trang 32-33-34-35

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

최고

(n) tốt nhất, tối cao

2
New cards

전시

(n) triển lãm

3
New cards

문화재

(n) di sản văn hoá

4
New cards

좌석

(n) chỗ ngồi

5
New cards

화면

(n) màn hình, màn ảnh

6
New cards

부자

(n) người giàu

7
New cards

안정

(n) sự ổn định

8
New cards

떠나다

(v) rời, rời khỏi

9
New cards

놀이공원

(n) công viên trò chơi

10
New cards

환상

(n) ảo tưởng

11
New cards

연인

(n) người yêu

12
New cards

빨다

(v) giặt

13
New cards

손맛

(n) cảm giác sờ tay

14
New cards

가산

(n) sự cộng thêm, sự tính thêm

15
New cards

재산

(n) tài sản

16
New cards

키우다

nuôi, trồng

17
New cards

가입하다

(v) đăng ký thành viên, tham gia vào

18
New cards

투자

(n) sự đầu tư

19
New cards

신탁

(n) sự uỷ thác, sự giao phó

20
New cards

고르다

(v) chọn

21
New cards

중고차

(n) xe ô tô cũ

22
New cards

매매점

(n) điểm mua bán

23
New cards

봄맛이

(n) việc đón xuân, trò chơi mùa xuân

24
New cards

주차

(n) (sự) đỗ xe, đậu xe

25
New cards

학용품

(n) dụng cụ học tập

26
New cards

우수하다

(adj) ưu tú, vượt trội

27
New cards

물론

(phó từ) tất nhiên, đương nhiên

28
New cards

짜증하다

(v) phát cáu, phát bực

29
New cards

모시다

(v) đưa đón, đón tiếp

30
New cards

최대

(n) lớn nhất, tối đa

31
New cards

보유

(n) sự nắm giữ, sự lưu giữ

32
New cards

검색

(n) sự kiểm tra

33
New cards

감상하다

(v) cảm thụ, thưởng thức

34
New cards

동서양

phương đông và phương tây

35
New cards

완비

(n) sự trang bị

36
New cards

알뜰하다

(adj) tiết kiệm

37
New cards

살리다

(v) giữ cho tồn tại, phát huy, khôi phục

38
New cards

장도

(n) chí lớn, nghiệp lớn

39
New cards

민감하다

(v) nhạy cảm

40
New cards

대량

(n) số lượng lớn

41
New cards

최신식

(n) kiểu mới nhất

42
New cards

거리

(n) khoảng cách

43
New cards

층간

(n) giữa các tầng

44
New cards

공사

(n) công trình

45
New cards

저희

chúng tôi, chúng em, chúng con

46
New cards

예식장

(n) nhà hàng tiệc cưới

47
New cards

두고 가다

bỏ quên, để lại rồi đi

48
New cards

라이터

(n) bật lửa

49
New cards

실천

(n) việc thực hiện

50
New cards

나누다

(v) chia, phân chia, phân loại

51
New cards

공동체

(n) cộng đồng

52
New cards

마음의 문

mở lòng

53
New cards

자연

(n) thiên nhiên

54
New cards

푸르다

(adj) xanh ngát, xanh tươi

55
New cards

(n) rừng

56
New cards

후손

(n) hậu duệ

57
New cards

망치다

(v) phá hỏng, làm hỏng

58
New cards

음식물 쓰레기

rác thức ăn

59
New cards

일회용품

(n) đồ dùng 1 lần

60
New cards

분리

(n) sự phân ly, sự chia cắt, sự tách rời