tu trang 7 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards
outcome (n)
Kết quả, đầu ra (của một quá trình)
2
New cards
institute (n)
Học viện, viện nghiên cứu
3
New cards
consequently (adv)
Do đó, vì vậy, kết quả là
4
New cards
potential (n)
Tiềm năng, khả năng
5
New cards
persistent (a)
Kiên trì, bền bỉ, dai dẳng
6
New cards
ultimately / finally
Cuối cùng, sau cùng
7
New cards
reputation (n)
Danh tiếng, uy tín
8
New cards
moral (n)
Đạo đức, luân lý
9
New cards
exist (v)
Tồn tại, hiện hữu
10
New cards
progress (n)
Sự tiến bộ, phát triển
11
New cards
rollback (n)
Sự thoái lui, sự giảm sút
12
New cards
setback (n)
Trở ngại, sự thất bại nhỏ
13
New cards
tragedy (n)
Bi kịch, thảm kịch
14
New cards
notably (adv)
Đặc biệt, đáng chú ý
15
New cards
entrepreneurship (n)
Tinh thần khởi nghiệp
16
New cards
pharmaceutical (a)
(Thuộc) dược phẩm, thuốc men
17
New cards
imperative (a)
Cấp bách, bắt buộc, khẩn thiết
18
New cards
occupation (n)
Nghề nghiệp, công việc
19
New cards
urgent (a)
Khẩn cấp, cần gấp
20
New cards
collaboration (n)
Sự hợp tác, sự chung sức
21
New cards
nonfiction (n)
Sách/tài liệu phi hư cấu (sự thật)
22
New cards
invigorate (v)
Hồi phục sinh lực, tiếp thêm năng lượng
23
New cards
---
---
24
New cards
descend (v)
Đi xuống, hạ xuống
25
New cards
entrepreneur (n)
Doanh nhân
26
New cards
obvious (a)
Rõ ràng, hiển nhiên
27
New cards
extreme (a)
Cực đoan, tột độ, vô cùng
28
New cards
anxiety (n)
Sự lo lắng, bất an
29
New cards
accomplish (v)
Hoàn thành, làm xong (nhiệm vụ, mục tiêu)
30
New cards
neurobiologist (n)
Nhà sinh học thần kinh
31
New cards
compel (v)
Buộc phải, ép buộc
32
New cards
receptor (n)
Thụ quan (y học, sinh học)
33
New cards
brake (n)
Phanh (hãm lại)
34
New cards
expend (v)
Hao phí, sử dụng (tiền, sức lực)
35
New cards
adapt (v)
Thích nghi, thích ứng
36
New cards
freeway (n)
Đường cao tốc
37
New cards
illustrate (v)
Minh họa, làm rõ
38
New cards
expedition (n)
Cuộc thám hiểm, hành trình
39
New cards
inherit (v)
Thừa hưởng, thừa kế
40
New cards
refine (v)
Tinh chế, cải tiến, làm cho tinh xảo hơn
41
New cards
approach (v)
Tiếp cận, đến gần
42
New cards
reluctant (a)
Miễn cưỡng, không sẵn lòng
43
New cards
reputation (n)
Danh tiếng, uy tín
44
New cards
publish (v)
Xuất bản, công bố