Thẻ ghi nhớ: Từ vựng N5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

あさ

buổi sáng

<p>buổi sáng</p>
2
New cards

あさごはん

bữa ăn sáng

<p>bữa ăn sáng</p>
3
New cards

あさって

ngày kia

4
New cards

あし

chân

<p>chân</p>
5
New cards

あした

ngày mai

<p>ngày mai</p>
6
New cards

これ

cái này

<p>cái này</p>
7
New cards

それ

cái đó

<p>cái đó</p>
8
New cards

あれ

cái kia

<p>cái kia</p>
9
New cards

ここ

chỗ này

<p>chỗ này</p>
10
New cards

そこ

chỗ đó

<p>chỗ đó</p>
11
New cards

あそこ

Chỗ kia , đăng kia

<p>Chỗ kia , đăng kia</p>
12
New cards

こちら

phía này

<p>phía này</p>
13
New cards

そちら

phía đó

<p>phía đó</p>
14
New cards

あちら

phía kia

<p>phía kia</p>
15
New cards

はる

mùa xuân

16
New cards

なつ

mùa hạ

17
New cards

あき

mùa thu

18
New cards

ふゆ

mùa đông

19
New cards

あたま

đầu

20
New cards

あなた

Bạn

21
New cards

あに

Anh trai ( mình )

22
New cards

あね

Chị gái ( mình )

23
New cards

あめ

mưa

24
New cards

うち

nhà

25
New cards

いけ

cái ao

26
New cards

いしゃ

bác sĩ

27
New cards

いす

ghế

28
New cards

いちにち、 つい たち

Một ngày , ngày mồng 1

29
New cards

ふつか

2 ngày , ngày mồng 2

30
New cards

みっか

3 ngày , ngày mồng 3

31
New cards

よっか

4 ngày , ngày mồng 4

32
New cards

いつか

năm ngày , ngày mồng 5

33
New cards

むいか

6 ngày , ngày mồng 6

34
New cards

なのか

7 ngày , ngày mồng 7

35
New cards

ようか

8 ngày , ngày mồng 8

36
New cards

ここのか

9 ngày , ngày mồng 9

37
New cards

とおか

10 ngày , ngày mồng 10

38
New cards

いつつ

năm cái ( đếm đồ vật nói chung )

39
New cards

いぬ

con chó

40
New cards

いま

bây giờ

41
New cards

いみ

ý nghĩa

42
New cards

いもうと

em gái ( mình )

43
New cards

いりぐち

lối vào

44
New cards

いろ

màu

45
New cards

うえ

trên

46
New cards

うしろ

đằng sau

47
New cards

うた

bài hát

48
New cards

うみ

Biển

49
New cards

うわぎ

áo khoác

50
New cards

bức tranh

51
New cards

えいが

phim ( điện ảnh )

52
New cards

えいがかん

rạp chiếu phim

53
New cards

えいご

Tiếng Anh

54
New cards

えき

nhà ga

55
New cards

エレベーター

thang máy

56
New cards

えんぴつ

bút chì

57
New cards

おおぜい

Nhiều ( người )

58
New cards

おかあさん

Mẹ ( khi nói về mẹ người khác )

59
New cards

おかし

Bánh , kẹo

60
New cards

おかね

tiền

61
New cards

おくさん

vợ ( khi nói về vợ người khác )

62
New cards

おさけ

rượu

63
New cards

さら

Cái đĩa

64
New cards

おじいさん

ông ( nội , ngoại ) , ông già

65
New cards

おじさん

chú , bác ( người đàn ông trung niên )

66
New cards

おちゃ

trà

67
New cards

おてあらい

nhà vệ sinh

68
New cards

おとうさん

bố ( dùng để nói về bố người khác )

69
New cards

おとうと

em trai ( mình )

70
New cards

おとこ

nam giới , con trai

71
New cards

おとこのこ

bé trai

72
New cards

おととい

hôm kia

73
New cards

おなか

Bụng

74
New cards

おなじ

giống nhau

75
New cards

おにいさん

anh trai ( người khác )

76
New cards

おねえさん

chị gái ( người khác )

77
New cards

おばあさん

bà ( nội , ngoại ) , bà già

78
New cards

おばさん

Cô , dì

79
New cards

おふろ

Bồn tắm

80
New cards

おべんとう

cơm hộp

81
New cards

おんがく

âm nhạc

82
New cards

おんなのこ

bé gái

83
New cards

がいこく

nước ngoài

84
New cards

がいこくじん

người nước ngoài

85
New cards

かいしゃ

Công ty

86
New cards

かいだん

Cầu thang

87
New cards

かいもの

mua sắm

88
New cards

かぎ

chìa khóa

89
New cards

がくせい

học sinh , sinh viên

90
New cards

かさ

cái ô

91
New cards

かぜ「をひきます」

cảm , cúm 「bị cảm」

92
New cards

かぞく

Gia đình

93
New cards

がっこう

trường học

94
New cards

かど

góc ( bàn , cua , quẹo )

95
New cards

かばん

cặp , túi sách

96
New cards

かみ

Giấy

97
New cards

カメラ

máy ảnh

98
New cards

かようび

Thứ ba

99
New cards

カレー

Cà ri

100
New cards

カレンダー

Tờ lịch