1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
because
(conj) bởi vì
because of
(prep) bởi vì
due to + n (prep)
bởi vì (=owing to)
while
(conj) trong khi
during
(prep) trong suất (tg)
for
(prep) trong (tg)
although
(conj) mặc dù
despite
(prep) mặc dù
when
(conj) khi
if
(conj) nếu như
once
(conj) khi
unless
(conj) trừ khi
before
(conj , prep) trước khi
after
(conj , prep) sau khi
since
(conj, prep) kể từ khi , bởi vì
according to
(prep) theo như
within
(prep) trong vòng