1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mall (n)
trung tâm mua sắm lớn
shop/store (n)
cửa hàng nhỏ
department store
cửa hàng bách hóa
shopping centre
cách gọi khác của mall ở Anh
supermarket
siêu thị
food court
khu ăn uống
customer
khách hàng
cashier
người thu tiền ở quầy (thu ngân)
sales assistant/ shop assistant
nhân viên hỗ trợ khách hàng
browse (v)
xem hàng không có ý định mua ngay
purchase = shop = buy (v)
mua
pay in cash (v)
thanh toán bằng tiền mặt
pay by card (v)
thanh toán bằng tẻ
sale (n)
thời gian shop giảm giá
discount (n)
giảm giá
price tag
nhãn mác ghi giá
receipt (n)
hóa đơn
return = ask for a refund (v)
trả hàng
fitting room = changing room
phòng thay đổi
try on
mặc thử
escalator
thang cuốn
elevator = lift
thang máy
credit card
thẻ tín dụng
debit card
thẻ ghi nợ
online payment
thanh toán qua mạng
house appliances
đồ gia dụng
ví dụ: tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, bếp điện, máy hút bụ
stationery
văn phòng phẩm
VD: giấy, bút, sổ
electronics
đồ điện tử
promotional event = discount event = sales event
sự kiện giảm giá
loyalty card
thẻ thành viên trung thành