Contribution
(n) sự đóng góp
Orphan
(n) Trẻ mồ côi
Helpful
(adj) có ích, hữu ích
Community center
(n) trung tâm cộng đồng
Announcement
(n) sự thông báo
Mudslide
(n) sạt lở bùn
Deliver
(v) giao hàng, phân phát
Collaborate
(v) hợp tác
with sb/sth
Practical
(adj) thực hành, thiết thực, có ích
Involve
(v) bao gồm
Educate
(v) giáo dục
Educational
(a) thuộc giáo dục
Educative
(a) có tính giáo dục
Educated
(a) được đào tạo, có học thức
Inventive
(a) sáng tạo
Value
(n) giá trị
Valueless
(a) k đáng giá, vô giá trị
Invaluable
(a) vô giá
Express
(v) biểu lộ
Expression
(n) vẻ mặt
Emotion
(n) cảm xúc
Emotional
(a) gây cảm xúc
Vacuum cleaner
(np) máy hút bụi
Measure
(n) dụng cụ đo lường; biện pháp
(v) đo lường
Transport
(v) Vận chuyển
(n) Sự vận chuyển
Dimensional
(a) thuộc về kích cỡ, thuộc về kích thước
Charge
(v) ra giá, nạp điện
(n) giá, chi phí
Diagram
(n) biểu đồ
Hardware
(n) phần cứng ( máy tính )
Software
(n) phần mềm
Base
(n) nhất
Basement
(n) đáy, chân đế; thành phần chủ yếu
Tầng hầm
Processor
(n) máy chế biến, xưởng gia công
Radom Access Memory
(np) RAM ( bộ nhớ tạm thời của máy )
Storage space
(np) dung lượng
Display
(v) hiển thị
Gigabyte
(n) GB