Từ vựng cnganh 11 - 30

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

タイヤレバー

lơ via thay lốp

2
New cards

タイヤ・エア バルブツール

dụng cụ tháo ti van lốp

<p>dụng cụ tháo ti van lốp</p>
3
New cards

ワイヤーブラシ

bàn chải sắt

4
New cards

ブレーキクリーナー

bình xịt phanh

5
New cards

ビードクリーム

sáp bôi trơn lốp xe

6
New cards

タイヤラック

giá đựng bánh xe

7
New cards

オイルチェンジャー

máy hút dầu động cơ

<p>máy hút dầu động cơ</p>
8
New cards

オイルドレーン

xe đựng dầu thả

<p>xe đựng dầu thả</p>
9
New cards

オイルジョッキー

bình bổ sung dầu phanh

<p>bình bổ sung dầu phanh</p>
10
New cards

ブレーキフルードブリーダー

bình bổ sung dầu phanh

<p>bình bổ sung dầu phanh</p>
11
New cards

ブレーキフルードほきゅうき

bình bổ sung dầu phanh

<p>bình bổ sung dầu phanh</p>
12
New cards

オイルフィルターレンチ

dụng cụ thay lọc dầu

<p>dụng cụ thay lọc dầu</p>
13
New cards

ウエス

giẻ lau

14
New cards

アタッチメントゴム

cao su kê cầu

<p>cao su kê cầu</p>
15
New cards

輪止め

わどめ cục chặn bánh xe

<p>わどめ cục chặn bánh xe</p>
16
New cards

アライメントテスター

máy cân chỉnh góc lái

<p>máy cân chỉnh góc lái</p>
17
New cards

フェンダーカバー

tấm phủ sườn

<p>tấm phủ sườn</p>