1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
とくていする
chỉ định, xác định ( 特定する )
にんしきばんごう
số định danh ( 認識番号 )
にしんすう
nhị phân ( 2進数 )
ドット
dấu chấm ( Dot )
くぎる
phân tách ( 区切る )
けいさんしなおす
tính lại ( 計算し直す )
けた
chữ số ( 桁 )
そつう
liên lạc, giao tiếp, kết nối ( 疎通 )
せいじょう
bình thường ( 正常 )
コマンド
lệnh ( command )
とうたつふのう
không thể đạt được ( 到達不能 )
しょうがい
lỗi, trở ngại ( 障害 )
しきべつする
phân biệt ( 識別する )
もちいる
sử dụng ( 用いる )
ぶんかつする
phân chia, phân cắt ( 分割する)
クライアント
khách hàng ( client )
そうしんもと
nơi gửi, nguồn gửi, người gửi ( 送信元 )
してい
chỉ định ( 指定 )
いれかわる
thay đổi, thay thế ( 入れ替わる )
ポートスキャナ
máy quét cổng ( port scanner )
ゆうこう
có hiệu lực, có giá trị ( 有効)
かどうする
hoạt động, vận hành ( 稼働する )
こうげき
công kích, tấn công ( 攻撃 )
せってい
setting, cài đặt ( 設定)
けんさ
kiểm tra ( 検査)
ひょうき
kí hiệu, sự ghi lên ( 表記 )
ドメイン
Domain
どめいんめい
tên miền ( ドメイン名 )
こんらんする
hỗn loạn, ( 混乱する )
たいおうづけ
sự tương ứng, tương đương ( 対応付け)
つうしんだいすう
số lượng thiết bị truyền thông ( 通信台数)
ばくはつてき
một cách bùng nổ, nhanh chóng ( 爆発的 )
せつやくする
tiết kiệm ( 節約する )
アイピーブイシックス/アイピーブイロク
IPv6
ふそく
thiếu (不足)
かいしょうする
giải quyết, loại bỏ ( 解消する)
じせだい
thế hệ tiếp theo ( 次世代 )
コロン
dấu 2 chấm ( colon )