Thẻ ghi nhớ: 150 từ vựng cơ bản part 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

exhibit

(v) triển lãm

<p>(v) triển lãm</p>
2
New cards

pile

(v) chất đống (đồ chất lên lung tung)

<p>(v) chất đống (đồ chất lên lung tung)</p>
3
New cards

plow

(v) cày

<p>(v) cày</p>
4
New cards

raise

(v) kéo lên

5
New cards

renovate

(v) cải tạo

<p>(v) cải tạo</p>
6
New cards

applaud

(v) vỗ tay

<p>(v) vỗ tay</p>
7
New cards

board

(v) lên xe/ tàu/ máy bay

<p>(v) lên xe/ tàu/ máy bay</p>
8
New cards

carve

(v) chạm khắc

<p>(v) chạm khắc</p>
9
New cards

chop

(v) thái

<p>(v) thái</p>
10
New cards

deliver

(v) phát biểu, thuyết trình

11
New cards

dig

(v) đào

<p>(v) đào</p>
12
New cards

direct

(v) chỉ đạo, điều tiết

<p>(v) chỉ đạo, điều tiết</p>
13
New cards

march

(v) diễu hành

<p>(v) diễu hành</p>
14
New cards

measure

(v) đo lường

<p>(v) đo lường</p>
15
New cards

observe

(v) quan sát

<p>(v) quan sát</p>
16
New cards

polish

(v) lau dọn

<p>(v) lau dọn</p>
17
New cards

pull

(v) kéo

<p>(v) kéo</p>
18
New cards

shovel

(v) xúc (đất, cát, tuyết)

<p>(v) xúc (đất, cát, tuyết)</p>
19
New cards

stir

(v) khuấy

<p>(v) khuấy</p>
20
New cards

spill

(v) làm đổ

<p>(v) làm đổ</p>
21
New cards

approach

(v) tiến lại gần

<p>(v) tiến lại gần</p>
22
New cards

organise

(v) sắp xếp

<p>(v) sắp xếp</p>
23
New cards

counter

(n) quầy

<p>(n) quầy</p>
24
New cards

clipboard

(n) bảng ghi tạm

<p>(n) bảng ghi tạm</p>
25
New cards

roll up

(v) cuộn lên

<p>(v) cuộn lên</p>
26
New cards

harvest

(v) thu hoạch

<p>(v) thu hoạch</p>
27
New cards

sort

(v) phân loại

<p>(v) phân loại</p>
28
New cards

greet

(v) chào hỏi

<p>(v) chào hỏi</p>
29
New cards

spread

(v) trải ra

<p>(v) trải ra</p>
30
New cards

scatter

(v) rải rác

<p>(v) rải rác</p>
31
New cards

curtain

(n) rèm cửa

<p>(n) rèm cửa</p>
32
New cards

hose

(v) xịt bằng vòi nước

<p>(v) xịt bằng vòi nước</p>
33
New cards

mount

(v) cố định

<p>(v) cố định</p>
34
New cards

wrap

(v) gấp, quấn

<p>(v) gấp, quấn</p>
35
New cards

platform

(n) bậc, thềm

<p>(n) bậc, thềm</p>
36
New cards

attach

(v) gắn vào

<p>(v) gắn vào</p>
37
New cards

wire

(n) dây điện

<p>(n) dây điện</p>
38
New cards

touch

(v) chạm

<p>(v) chạm</p>
39
New cards

suspend

(v) treo lơ lửng

<p>(v) treo lơ lửng</p>
40
New cards

mop

(v) lau dọn

<p>(v) lau dọn</p>
41
New cards

staircase

(n) cầu thang

<p>(n) cầu thang</p>
42
New cards

ceiling

(n) trần nhà

<p>(n) trần nhà</p>
43
New cards

sink

(n) cái bồn

<p>(n) cái bồn</p>
44
New cards

rinse

(v) cọ rửa

<p>(v) cọ rửa</p>
45
New cards

merchandise

(n) hàng hoá

<p>(n) hàng hoá</p>
46
New cards

tray

(n) cái khay

<p>(n) cái khay</p>
47
New cards

water

(v) tưới nước