

43
New cards

치과

(n) nha khoa

44
New cards

씹다

(v) nhai

45
New cards

조식

(n) bữa sáng

46
New cards

한눈

(n) một ánh mắt, một cái nhìn

47
New cards

지역별

từng vùng

48
New cards

비교

(n) sự so sánh

49
New cards

부동산

(n) bất động sản

50
New cards

주유소

(n) trạm xăng dầu

51
New cards

세차

(n) sự rửa xe

52
New cards

수리

(n) việc sử chữa

53
New cards

망가지다

(v) bị phá hỏng

54
New cards

다발

(n) đoá, bó

55
New cards

굽다

(v) nướng

56
New cards

향기

(n) mùi thơm

57
New cards

흐리다

(adj) lờ mờ, mờ ảo

58
New cards

자르다

(v) cắt

59
New cards

가위

(n) cái kéo

60
New cards

미용실

(n) tiệm làm tóc