JLPT 動詞26~50

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

を囲む

VI, かこむ, bao quanh

2
New cards

を詰める

CẬT, つめる, nhét vào, thu hẹp, rút ngắn

3
New cards

を確かめる

XÁC, たしかめる, xác nhận, kiểm tra

4
New cards

を試す

THÍ, ためす, thử

5
New cards

を訳す

DỊCH, やくす, dịch

6
New cards

を育てる

DỤC, そだてる, nuôi dưỡng, trồng trọt, đào tạo

7
New cards

を生やす

SINH, はやす, để (râu, tóc) mọc

8
New cards

を汚す

Ô, よごす, làm bẩn

9
New cards

を割る

CÁT, わる, làm vỡ, đập (trứng), chia

10
New cards

を折る

CHIẾT, おる, bẻ, gập

11
New cards

を破る

PHÁ, やぶる, xé, phá (luật, lời hứa), phá (kỷ lục)

12
New cards

をかける

tưới, phủ, đắp, tốn (thời gian, tiền bạc), gây (phiền phức), nhân (toán học), gọi (tiếng)

13
New cards

がかがる

được tưới, được phủ, tốn (thời gian, tiền bạc), mắc (bệnh), được bật/khởi động/kéo

14
New cards

を曲げる

KHÚC, まげる, bẻ cong

15
New cards

が外れる

NGOẠI, はずれる, tuột ra, trật (dự đoán, mục tiêu), trượt (vé số)

16
New cards

を揺らす

DAO, ゆらす, làm rung, lắc

17
New cards

を流す

LƯU, ながす, làm chảy (nước), làm đổ (mồ hôi, nước mắt, máu), phát (nhạc, tin đồn)

18
New cards

を濡らす

NHƯ, ぬらす, làm ướt

19
New cards

が迷う

MÊ, まよう, lạc đường, bối rối, phân vân

20
New cards

悩む

NÃO, なやむ, phiền muộn, lo lắng, khổ sở

21
New cards

が覚める

GIÁC, さめる, tỉnh (ngủ), tỉnh (rượu), tỉnh (mộng)

22
New cards

を祈る

KÌ, いのる, cầu nguyện, cầu chúc

23
New cards

を祝う

CHÚC, いわう, chúc mừng

24
New cards

を感じる

CẢM, かんじる, cảm thấy, cảm nhận

25
New cards

を進める

TIẾN, すすめる, tiến lên, xúc tiến, làm nhanh (đồng hồ)

Explore top flashcards

APUSH dates
Updated 541d ago
flashcards Flashcards (54)
PBS- Q1 Exam
Updated 760d ago
flashcards Flashcards (76)
Nihongo
Updated 1082d ago
flashcards Flashcards (36)
APUSH dates
Updated 541d ago
flashcards Flashcards (54)
PBS- Q1 Exam
Updated 760d ago
flashcards Flashcards (76)
Nihongo
Updated 1082d ago
flashcards Flashcards (36)