Thẻ ghi nhớ: 7.6 ITnihongo | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

とくていする

chỉ định, xác định ( 特定する )

2
New cards

にんしきばんごう

số định danh ( 認識番号 )

3
New cards

にしんすう

nhị phân ( 2進数 )

4
New cards

ドット

dấu chấm ( Dot )

5
New cards

くぎる

phân tách ( 区切る )

6
New cards

けいさんしなおす

tính lại ( 計算し直す )

7
New cards

けた

chữ số ( 桁 )

8
New cards

そつう

liên lạc, giao tiếp, kết nối ( 疎通 )

9
New cards

せいじょう

bình thường ( 正常 )

10
New cards

コマンド

lệnh ( command )

11
New cards

とうたつふのう

không thể đạt được ( 到達不能 )

12
New cards

しょうがい

lỗi, trở ngại ( 障害 )

13
New cards

しきべつする

phân biệt ( 識別する )

14
New cards

もちいる

sử dụng ( 用いる )

15
New cards

ぶんかつする

phân chia, phân cắt ( 分割する)

16
New cards

クライアント

khách hàng ( client )

17
New cards

そうしんもと

nơi gửi, nguồn gửi, người gửi ( 送信元 )

18
New cards

してい

chỉ định ( 指定 )

19
New cards

いれかわる

thay đổi, thay thế ( 入れ替わる )

20
New cards

ポートスキャナ

máy quét cổng ( port scanner )

21
New cards

ゆうこう

có hiệu lực, có giá trị ( 有効)

22
New cards

かどうする

hoạt động, vận hành ( 稼働する )

23
New cards

こうげき

công kích, tấn công ( 攻撃 )

24
New cards

せってい

setting, cài đặt ( 設定)

25
New cards

けんさ

kiểm tra ( 検査)

26
New cards

ひょうき

kí hiệu, sự ghi lên ( 表記 )

27
New cards

ドメイン

Domain

28
New cards

どめいんめい

tên miền ( ドメイン名 )

29
New cards

こんらんする

hỗn loạn, ( 混乱する )

30
New cards

たいおうづけ

sự tương ứng, tương đương ( 対応付け)

31
New cards

つうしんだいすう

số lượng thiết bị truyền thông ( 通信台数)

32
New cards

ばくはつてき

một cách bùng nổ, nhanh chóng ( 爆発的 )

33
New cards

せつやくする

tiết kiệm ( 節約する )

34
New cards

アイピーブイシックス/アイピーブイロク

IPv6

35
New cards

ふそく

thiếu (不足)

36
New cards

かいしょうする

giải quyết, loại bỏ ( 解消する)

37
New cards

じせだい

thế hệ tiếp theo ( 次世代 )

38
New cards

コロン

dấu 2 chấm ( colon )