1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Relegated
Giáng chức, cho xuống hạng; đưa vào vị trí kém quan trọng hơn
Merit
Công lao, phẩm chất xứng đáng được khen ngợi
Underdog
Người hoặc đội yếu thế, ít có khả năng chiến thắng
Look down your nose at
Coi thường, xem thường ai đó
Choking
Thất bại do áp lực tâm lý hoặc kỳ vọng xã hội
Top dog
(thân mật) Người quyền lực hoặc thành công nhất trong nhóm
On the flip side
Ở mặt trái, ở khía cạnh kém tích cực hoặc ít được ưa chuộng hơn
Underperform
Thể hiện kém hơn mong đợi, không đạt kỳ vọng