1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
das Haus, ⸚er
ngôi nhà ( chung, để ở)
das Gebäude, -
công trình xây dựng nói chung
das Heim,e
mái ấm, nhà tình nghĩa, viện dưỡng lão, ktx
die Hütte, n
túp lều, nhà gỗ nhỏ, lều trong rừng, chòi
die Wohnung, en
căn hộ trong 1 tòa nhà
das Apartment, s
căn hộ ( dùng trong dịch vụ, du lịch)
das Ausßenbereich, e
khu vực bên ngoài
das Dach, ⸚er
mái nhà
die Dachziegel
ngói
die Regenrinne, n
máng xối

die Fassade, n
mặt tiền
das Fenster, -
cửa sổ
die Tür, en
cửa chính

der Balkon, e
ban công
die Terrasse, n
sân hiên

der Garten, ⸚
vườn
die Garage, n
gara
die Etage, n
der Stock, werke ( gần gũi )
tầng, lầu
der Keller, -
tầng hầm
das Erdgeschloss (EG), e
tầng trệt (t1)
das Obergeschloss, e
tầng trên
der erste Stock
tầng 1( trên EG)
der Dachboden, ⸚
gác mái chỉ có sàn để đồ
das Dachgeschoss, e
tầng áp mái ( tầng ở đc)
der Boden, ⸚
sàn nhà. mặt đất
die Wand, ⸚e
bức tường ( ngăn các phòng)
das Zimmer, -
phòng
der Raum, ⸚e
không gian, phòng
der Saal
die Säle
hội trường, phòng lớn
das Wohnzimmer, -
phòng khách
das Schlafzimmer, -
phòng ngủ
das Kinderzimmer, -
phòng trẻ em
die Küche, n
nhà bếp
das Esszimmer, -
phòng ăn
das Badezimmer, -
phòng tắm
die Toilette, n
das WC
nhà vệ sinh
der Flur, e( trong nhà ở)
der Gang, ⸚e ( trong trường hok, bv, phương tiện giao thông..)
hành lang, lối đi
das Arbeitzimmer, -
phòng làm việc
der Abstellraum. ⸚e
phòng chứa đồ
der Hobbyraum, ⸚e
phòng giải trí, đa năng
die Treppe, n
cầu thang
der Aufzug, ⸚e
der Fahrstuhl, ⸚e
thang máy
der Kamin, e
lò sưởi
die Elektrizität, en
die Stromleitung, en
hệ thống điện
die Wasserleitung, en
đường ống nước
die Gasleitung, en
ống dẫn gas