1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
exhibit
(v) triển lãm

pile
(v) chất đống (đồ chất lên lung tung)

plow
(v) cày

raise
(v) kéo lên
renovate
(v) cải tạo

applaud
(v) vỗ tay

board
(v) lên xe/ tàu/ máy bay

carve
(v) chạm khắc

chop
(v) thái

deliver
(v) phát biểu, thuyết trình
dig
(v) đào

direct
(v) chỉ đạo, điều tiết

march
(v) diễu hành

measure
(v) đo lường

observe
(v) quan sát

polish
(v) lau dọn

pull
(v) kéo

shovel
(v) xúc (đất, cát, tuyết)

stir
(v) khuấy

spill
(v) làm đổ

approach
(v) tiến lại gần

organise
(v) sắp xếp

counter
(n) quầy

clipboard
(n) bảng ghi tạm

roll up
(v) cuộn lên

harvest
(v) thu hoạch

sort
(v) phân loại

greet
(v) chào hỏi

spread
(v) trải ra

scatter
(v) rải rác

curtain
(n) rèm cửa

hose
(v) xịt bằng vòi nước

mount
(v) cố định

wrap
(v) gấp, quấn

platform
(n) bậc, thềm

attach
(v) gắn vào

wire
(n) dây điện

touch
(v) chạm

suspend
(v) treo lơ lửng

mop
(v) lau dọn

staircase
(n) cầu thang

ceiling
(n) trần nhà

sink
(n) cái bồn

rinse
(v) cọ rửa

merchandise
(n) hàng hoá

tray
(n) cái khay

water
(v) tưới nước