Unit 5: The world of work

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

Application letter

(n) thư xin việc

2
New cards

Bonus

(n) tiền thưởng

3
New cards

Casual

(adj) theo thời vụ, tạm thời

4
New cards

Challenging

(adj) thách thức

5
New cards

Flexible

(adj) linh hoạt

6
New cards

Footstep

(n) bước chân, truyền thống gia đình

7
New cards

Employ

(v) tuyển dụng

8
New cards

Nine-to-five

(adj) giờ hành chính

9
New cards

on-the-job

(adj) trong công việc, khi đang làm việc

10
New cards

Overtime

(adv) ngoài giờ

11
New cards

Part-time

(adj) bán thời gian

12
New cards

Repetitive

(adj) lặp đi lặp lại

13
New cards

Rewarding

(adj) xứng đáng

14
New cards

Shift

(n) ca làm việc

15
New cards

Stressful

(adj) áp lực, căng thẳng

16
New cards

Unpaid

(adj) không được trả lương

17
New cards

Wage

(n) tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc)

18
New cards

Wait on tables

phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng

19
New cards

Well-paid

(adj) được trả lương cao

20
New cards

Vacancy

(n) vị trí công việc còn trống