Trang 38 39 40 41 42

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

보행자

(n) người đi bộ

2
New cards

천천히

chầm chậm

3
New cards

양보

(n) sự nhường lại

4
New cards

(n) tội, tội lỗi

5
New cards

곱다

(adj) đẹp, thanh tao, mềm mại

6
New cards

마디

(n) giai điệu, lời

7
New cards

이후

(n) sau này, mai này, mai đây

8
New cards

검사

(n) kiểm tra

9
New cards

사항

(n) điều khoản, thông tin

10
New cards

운행

(n) sự vận hành, sự dịch chuyển

11
New cards

영업

(n) việc kinh doanh

12
New cards

특징

(n) đặc trưng

13
New cards

수업

(n) sự dạy học, sự giảng dạy

14
New cards

주의 사항

điểm chú ý, nội dung chú ý

15
New cards

주의

chú ý

16
New cards

보관

(n) sự bảo quản

17
New cards

냉장

(n) sự đông lạnh

18
New cards

실온

(n) nhiệt độ

19
New cards

서늘하다

(adj) hơi lạnh, lành lạnh

20
New cards

접수

(n) sự tiếp nhận, sự thu nhận

21
New cards

방송

(n) việc phát sóng

22
New cards

관람

(n) việc tham quan

23
New cards

문의

(n) việc hỏi, việc tìm hiểu

24
New cards

평가

(n) sự đánh giá, sự nhận xét

25
New cards

소감

(n) cảm nghĩ, cảm tưởng

26
New cards

후기

(n) hậu kì, sự hứa hẹn, sự ước hẹn

27
New cards

포장

(n) (sự) đóng gói, đóng bao bì

28
New cards

개봉

(n) sự bóc nhãn, sự bóc tem

29
New cards

상영

(n) sự trình chiếu

30
New cards

주연

(b) vai chính, việc đóng vai chính

31
New cards

배우

(n) diễn viên

32
New cards

반드시

(phó từ) nhất thiết

33
New cards

상처

(n) vết thương

34
New cards

부위

(n) nơi, phần, chỗ

35
New cards

연고

(n) thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da

36
New cards

바르다

(v) dán, bôi, trát

37
New cards

소독

(n) sự khử trùng, sự diệt khuẩn

38
New cards

더욱

(phó từ) hơn nữa

39
New cards

연구회

(n) hội nghiên cứu

40
New cards

바둑

(n) cờ vây

41
New cards

투명하다

(adj) trong suốt, minh bạch

42
New cards

유리

(n) thủy tinh

43
New cards

전자레인지

(n) lò vi sóng

44
New cards

데우다

(v) làm nóng, hâm nóng

45
New cards

튼튼하다

(adj) rắn chắc, vững chắc, khoẻ mạnh

46
New cards

신분증

(n) chứng minh thư

47
New cards

지참

(n) sự mang theo

48
New cards

운전면허

giấy phép lái xe

49
New cards

전진

(n) sự tiến triển

50
New cards

영수증

(n) hoá đơn

51
New cards

신형

(n) loại hình mới

52
New cards

이내

(n) trong vòng