UNIT 4: HOLIDAYS AND TOURISM

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

Aborigine

Người bản xứ, người bản địa

2
New cards

Accommodate

Chỗ ở

3
New cards

Arise

Xảy ra, phát sinh

4
New cards

Backpack

Đi du lịch bằng Balo

5
New cards

Backpacking

Chuyến đi du lịch bằng balo

6
New cards

Campervan

Xe được thiết kế như nhà ở để du lịch

7
New cards

Caravan

Xe di động thiết kế để đi du lịch

8
New cards

City break

kì nghỉ ngơi ở thành phố

9
New cards

Couch-surf

Ngủ nhờ

10
New cards

Couch-surfing

Đi du lịch ngủ nhờ

11
New cards

Cruise

đi chơi biển bằng tàu thuỷ

12
New cards

Deodorant

Chất khử mùi

13
New cards

Dingy

Tối tâm, dơ bẩn

14
New cards

Globetrotter

Người du lịch khắp thế giới

15
New cards

Harsh

Khắc nghiệt, nghiêm khắc

16
New cards

House swap

Sự đổi nhà tạm thời

17
New cards

inaccessible

Khó tiếp cận

18
New cards

intricate

khó khăn, phức tạp

19
New cards

package holiday

kì nghỉ trọn gói

20
New cards

pamper

nuông chiều

21
New cards

Self-catering apartment

Căn hộ tự phục vụ

22
New cards

swap

trao đổi

23
New cards

Time-share apartment

căn hộ nghỉ dưỡng chia sẽ tg thuê

24
New cards

Tread

Giẫm chân, đi bộ

25
New cards

Unspoiled

Không hư

26
New cards

Unbrant

Đầy sức sống, sinh động

27
New cards

Be dissatisfied with (= be displeased with)

Không hài lòng với ai đó

28
New cards

Broaden/widen/expand sb’s horizons

mở mang tầm mắt, mở rộng vốn hiểu biết

29
New cards