Analysis
Sự phân tích
Approach
Tiếp cận
Area
(n) Khu vực (part of a place, town, etc., or a region of a country or the world)
Assessment = evaluation
(n) Sự đánh giá (an opinion or a judgement about somebody/something that has been thought about very carefully)
Assume
Cho rằng
Authority
Thẩm quyền
Available
Có sẵn
Benefit
Lợi ích
Concept
Khái niệm (an idea or a principle that is connected with something abstract)
Consistent
Kiên định
Constitutional
(Thuộc) hiến pháp
Context
Ngữ cảnh
Contract
Hợp đồng
Create
Tạo ra
Data
Dữ liệu
Definition
Định nghĩa
Derive (from)
(v) Lấy được (từ) (to come or develop from something)
→ The word ‘politics’ is derived from a Greek word meaning ‘city’.
Distribution
(n) Sự phân bố (the way that something is spread or exists over a particular area or among a particular group of people)
Economic
(thuộc) kinh tế
Environment
Môi trường
Establish
Thành lập
Estimate
Ước chừng
Evidence
(U.N) Bằng chứng
Export
Xuất khẩu
Factor
Nhân tố
Financial
(Thuộc) tài chính
Formula
Công thức
Function
Chức năng
Identify
(v) To recognize somebody/something and be able to say who or what they are
Income
(n) Thu nhập (the money that a person, a region, a country, etc. earns from work, from investing money, from business, etc.)
indicate
(v) chỉ ra (to show that something is true or exists)
individual
cá nhân
interpretation
diễn dịch
involve
liên quan, dính dáng
issue
vấn đề
labour
lao động
legal
hợp pháp
major
chính yếu
method
phương pháp
occur
xảy ra
percent
phần trăm
period
(n) giai đoạn
a particular length of time
policy
chính sách
principle
nguyên tắc
procedure
thủ tục
process
quy trình
require
yêu cầu
research
nghiên cứu
response
a spoken or written answer
role
vai trò
section
(n) phần
any of the parts into which something is divided
sector
(n) khu vực (a part of an area of activity, especially of a country’s economy)
significant
đáng kể
similar
trông giống
source
nguồn
specific
đặc biệt
structure
cấu trúc
theory = hypothesis
lý thuyết
variable
(n) biến đổi (a situation, number or quantity that can vary or be varied)
affect
ảnh hưởng
aspect
khía cạnh
category
thể loại
chapter
chương
commission
sự ủy quyền
complex
phức hợp
conclusion
kết luận
conduct
phẩm hạnh
construction
công trình
cultural
(thuộc) văn hóa
design
thiết kế
final
cuối cùng
focus
tập trung
injury
chấn thương
institute
(n) tổ chức (an organization that has a particular purpose, especially one that is connected with education or a particular profession; the building used by this organization)
investment
khoản đầu tư
item
mặt hàng
normal
bình thường
positive
tích cực
primary
đầu tiên
purchase
mua sắm
range
trong khoảng
region
(n) khu vực (a large area of land, usually without exact limits or borders)
regulation
quy tắc
resource
tài nguyên
restrict
hạn chế
= confine
sought
tìm kiếm
select
(v) lựa chọn
site
vị trí
text
văn bản
Transfer
Luân chuyển, chuyển nhượng
Achieve
(v) Hoàn thành, đạt được
Acquisition
Sự mua lại
Administration
Quản trị
Appropriate
(a) Phù hợp (suitable, acceptable or correct for the particular circumstances)
Aspect
Khía cạnh
Assisstance
Sự hỗ trợ
Consequence
Hậu quả
Community
Cộng đồng
Complex
Phức hợp
Consumer
Người tiêu dùng