1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
take your first step toward
bắt đầu tiến dần tới mục tiêu
adapt
(v) thích nghi, thay đổi
adaptation
(n) sự thay đổi, sự thích nghi
adaptability
(n) khả năng thích nghi
adaptable
(a) có thể thích nghi
adaptive
có khả năngg thích nghi
insight (on)
(n) sự hiểu biết sâu về gì đó
be passionate on
thích thú, mê mẩn, đam mê
career pathway
con đường sự nghiệp
career prospect
triển vọng nghề nghiệp
faculty
giảng viên (ở trường đại học)
tournament
(n) cuộc thi “ bao gồm các chuỗi trò chơi”
soar
tăng nhanh
surmise
(v) đoán mò
tribe
(n) bộ lạc
hindrances
(n) chướng ngại vật
beneath
(adv) bên dưới
canopy
(n) tán cây
Stem
(n) thân thảo
branch
(n) cành
Bough
(n) cành lớn phân nhánh từ thân
Bark
vỏ cây
incident
(n) sự cố
apparently
(adv) 1 cách rx ràng
apparent
(a) rõ ràng, xác minh
inherit
(v) thừa hường, thừa kế
inherited
(a) được thừa hưởng
descend from
(phr.v) phát triển từ cái gì
virulent
(a) độc hại
presence
(n) sự hiện diện
devasting
(a) có hại,
devast
(v) tàn phá
calamitous
(a) thảm khốc
ruinous
(a) gây thiệt hại
catastrophic
(a) thảm hoạ
innocent
(a) vô tội
coating
(n) lớp
state
(v) nhận định, cho rằng
indicate
(v) chỉ ra
vice versa
(collo) ngược lại
concession
(n) sự nhượng bộ
noxious
(a) có độc
evade
(v) trốn tránh
crackdown
(n) start dealing with bad/illegal behaviour
allocate
(v)phân bổ
profound
(a) sâu sắc
vigorous
(a) mạnh mẽ , đầy sức sống
trivial
(a) tầm thường, nhỏ nhặt