1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
햇빛
(n) ánh nắng
막다
(v) chặn, che chắn
빨갛다
(adj) đỏ sẫm
한 방울
một giọt
흰머리
(n) tóc bạc
젊다
(adj) trẻ trung
땀
(n) mồ hôi
흘리다
(v) làm vung vãi, làm rơi vãi
배출하다
(v) thải
재다
(v) đo, đo lường
장난감
(n) đồ chơi
안약
(n) thuốc mắt
염색약
(n) thuốc nhuộm
체온계
(n) nhiệt kế
소화제
(n) thuốc tiêu hoá
답답하다
ngột ngạt
과식
(n) sự bội thực
체하다
(v) đầy bụng, khó tiêu
덮다
(v) trùm, bao trùm, đậy
닦다
(v) đánh, lau, chùi
흡수하다
(v) thấm, thấm hút, ngấm
이불
(n) cái chăn
선풍기
(n) quạt máy
메다
(v) đeo
치약
(n) kem đánh răng
하양
(n) màu trắng
상쾌하다
(adj) sảng khoái, thoải mái
비누
(n) xà phòng
매끈매끈
(phó từ) một cách mịn màng
향기
(n) mùi thơm
거품
(n) bọt
장갑
(n) găng tay, bao tay
접시
(n) đĩa
담다
(v) chứa, đựng
입속
(n) khoang miệng
맑다
(adj) trong
칫술
(n) bàn chải đánh răng
저자
(n) nhà thơ
소설
(n) tiểu thuyết
시집
(n) tuyển tập thơ
세제
(n) bột giặt, nước rửa chén, nước lau nhà
베개
(n) gối
껌
(n) kẹo cao su
온도
(n) nhiệt độ
신선도
(n) độ tươi mới, độ mới mẻ
먼지
(n) bụi
구석구석
(n) khắp nơi
달력
(n) lịch
흐릿하다
(adj) mập mờ, mờ mịt, mơ hồ
세상
(n) thế gian, thế giới
흔들리다
(v) rung, lắc
뽀송뽀송
(phó từ) mịn màng, mềm mại
아기
(n) trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ
빛나다
(v) chiếu sáng, phát sáng
겨울철
(n) mùa đông
실내
(n) trong phòng, trong nhà
자유럽다
(adj) tự do
간편하다
(adj) đơn giản
휴대
(n) sự cầm tay, sự xách ta
걱정 뚝
hết lo