1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
法律 (dt.)
pháp luật, luật - fǎlǜ
俩 (sl.)
hai, đôi - liǎ
印象 (dt.)
ấn tượng - yìnxiàng
深 (tt.)
sâu sắc - shēn
熟悉 (đgt.)
hiểu rõ - shúxī
不仅 (liên.)
không những, chẳng những - bùjǐn
性格 (dt.)
tính cách, tính nết - xìnggé
开玩笑 (đgt.)
nói đùa, đùa - kāi wánxiào
从来 (phó.)
từ trước đến nay, từ trước đến giờ - cónglái
最好 (phó.)
tốt nhất - zuìhǎo
共同 (tt.)
chung, cùng - gòngtóng
适合 (đgt.)
phù hợp - shìhé
幸福 (tt.)
hạnh phúc - xìngfú
生活 (dt./đgt.)
cuộc sống; sống - shēnghuó
刚 (phó.)
vừa, vừa mới - gāng
浪漫 (tt.)
lãng mạn - làngmàn
够 (đgt.)
đủ - gòu
缺点 (dt.)
khuyết điểm, thiếu sót - quēdiǎn
接受 (đgt.)
chấp nhận - jiēshòu
羡慕 (đgt.)
ước ao, ngưỡng mộ - xiànmù
爱情 (dt.)
tình yêu (giữa nam và nữ) - àiqíng
星星 (dt.)
ngôi sao - xīngxing
即使 (liên.)
cho dù - jíshǐ
加班 (đgt.)
tăng ca, làm thêm giờ - jiābān
亮 (đgt.)
chiếu sáng, tỏa sáng - liàng
感动 (đgt.)
cảm động, làm xúc động - gǎndòng
自然 (phó.)
đương nhiên, hiển nhiên - zìrán
原因 (dt.)
nguyên nhân - yuányīn
互相 (phó.)
lẫn nhau, qua lại - hùxiāng
吸引 (đgt.)
hấp dẫn, thu hút - xīyǐn
幽默 (tt.)
hóm hỉnh, khôi hài - yōumò
脾气 (dt.)
tính tình, tính khí - píqi
他的________很好,总是乐观开朗,所以大家都喜欢跟他交朋友。
性格
他们结婚已经十年了,感情还是那么________,真让人羡慕。
深
我们的兴趣爱好相同,有很多________话题,所以很容易成为朋友。
共同
她的汉语说得很流利,让人________她在中国生活了很多年。
熟悉
这件衣服很漂亮,但是不太________我,我还是换一件吧。
适合
我从来没学过跳舞,刚开始觉得很难,但现在已经________了。
够
这部电影让我非常________,故事情节很感人。
感动
你的________太大了,遇到一点小事就生气,应该学会控制自己的情绪。
脾气
他是一个很________的人,经常讲笑话,让大家开心。
幽默
无论遇到什么困难,我们都应该________努力,不轻易放弃。
即使
你不要总是________,要认真一点,今天的会议很重要。
开玩笑
他们俩的________很相似,都喜欢安静、喜欢阅读。
性格
你知道他为什么生气吗?我也不知道________。
原因
我特别喜欢晚上看天空的________,它们一闪一闪的,特别美。
星星
他最近工作太忙了,经常________,每天晚上回家都很晚。
加班
红过脸
cãi nhau, nổi giận - hóngguò liǎn
几乎 (pho tu)
hầu như, gần như - jīhū
变 (v)
biến, thay đổi - biàn
嘴 (n)
miệng - zuǐ
普通 (n)
phổ thông, bình thường - pǔtōng