1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
空ける
KHÔNG, làm trống; để trống (chỗ, thời gian).
鳴らす
MINH, làm phát ra tiếng (chuông, còi…).
役立つ・役に立つ
DỊCH LẬP, hữu ích, có ích.
届ける
GIỚI, gửi đến, trình báo.
握る
ÁC, nắm, cầm chặt.
合わせる
HỢP, hợp lại, phối hợp, hợp (quần áo), chỉnh cho khớp.
当たる
ĐƯƠNG, va chạm, trúng (xổ số), chiếu (ánh sáng), gặp trúng.
当てる
ĐƯƠNG, đánh trúng, đoán trúng, chiếu (sáng), áp vào.
比べる
TỈ, so sánh.
似合う
DĨ HỢP, hợp (quần áo, phong cách, màu sắc)
似る
DĨ, giống.
似せる
DĨ, bắt chước, làm cho giống.
引く
DẪN, kéo, rút, gạch chân, tráng dầu, trừ, mắc (bệnh).
替わる・代わる・換わる
THẾ/ĐẠI/HOÁN, thay thế, thay đổi, làm thay.
返る
PHẢN, được trả lại, quay về.
譲る
NHƯỢNG, nhường, nhượng lại, nhượng chức.
助ける
TRỢ, cứu, giúp đỡ.
だます
lừa dối, đánh lừa.
隠す
ẨN, che giấu, giấu kín.
埋める
MAI, chôn, lấp đầy.
囲む
VI, bao quanh, khoanh tròn, vây quanh.
詰める
CẬT, nhét, nhồi, rút ngắn, cắt ngắn.
確かめる
XÁC, xác nhận, kiểm tra lại.
試す
THÍ, thử (xem kết quả ra sao)
訳す
DỊCH, dịch (ngôn ngữ)