1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
unfounded
Vô căn cứ, không có cơ sở, không có bằng chứng.
E.g: Her fears turned out to be unfounded. - Nỗi sợ hãi của cô ấy hóa ra là không có cơ sở.
facetious
Cợt nhả, đùa cợt (không nghiêm túc khi nói về chuyện nghiêm túc); giỡn mặt, thiếu nghiêm túc.
E.g: She was being facetious when she said she hated cake. - Cô ấy chỉ đùa cợt khi nói rằng cô ấy ghét bánh ngọt.
anomalous
Bất thường, dị thường, không theo quy luật
E.g: Scientists observed an anomalous reading on the instrument. - Các nhà khoa học đã quan sát thấy một chỉ số bất thường trên thiết bị.
ameliorate
Cải thiện, làm cho tốt hơn, cải tạo.
E.g: He tried to ameliorate the tense situation with a joke. - Anh ấy cố gắng làm dịu tình hình căng thẳng bằng một câu đùa.
coalesce
Hợp nhất, kết hợp lại, tụ lại thành một khối hoặc một thể thống nhất.
E.g: Over time, the drops of water coalesced to form a puddle. - Theo thời gian, các giọt nước tụ lại tạo thành một vũng nước.
augment
Gia tăng, tăng cường, làm lớn hơn, bổ sung để làm cho tốt hơn hoặc nhiều hơn.
E.g: He needed to augment his income with a second job. - Anh ấy cần tăng cường thu nhập bằng một công việc thứ hai.
substantiate
Chứng minh, xác minh, củng cố (một tuyên bố, một sự thật); đưa ra bằng chứng để hỗ trợ hoặc chứng minh sự thật.
E.g: The police found enough evidence to substantiate the charges. - Cảnh sát đã tìm thấy đủ bằng chứng để củng cố các cáo buộc.
proponent
Người đề xuất, người ủng hộ, người tán thành (một lý thuyết, đề xuất, hoặc hành động).
E.g: She is a strong proponent of environmental protection. - Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ việc bảo vệ môi trường.
steward
Người quản lý, người quản gia (tài sản, công việc tài chính).
E.g: As a steward of the environment, he advocates for sustainable practices. - Với vai trò là người quản lý/bảo vệ môi trường, anh ấy ủng hộ các hoạt động bền vững.
apprentice
Người học việc, thực tập sinh, thợ học nghề
E.g: He started his career as an apprentice carpenter. - Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò là một thợ học nghề mộc.
harbinger
Người hoặc vật báo hiệu sự xuất hiện của một điều gì đó khác.
E.g: The robin is a harbinger of spring. - Chim cổ đỏ là điềm báo của mùa xuân.
contentious
gây tranh cãi, hay cãi vã
E.g: He has a contentious personality and often gets into arguments with his colleagues. - Anh ấy có một tính cách hay cãi vã và thường xuyên tranh cãi với đồng nghiệp.
fecundity
khả năng sáng tạo, phong phú ý tưởng.
E.g: The fecundity of rabbits is well-known. - Khả năng sinh sản của thỏ thì nổi tiếng rồi.
heterogeneity
tính không đồng nhất, tính đa dạng, tính khác biệt.
E.g: The cultural heterogeneity of the city is one of its greatest strengths. - Tính đa dạng văn hóa của thành phố là một trong những điểm mạnh lớn nhất của nó.
expediency
sự tiện lợi, tính thiết thực (thường đi kèm với hàm ý tiêu cực về việc bỏ qua đạo đức hoặc nguyên tắc để đạt được mục đích); sự ứng biến, giải pháp tạm thời.
E.g: Sometimes, expediency dictates that we make a quick decision even if it's not perfect. - Đôi khi, sự tiện lợi đòi hỏi chúng ta phải đưa ra một quyết định nhanh chóng ngay cả khi nó không hoàn hảo.
ubiquity
sự phổ biến rộng rãi, sự có mặt khắp nơi.
E.g: In the digital age, data collection is nearing ubiquity. - Trong thời đại kỹ thuật số, việc thu thập dữ liệu đang dần trở nên phổ biến ở mọi nơi.
unclassifiable
Không thể được chỉ định vào một danh mục
E.g: His art style was unclassifiable.
domestication
Quá trình thuần hóa động vật hoặc trồng cây hoang dã
E.g: The domestication of wild animals has a long history.
embroider
xuyên tạc, bịa ra những câu chuyện về
E.g: She embroidered her stories with colorful detail.
innocuous
Vô hại
E.g: The innocuous remark was taken out of context and caused unnecessary drama.
compensation
sự đền bù
superstitions
sự mê tín
composition
cấu trúc
satellite
vệ tinh
unprecedented (adj)
chx từng xảy ra
detect
khiếm khuyết