Thẻ ghi nhớ: 第一课:简单的爱情 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

法律 (dt.)

pháp luật, luật - fǎlǜ

2
New cards

俩 (sl.)

hai, đôi - liǎ

3
New cards

印象 (dt.)

ấn tượng - yìnxiàng

4
New cards

深 (tt.)

sâu sắc - shēn

5
New cards

熟悉 (đgt.)

hiểu rõ - shúxī

6
New cards

不仅 (liên.)

không những, chẳng những - bùjǐn

7
New cards

性格 (dt.)

tính cách, tính nết - xìnggé

8
New cards

开玩笑 (đgt.)

nói đùa, đùa - kāi wánxiào

9
New cards

从来 (phó.)

từ trước đến nay, từ trước đến giờ - cónglái

10
New cards

最好 (phó.)

tốt nhất - zuìhǎo

11
New cards

共同 (tt.)

chung, cùng - gòngtóng

12
New cards

适合 (đgt.)

phù hợp - shìhé

13
New cards

幸福 (tt.)

hạnh phúc - xìngfú

14
New cards

生活 (dt./đgt.)

cuộc sống; sống - shēnghuó

15
New cards

刚 (phó.)

vừa, vừa mới - gāng

16
New cards

浪漫 (tt.)

lãng mạn - làngmàn

17
New cards

够 (đgt.)

đủ - gòu

18
New cards

缺点 (dt.)

khuyết điểm, thiếu sót - quēdiǎn

19
New cards

接受 (đgt.)

chấp nhận - jiēshòu

20
New cards

羡慕 (đgt.)

ước ao, ngưỡng mộ - xiànmù

21
New cards

爱情 (dt.)

tình yêu (giữa nam và nữ) - àiqíng

22
New cards

星星 (dt.)

ngôi sao - xīngxing

23
New cards

即使 (liên.)

cho dù - jíshǐ

24
New cards

加班 (đgt.)

tăng ca, làm thêm giờ - jiābān

25
New cards

亮 (đgt.)

chiếu sáng, tỏa sáng - liàng

26
New cards

感动 (đgt.)

cảm động, làm xúc động - gǎndòng

27
New cards

自然 (phó.)

đương nhiên, hiển nhiên - zìrán

28
New cards

原因 (dt.)

nguyên nhân - yuányīn

29
New cards

互相 (phó.)

lẫn nhau, qua lại - hùxiāng

30
New cards

吸引 (đgt.)

hấp dẫn, thu hút - xīyǐn

31
New cards

幽默 (tt.)

hóm hỉnh, khôi hài - yōumò

32
New cards

脾气 (dt.)

tính tình, tính khí - píqi

33
New cards

他的________很好,总是乐观开朗,所以大家都喜欢跟他交朋友。

性格

34
New cards

他们结婚已经十年了,感情还是那么________,真让人羡慕。

35
New cards

我们的兴趣爱好相同,有很多________话题,所以很容易成为朋友。

共同

36
New cards

她的汉语说得很流利,让人________她在中国生活了很多年。

熟悉

37
New cards

这件衣服很漂亮,但是不太________我,我还是换一件吧。

适合

38
New cards

我从来没学过跳舞,刚开始觉得很难,但现在已经________了。

39
New cards

这部电影让我非常________,故事情节很感人。

感动

40
New cards

你的________太大了,遇到一点小事就生气,应该学会控制自己的情绪。

脾气

41
New cards

他是一个很________的人,经常讲笑话,让大家开心。

幽默

42
New cards

无论遇到什么困难,我们都应该________努力,不轻易放弃。

即使

43
New cards

你不要总是________,要认真一点,今天的会议很重要。

开玩笑

44
New cards

他们俩的________很相似,都喜欢安静、喜欢阅读。

性格

45
New cards

你知道他为什么生气吗?我也不知道________。

原因

46
New cards

我特别喜欢晚上看天空的________,它们一闪一闪的,特别美。

星星

47
New cards

他最近工作太忙了,经常________,每天晚上回家都很晚。

加班

48
New cards

红过脸

cãi nhau, nổi giận - hóngguò liǎn

49
New cards

几乎 (pho tu)

hầu như, gần như - jīhū

50
New cards

变 (v)

biến, thay đổi - biàn

51
New cards

嘴 (n)

miệng - zuǐ

52
New cards

普通 (n)

phổ thông, bình thường - pǔtōng