1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
holiday (n)
Kỳ nghỉ, ngày lễ
travel (v)
Đi du lịch, di chuyển
postcard (n)
Bưu thiếp
migrate (v)
Di cư
depart (v)
Khởi hành, xuất phát
abroad (adv)
Ở nước ngoài
travel abroad
Đi du lịch nước ngoài
tourism (n)
Ngành du lịch
ecotourism (n)
Du lịch sinh thái
mass tourism (n)
Du lịch đại chúng (du lịch ồ ạt)
over-tourism (n)
Tình trạng quá tải du lịch
air-travel (n)
Du lịch hàng không
promotion campaign
Chiến dịch quảng bá
launch a campaign
Tổ chức một chiến dịch
the proportion of
Tỷ lệ của
international (a)
Quốc tế
domestic (a)
Nội địa, trong nước
economic benefits
Lợi ích kinh tế
means of transport
Phương tiện giao thông
authority (n)
Chính quyền
provide (v)
Cung cấp
provide sth to sb
Cung cấp cái gì cho ai
job opportunity (n)
Cơ hội việc làm
extended family
Gia đình đa thế hệ
nuclear family
Gia đình hạt nhân
family reunion (n)
Buổi tụ tập gia đình
get on well with
Hòa thuận, có mối quan hệ tốt
flexible (a)
Linh hoạt, dễ thay đổi
complex (a)
Phức tạp
be responsible for
Có trách nhiệm với
childcare (n)
Việc chăm sóc trẻ con/ con cái
policy (n)
Chính sách
family values (n)
Các giá trị gia đình
working parent (n)
Cha/ mẹ đi làm (vừa đi làm vừa chăm con)
divorced
Đã ly hôn
family structure (n)
Cấu trúc gia đình
subsidy (v)
Trợ cấp
be under pressure
Chịu áp lực
parenting (n)
Việc nuôi dạy con cái
patience (n)
Sự kiên nhẫn
understanding (n)
Sự thấu hiểu, sự cảm thông
essential = vital (a)
Quan trọng, thiết yếu
medicine (n)
Thuốc men