trang 27-28-29-30

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

햇빛

(n) ánh nắng 

2
New cards

막다

(v) chặn, che chắn

3
New cards

빨갛다

(adj) đỏ sẫm

4
New cards

한 방울

một giọt

5
New cards

흰머리

(n) tóc bạc

6
New cards

젊다

(adj) trẻ trung

7
New cards

(n) mồ hôi

8
New cards

흘리다

(v) làm vung vãi, làm rơi vãi

9
New cards

배출하다

(v) thải

10
New cards

재다

(v) đo, đo lường

11
New cards

장난감

(n) đồ chơi

12
New cards

안약

(n) thuốc mắt

13
New cards

염색약

(n) thuốc nhuộm

14
New cards

체온계

(n) nhiệt kế

15
New cards

소화제

(n) thuốc tiêu hoá

16
New cards

답답하다

ngột ngạt

17
New cards

과식

(n) sự bội thực

18
New cards

체하다

(v) đầy bụng, khó tiêu

19
New cards

덮다

(v) trùm, bao trùm, đậy

20
New cards

닦다

(v) đánh, lau, chùi

21
New cards

흡수하다

(v) thấm, thấm hút, ngấm

22
New cards

이불

(n) cái chăn

23
New cards

선풍기

(n) quạt máy

24
New cards

메다

(v) đeo

25
New cards

치약

(n) kem đánh răng

26
New cards

하양

(n) màu trắng

27
New cards

상쾌하다

(adj) sảng khoái, thoải mái

28
New cards

비누

(n) xà phòng

29
New cards

매끈매끈

(phó từ) một cách mịn màng

30
New cards

향기

(n) mùi thơm

31
New cards

거품

(n) bọt

32
New cards

장갑

(n) găng tay, bao tay

33
New cards

접시

(n) đĩa

34
New cards

담다

(v) chứa, đựng

35
New cards

입속

(n) khoang miệng

36
New cards

맑다

(adj) trong

37
New cards

칫술

(n) bàn chải đánh răng

38
New cards

저자

(n) nhà thơ

39
New cards

소설

(n) tiểu thuyết

40
New cards

시집

(n) tuyển tập thơ

41
New cards

세제

(n) bột giặt, nước rửa chén, nước lau nhà

42
New cards

베개

(n) gối

43
New cards

(n) kẹo cao su

44
New cards

온도

(n) nhiệt độ

45
New cards

신선도

(n) độ tươi mới, độ mới mẻ

46
New cards

먼지

(n) bụi

47
New cards

구석구석

(n) khắp nơi

48
New cards

달력

(n) lịch

49
New cards

흐릿하다

(adj) mập mờ, mờ mịt, mơ hồ

50
New cards

세상

(n) thế gian, thế giới

51
New cards

흔들리다

(v) rung, lắc

52
New cards

뽀송뽀송

(phó từ) mịn màng, mềm mại

53
New cards

아기

(n) trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ

54
New cards

빛나다

(v) chiếu sáng, phát sáng

55
New cards

겨울철

(n) mùa đông

56
New cards

실내

(n) trong phòng, trong nhà

57
New cards

자유럽다

(adj) tự do

58
New cards

간편하다

(adj) đơn giản

59
New cards

휴대

(n) sự cầm tay, sự xách ta

60
New cards

걱정 뚝

hết lo