1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
nơi lưu trú nhỏ(chỉ có giường nằm và phục vụ điểm tâm)
B&B (bed and breakfast)
chuyến du lịch ba lô, chuyến dã ngoại
backpacking
nhà di động
caravan
du lịch có chỗ trọ miễn phí tìm trên mạng
couch-surfing
tối tăm và bẩn thỉu
dingy
sự tối tăm và bẩn thiểu
dinginess
bài viết, mục trên trang mạng
entry
người đi du lịch khắp thế giới
globetrotter
sự đi du lịch vòng quanh thế giới
globetrotting
khắc nghiệt
harsh (adj)
harshly (adv)
harshness (n)
sự hoán đổi nhà tạm thời
house swap
ở nơi hẻo lánh, ít người qua lại
off the beaten track
chiều chuộng, nuông chiều
pamper
căn hộ tự phục vụ
self-catering apartment
ngủ ngoài đường vì không có nhà và tiền
sleep rough
căn hộ nghỉ dưỡng chia sẻ thời gian thuê
time-share apartment
du lịch với hành lý gọn nhẹ, tối thiểu
travel light
đặt chân, đi
tread
bàn đạp
treadle
không có người ở
uninhabited
có người ở
inhabited
người ở, người cư trú, dân cư
inhabitant
có thể tiếp cận
accessible
không thể tiếp cận
inaccessible
nguyên sơ
unspoilt
unspoiled
làm hư, làm hỏng, làm hại
spoiled
cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm
expedition
máy kéo
tractor
chất khử mùi
deodorant
khử mùi
deodorize
tinh thể, pha lê
crystal
kết tinh
crystallize
kết tinh, bằng pha lê
crystalline
tốp, đàn (con gì bơi bơi)
pod
rỗi rãi, rảnh rang
leisurely
thì giời rỗi rãi, lúc thư nhàn
leisure
cuộc đi xa bằng đường biển
voyage
người đi xa bằng đường biển
voyager
đủ, thích đáng
sufficient (n)
sufficiently (adv)
sufficiency (n)
tiện lợi
convenient (adj) ≠ inconvenient
conveniently (adv)
convenience (n)
bồi thường, thiệt hại
compensation (n)
compensate (v)
Thành thạo (42)
Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!