1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accuse sb of sth (v)/ blame
buộc tội ai làm gì
account for sth (v)
giải thích cho điều gì; chiếm
on account of sth
bởi vì
take sth into account
cân nhắc
escape/ breakout (n)
sự vượt ngục; sự bùng phát
burden (n, v) on sb
gánh nặng;
child marriage (n, phr.)
tảo hôn, hôn nhân trẻ em
child-rearing (n)
việc nuôi dạy con cái
child abuse (n)
lạm dụng trẻ em
comprehensive (adj)
toàn diện, bao quát
corruption (n)
sự tham nhũng, sự đồi bại
crack down on sth (phr. v)/ measures
trấn áp mạnh mẽ, thẳng tay đàn áp
discriminate (v)
phân biệt đối xử
discussion (n)
cuộc thảo luận
dismantle (v)/ demolish
tháo dỡ, triệt tiêu
doubt (v, n)
sự nghi ngờ
doubt sth; doubt that; doubt if/whether
nghi ngờ rằng...
drug (n)
ma túy; thuốc
eradicate (v)
xóa bỏ, trừ diệt
evidence / proof (n)
bằng chứng
fault (n)
lỗi
fertility rate (n, phr.)
tỷ lệ sinh sản
food insecurity (n)
tình trạng thiếu lương thực
forgive sb for sth (v)
tha thứ cho ai
get away with sth (phr. v)
thoát tội, thoát khỏi
get rid of (phr. v)
loại bỏ
glimpse (n, v)
nhìn thoáng qua
go off (phr. v)
nổ; reo (chuông); thiu (thức ăn)
guilty of (adj)
có tội, tội lỗi
guilty of sth/doing (adj)
phạm tội về...
hand in (phr. v)
nộp (bài, tài liệu)
hang out (phr. v)
đi chơi
happen to (phr. v)
tình cờ...
hold up (phr. v)
trì hoãn; cướp (ngân hàng, xe)
homelessness (n)
tình trạng vô gia cư
hooligan (n)
kẻ phá rối, côn đồ
human trafficking (n)
nạn buôn người
ideal (adj)
lý tưởng
illegal (adj)
bất hợp pháp
illiteracy (n)
nạn mù chữ
in a mess (phr.)
lộn xộn, rối loạn
in danger (of) (phr.)
trong tình trạng nguy hiểm
in trouble (phr.)
gặp rắc rối
inequality (n)
sự bất bình đẳng
institution (n)
thể chế, cơ quan, tổ chức
justice (n)
sự công bằng, công lý
law enforcement (n, phr.)
việc thi hành luật pháp
legal (adj)
hợp pháp
lure sb into (v, phr.)
dụ dỗ, lôi kéo ai vào việc gì
make progress (v, phr.)
đạt tiến bộ, tiến triển
mitigate (v)
giảm nhẹ, làm dịu bớt
overpopulation (n)
bùng nổ dân số
peer pressure (n)
áp lực từ bạn bè
perk (n)
quyền lợi, thù lao thêm
persecute (v)
ngược đãi, hành hạ
persistent (adj)
dai dẳng, kéo dài
policy (n)
chính sách, quy tắc
pressing (adj)
cấp bách, cấp thiết
prioritize (v)
ưu tiên
promote (v)
thúc đẩy
prosecute (v)
truy tố
purpose (n)
mục đích
resist (v)
kháng cự, chống lại
respect (v, n)
tôn trọng
result in sth (v)
dẫn đến
reverse (v)
đảo ngược, làm trái ngược
right (n)
quyền, quyền lợi
scam (n, v)
vụ lừa đảo; lừa đảo
severe (adj)
nghiêm trọng
share out (phr. v)
chia sẻ, phân phát
skip (v)
bỏ qua, nhảy qua
sort out (phr. v)
giải quyết
stand up to (phr. v)
đứng lên chống lại
starvation (n)
sự chết đói
struggle (v)
đấu tranh, vật lộn
sustainable development (n, phr.)
phát triển bền vững
systemic (adj)
mang tính hệ thống
systemic barrier (n, phr.)
rào cản mang tính hệ thống
tackle (v)
giải quyết
the poverty line (n)
mức nghèo đói
threaten (v)
đe dọa
torture (n, v)
sự tra tấn; tra tấn
under pressure (phr.)
chịu áp lực
unemployment (n)
thất nghiệp
violate (v)
vi phạm
violence (n)
bạo lực, sự hung dữ
water scarcity (n)
sự khan hiếm nước