Thẻ ghi nhớ: Unit 4: Holidays and tourism | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

nơi lưu trú nhỏ(chỉ có giường nằm và phục vụ điểm tâm)

B&B (bed and breakfast)

2
New cards

chuyến du lịch ba lô, chuyến dã ngoại

backpacking

3
New cards

nhà di động

caravan

4
New cards

du lịch có chỗ trọ miễn phí tìm trên mạng

couch-surfing

5
New cards

tối tăm và bẩn thỉu

dingy

6
New cards

sự tối tăm và bẩn thiểu

dinginess

7
New cards

bài viết, mục trên trang mạng

entry

8
New cards

người đi du lịch khắp thế giới

globetrotter

9
New cards

sự đi du lịch vòng quanh thế giới

globetrotting

10
New cards

khắc nghiệt

harsh (adj)

harshly (adv)

harshness (n)

11
New cards

sự hoán đổi nhà tạm thời

house swap

12
New cards

ở nơi hẻo lánh, ít người qua lại

off the beaten track

13
New cards

chiều chuộng, nuông chiều

pamper

14
New cards

căn hộ tự phục vụ

self-catering apartment

15
New cards

ngủ ngoài đường vì không có nhà và tiền

sleep rough

16
New cards

căn hộ nghỉ dưỡng chia sẻ thời gian thuê

time-share apartment

17
New cards

du lịch với hành lý gọn nhẹ, tối thiểu

travel light

18
New cards

đặt chân, đi

tread

19
New cards

bàn đạp

treadle

20
New cards

không có người ở

uninhabited

21
New cards

có người ở

inhabited

22
New cards

người ở, người cư trú, dân cư

inhabitant

23
New cards

có thể tiếp cận

accessible

24
New cards

không thể tiếp cận

inaccessible

25
New cards

nguyên sơ

unspoilt

unspoiled

26
New cards

làm hư, làm hỏng, làm hại

spoiled

27
New cards

cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm

expedition

28
New cards

máy kéo

tractor

29
New cards

chất khử mùi

deodorant

30
New cards

khử mùi

deodorize

31
New cards

tinh thể, pha lê

crystal

32
New cards

kết tinh

crystallize

33
New cards

kết tinh, bằng pha lê

crystalline

34
New cards

tốp, đàn (con gì bơi bơi)

pod

35
New cards

rỗi rãi, rảnh rang

leisurely

36
New cards

thì giời rỗi rãi, lúc thư nhàn

leisure

37
New cards

cuộc đi xa bằng đường biển

voyage

38
New cards

người đi xa bằng đường biển

voyager

39
New cards

đủ, thích đáng

sufficient (n)

sufficiently (adv)

sufficiency (n)

40
New cards

tiện lợi

convenient (adj) ≠ inconvenient

conveniently (adv)

convenience (n)

41
New cards

bồi thường, thiệt hại

compensation (n)

compensate (v)

42
New cards
43
New cards

Thành thạo (42)

Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!