Phrasal verbs, Phrases 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

creep up on

lén đến gần, lén lút tiếp cận – đến lúc nào không hay

2
New cards

fall behind

tụt lại phía sau, không theo kịp tiến độ

3
New cards

cordon off

phong tỏa khu vực

4
New cards

go astray

đi lạc, thất lạc – lạc lối, thất bại

5
New cards

head off

khởi hành, lên đường

6
New cards

head off=prevent

ngăn chặn, chặn trước

7
New cards

hold back

ngăn cản – giữ bí mật, ko tiết lộ thông tin

8
New cards

move in with

chuyển đến sống cùng ai đó

9
New cards

move out (of)

Dọn đi, chuyển ra khỏi nơi nào đó

10
New cards

move on

Rời đi nơi khác - vượt qua, bước tiếp

11
New cards

move over

dịch sang chỗ khác để nhường chỗ – nhường vị trí

12
New cards

pull over

tấp xe vào lề đường

13
New cards

slip away

lặng lẽ rời đi – (thời gian) trôi qua nhanh

14
New cards

step aside

tránh sang một bên – nhường vị trí, từ chức (F)

15
New cards

stop off (in/at)

ghé đến một nơi nào đó trên đường đi

16
New cards

walk out

bỏ đi đột ngột (vì tức giận) – đình công

17
New cards

walk out on sb

rời bỏ ai đó

18
New cards

Resign yourself to st/Ving

Cam chịu,chấp nhận

19
New cards

pull up=stop a vehicle

dừng xe

20
New cards

Pull up=improve

Cải thiện, tiến bộ

21
New cards

pull up

Bài tập hít xà đơn - Kéo lên

22
New cards

Make up=end an argument

Làm hoà, làm lành

23
New cards

Make up=account for

24
New cards

Make up stories

Bịa chuyện

25
New cards

Make up an excuse

Viện lý do

26
New cards

Make up(for)

Bù đắp-làm bù

27
New cards

back sb up=give sb support

Ủng hộ, hỗ trợ ai đó

28
New cards

Look up=improve=get better

Cải thiện

29
New cards

Put sb off=turn sb off=discourage

Làm ai đó mất hứng

30
New cards

Set in

Bắt đầu và có xu hướng kéo dài

31
New cards

Set in

Lấy bối cảnh, đặt bối cảnh

32
New cards

in progress

đang được tiến hành,đang diễn ra

33
New cards

Work out

Tập thể dục- Tìm ra, giải quyết

34
New cards

Work out=calculate

Tính toán

35
New cards

Work sb out

Hiểu hành động, tính cách của ai đó