1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
あさ
buổi sáng

あさごはん
bữa ăn sáng

あさって
ngày kia
あし
chân

あした
ngày mai

これ
cái này

それ
cái đó

あれ
cái kia

ここ
chỗ này

そこ
chỗ đó

あそこ
Chỗ kia , đăng kia

こちら
phía này

そちら
phía đó

あちら
phía kia

はる
mùa xuân
なつ
mùa hạ
あき
mùa thu
ふゆ
mùa đông
あたま
đầu
あなた
Bạn
あに
Anh trai ( mình )
あね
Chị gái ( mình )
あめ
mưa
うち
nhà
いけ
cái ao
いしゃ
bác sĩ
いす
ghế
いちにち、 つい たち
Một ngày , ngày mồng 1
ふつか
2 ngày , ngày mồng 2
みっか
3 ngày , ngày mồng 3
よっか
4 ngày , ngày mồng 4
いつか
năm ngày , ngày mồng 5
むいか
6 ngày , ngày mồng 6
なのか
7 ngày , ngày mồng 7
ようか
8 ngày , ngày mồng 8
ここのか
9 ngày , ngày mồng 9
とおか
10 ngày , ngày mồng 10
いつつ
năm cái ( đếm đồ vật nói chung )
いぬ
con chó
いま
bây giờ
いみ
ý nghĩa
いもうと
em gái ( mình )
いりぐち
lối vào
いろ
màu
うえ
trên
うしろ
đằng sau
うた
bài hát
うみ
Biển
うわぎ
áo khoác
え
bức tranh
えいが
phim ( điện ảnh )
えいがかん
rạp chiếu phim
えいご
Tiếng Anh
えき
nhà ga
エレベーター
thang máy
えんぴつ
bút chì
おおぜい
Nhiều ( người )
おかあさん
Mẹ ( khi nói về mẹ người khác )
おかし
Bánh , kẹo
おかね
tiền
おくさん
vợ ( khi nói về vợ người khác )
おさけ
rượu
さら
Cái đĩa
おじいさん
ông ( nội , ngoại ) , ông già
おじさん
chú , bác ( người đàn ông trung niên )
おちゃ
trà
おてあらい
nhà vệ sinh
おとうさん
bố ( dùng để nói về bố người khác )
おとうと
em trai ( mình )
おとこ
nam giới , con trai
おとこのこ
bé trai
おととい
hôm kia
おなか
Bụng
おなじ
giống nhau
おにいさん
anh trai ( người khác )
おねえさん
chị gái ( người khác )
おばあさん
bà ( nội , ngoại ) , bà già
おばさん
Cô , dì
おふろ
Bồn tắm
おべんとう
cơm hộp
おんがく
âm nhạc
おんなのこ
bé gái
がいこく
nước ngoài
がいこくじん
người nước ngoài
かいしゃ
Công ty
かいだん
Cầu thang
かいもの
mua sắm
かぎ
chìa khóa
がくせい
học sinh , sinh viên
かさ
cái ô
かぜ「をひきます」
cảm , cúm 「bị cảm」
かぞく
Gia đình
がっこう
trường học
かど
góc ( bàn , cua , quẹo )
かばん
cặp , túi sách
かみ
Giấy
カメラ
máy ảnh
かようび
Thứ ba
カレー
Cà ri
カレンダー
Tờ lịch