Thẻ ghi nhớ: INTERMEDIATE - IELTS Listening - Festival | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

box office

n. phòng bán vé

<p>n. phòng bán vé</p>
2
New cards

Festival (n) = carnival (n)

Lễ hội

<p>Lễ hội</p>
3
New cards

opening ceremony

lễ khai mạc

4
New cards

closing ceremony

n. lễ bế mạc

5
New cards

Make sure that ______

(v) đảm bảo rằng

6
New cards

Mayor (n)

Thị trưởng

<p>Thị trưởng</p>
7
New cards

town hall

tòa thị chính

<p>tòa thị chính</p>
8
New cards

officials (n)

quan chức, cán bộ

<p>quan chức, cán bộ</p>
9
New cards

dignitary

n. người quyền cao, chức trọng

<p>n. người quyền cao, chức trọng</p>
10
New cards

to give a speech

đọc diễn văn

<p>đọc diễn văn</p>
11
New cards

councillor

hội viên hội đồng

12
New cards

performance

(n) buổi biểu diễn

13
New cards

Choir (n)

(n) dàn đồng ca

<p>(n) dàn đồng ca</p>
14
New cards

perform

(v) trình diễn, biểu diễn

eg: Juan _____ed the role without forgetting any lines.

<p>(v) trình diễn, biểu diễn</p><p>eg: Juan _____ed the role without forgetting any lines.</p>
15
New cards

Take place _____ = happen = occur (v)

diễn ra

16
New cards

fireworks

(n) pháo hoa

<p>(n) pháo hoa</p>
17
New cards

demonstration

(n) Màn biểu diễn, màn miêu tả

18
New cards

Traditional dances

Điệu nhảy truyền thống

<p>Điệu nhảy truyền thống</p>
19
New cards

Traditional costumes

trang phục truyền thống

<p>trang phục truyền thống</p>
20
New cards

outdoor market

chợ ngoài trời

<p>chợ ngoài trời</p>
21
New cards

covered market

chợ có mái che

<p>chợ có mái che</p>
22
New cards

flee market

chợ ngoài trời

<p>chợ ngoài trời</p>
23
New cards

concert

n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc

<p>n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc</p>
24
New cards

professionals (n)

= expert, specialist : chuyên gia, những người chuyên nghiệp

25
New cards

hold = organize = host

(v) tổ chức