1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
box office
n. phòng bán vé
Festival (n) = carnival (n)
Lễ hội
opening ceremony
lễ khai mạc
closing ceremony
n. lễ bế mạc
Make sure that ______
(v) đảm bảo rằng
Mayor (n)
Thị trưởng
town hall
tòa thị chính
officials (n)
quan chức, cán bộ
dignitary
n. người quyền cao, chức trọng
to give a speech
đọc diễn văn
councillor
hội viên hội đồng
performance
(n) buổi biểu diễn
Choir (n)
(n) dàn đồng ca
perform
(v) trình diễn, biểu diễn
eg: Juan _____ed the role without forgetting any lines.
Take place _____ = happen = occur (v)
diễn ra
fireworks
(n) pháo hoa
demonstration
(n) Màn biểu diễn, màn miêu tả
Traditional dances
Điệu nhảy truyền thống
Traditional costumes
trang phục truyền thống
outdoor market
chợ ngoài trời
covered market
chợ có mái che
flee market
chợ ngoài trời
concert
n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
professionals (n)
= expert, specialist : chuyên gia, những người chuyên nghiệp
hold = organize = host
(v) tổ chức