1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
anniversary
n. ngày kỉ niệm
organise
v. tổ chức
organisation
n. sự tổ chức
educational
adj. mang tính giáo dục
education
n. sự giáo dục
continent
n. lục địa
celebrate
v. kỷ niệm, ăn mừng
celebration
n. hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm
destination
n. điểm đến
informative
adj. nhiều thông tin
information
n. thông tin
register
v. đăng ký
newsletter
n. bản tin
fantastic
adj. tuyệt vời
Antarctica
n. châu nam cực
crystal
n. pha lê
encounter
v. gặp gỡ
colony
n. thuộc địa
uninhabited
adj. không có người ở
harsh
adj. khắc nghiệt
spectacularly
adv. ngoạn mục
budget
n. ngân sách
put up
phr. dựng lên
rough
adj. thô ráp, gian khổ
persuade
v. thuyết phục
go off
phr. rời đi, nổ, hỏng