1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
を囲む
VI, かこむ, bao quanh
を詰める
CẬT, つめる, nhét vào, thu hẹp, rút ngắn
を確かめる
XÁC, たしかめる, xác nhận, kiểm tra
を試す
THÍ, ためす, thử
を訳す
DỊCH, やくす, dịch
を育てる
DỤC, そだてる, nuôi dưỡng, trồng trọt, đào tạo
を生やす
SINH, はやす, để (râu, tóc) mọc
を汚す
Ô, よごす, làm bẩn
を割る
CÁT, わる, làm vỡ, đập (trứng), chia
を折る
CHIẾT, おる, bẻ, gập
を破る
PHÁ, やぶる, xé, phá (luật, lời hứa), phá (kỷ lục)
をかける
tưới, phủ, đắp, tốn (thời gian, tiền bạc), gây (phiền phức), nhân (toán học), gọi (tiếng)
がかがる
được tưới, được phủ, tốn (thời gian, tiền bạc), mắc (bệnh), được bật/khởi động/kéo
を曲げる
KHÚC, まげる, bẻ cong
が外れる
NGOẠI, はずれる, tuột ra, trật (dự đoán, mục tiêu), trượt (vé số)
を揺らす
DAO, ゆらす, làm rung, lắc
を流す
LƯU, ながす, làm chảy (nước), làm đổ (mồ hôi, nước mắt, máu), phát (nhạc, tin đồn)
を濡らす
NHƯ, ぬらす, làm ướt
が迷う
MÊ, まよう, lạc đường, bối rối, phân vân
悩む
NÃO, なやむ, phiền muộn, lo lắng, khổ sở
が覚める
GIÁC, さめる, tỉnh (ngủ), tỉnh (rượu), tỉnh (mộng)
を祈る
KÌ, いのる, cầu nguyện, cầu chúc
を祝う
CHÚC, いわう, chúc mừng
を感じる
CẢM, かんじる, cảm thấy, cảm nhận
を進める
TIẾN, すすめる, tiến lên, xúc tiến, làm nhanh (đồng hồ)