Thẻ ghi nhớ: bảng từ vựng tuần 15 cô trang anh | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/146

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

147 Terms

1
New cards

population density

n. mật độ dân số

2
New cards

land area

diện tích đất

3
New cards

upgrade

nâng cấp

4
New cards

power grid

mạng lưới điện

5
New cards

steadiness

sự ổn định

6
New cards

steady

adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định

7
New cards

steadily

adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định

8
New cards

fluctuate

(v) dao động, biến động tăng giảm

9
New cards

fluctuation

sự dao động

10
New cards

sharply

gắt gao

11
New cards

significant

đáng kể

12
New cards

significance

(n) tầm quan trọng, ý nghĩa

13
New cards

signify

(v) biểu thị, biểu hiện, làm hiện ra

Ex: He gave her a diamond ring to ___ his love

14
New cards

significantly

adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể

15
New cards

congestion

sự tắc nghẽn

16
New cards

remove

loại bỏ

17
New cards

low-cost housing

np nhà ở giá rẻ

18
New cards

crime rate

tỉ lệ tội phạm

19
New cards

trash

rác

20
New cards

inequality

sự bất bình đẳng

21
New cards

living wage

mức lương đủ sống

22
New cards

fine

tiền phạt

23
New cards

fire department

sở cứu hỏa

24
New cards

water supply

nguồn cung cấp nước

25
New cards

railroad

đường ray

26
New cards

slight

adj. nhỏ, nhẹ, không đáng kể

27
New cards

slightly

nhẹ nhàng, hơi hơi (chỉ mức độ)

28
New cards

out of service

ngừng hoạt động = out of order

29
New cards

knock down

kéo đổ , sụp đổ, san bằng

30
New cards

Have sb do sth = Get sb to do sth

nhờ ai làm gì

31
New cards

have/ get sth done by sb

điều gì đó đã được ai làm

32
New cards

let sb do sth = allow/ permit sb to do sth

cho phép ai làm gì

33
New cards

(to) make sb. do sth./ force sb. to do sth.

bắt ai làm gì

34
New cards

cause

(n) nguyên nhân, lý do, căn nguyên

35
New cards

consequence

(n) hậu quả, kết quả

36
New cards

heat-trapping gases

khí giữ nhiệt (greenhouse gases)

37
New cards

pollutant

/pəˈluːtənt/ (n): chất ô nhiễm

38
New cards

pollution

sự ô nhiễm

39
New cards

pollute

/pəˈluːt/ v làm ô nhiễm We won't invest in any company that pollutes the environment.

40
New cards

polluted

bị ô nhiễm

41
New cards

greenhouse effect

(n) hiệu ứng nhà kính

The ___ is a natural process that warms the Earth's surface

42
New cards

polar ice caps

Các chỏm băng vùng cực

43
New cards

release

thải ra,phát hành

44
New cards

deforestation

nạn phá rừng

45
New cards

farmland

đất nông nghiệp

46
New cards

Heat Stress

(np) ứng suất nhiệt

47
New cards

renewable

(a) có thể tái tạo lại

48
New cards

non-renewable

không phục hồi, không tái tạo được

49
New cards

substance

n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung

50
New cards

Methane

khí mê tan

51
New cards

case

trường hợp

52
New cards

Depression

(n) sự chán nản

53
New cards

depress

v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm

54
New cards

depressing

adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ

55
New cards

depressed

adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ

56
New cards

distance

n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa

57
New cards

school performance

thành tích học tập

58
New cards

survey

cuộc khảo sát

59
New cards

odd one out

kẻ/người khác biệt

60
New cards

appearance

n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện

61
New cards

consequence

(n) hậu quả, kết quả

62
New cards

offensive

làm nhục, xỉ nhục

63
New cards

embarrassed

adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ

64
New cards

painful

adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ

65
New cards

sympathy

n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý

66
New cards

anxious

adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn

67
New cards

anxiety

n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng

68
New cards

draw attention to

thu hút sự chú ý

69
New cards

for instance, for example

ví dụ chẳng hạn

70
New cards

agree with sb

đồng ý với ai

71
New cards

struggle with sth

đấu tranh với cái gì

72
New cards

decide on

quyết định làm gì

73
New cards

complain about sth

phàn nàn về cái gì

74
New cards

be similar to

giống, tương tự

75
New cards

hang out with sb

la cà, dành thời gian với ai

76
New cards

have a good/ bad influence on sb

có ảnh hưởng tốt/xấu đến ai

77
New cards

Instead of sth/ doing sth

thay vì cái gì/làm cái gì

78
New cards

Get/be angry with sb

tức giận với ai

79
New cards

fail to do sth

không làm gì, thất bại trong việc gì

80
New cards

stand up to sb/sth

chống lại; kháng cự; đối đầu với ai/cái gì

81
New cards

sooner or later

Sớm hay muộn

82
New cards

need to do sth

cần phải làm gì

83
New cards

learn to do sth

học cách làm gì

84
New cards

hesitate to do sth

chần chừ, do dự làm gì

85
New cards

to force sb to do sth

bắt ép ai làm gì

86
New cards

be different from sb/ sth

khác biệt với ai/ cái gì

87
New cards

approve of

tán thành, đồng ý, chấp thuận

88
New cards

under the influence of sb/ sth

chịu ảnh hưởng của ai cái gì

89
New cards

ask permission to do sth

xin phép để làm điều gì

90
New cards

be absent from sth

vắng mặt ở đâu

91
New cards

make fun of sb/sth

Trêu đùa ai đó, lấy ai/cái gì ra làm trò cười

92
New cards

to be ashamed of sth

Xẩu hổ vì điều gì

93
New cards

be ashamed to do sth

xấu hổ khi làm gì

94
New cards

take place

xảy ra, được cử hành, được tổ chức

95
New cards

carry out

tiến hành, thực hiện

96
New cards

fit in

có đủ thời gian hoặc khoảng trống cho thứ gì đó

97
New cards

to be likely to do sth

có khả năng làm gì

98
New cards

landfill waste

rác thải chôn lấp

99
New cards

expert

n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

100
New cards

representative

n. người đại diện