1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Application letter
(n) thư xin việc
Bonus
(n) tiền thưởng
Casual
(adj) theo thời vụ, tạm thời
Challenging
(adj) thách thức
Flexible
(adj) linh hoạt
Footstep
(n) bước chân, truyền thống gia đình
Employ
(v) tuyển dụng
Nine-to-five
(adj) giờ hành chính
on-the-job
(adj) trong công việc, khi đang làm việc
Overtime
(adv) ngoài giờ
Part-time
(adj) bán thời gian
Repetitive
(adj) lặp đi lặp lại
Rewarding
(adj) xứng đáng
Shift
(n) ca làm việc
Stressful
(adj) áp lực, căng thẳng
Unpaid
(adj) không được trả lương
Wage
(n) tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc)
Wait on tables
phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
Well-paid
(adj) được trả lương cao
Vacancy
(n) vị trí công việc còn trống