WRITING - Unit 1+2. Core tenses, Word form

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1

holiday (n)

Kỳ nghỉ, ngày lễ

2

travel (v)

Đi du lịch, di chuyển

3

postcard (n)

Bưu thiếp

4

migrate (v)

Di cư

5

depart (v)

Khởi hành, xuất phát

6

abroad (adv)

Ở nước ngoài

7

travel abroad

Đi du lịch nước ngoài

8

tourism (n)

Ngành du lịch

9

ecotourism (n)

Du lịch sinh thái

10

mass tourism (n)

Du lịch đại chúng (du lịch ồ ạt)

11

over-tourism (n)

Tình trạng quá tải du lịch

12

air-travel (n)

Du lịch hàng không

13

promotion campaign

Chiến dịch quảng bá

14

launch a campaign

Tổ chức một chiến dịch

15

the proportion of

Tỷ lệ của

16

international (a)

Quốc tế

17

domestic (a)

Nội địa, trong nước

18

economic benefits

Lợi ích kinh tế

19

means of transport

Phương tiện giao thông

20

authority (n)

Chính quyền

21

provide (v)

Cung cấp

22

provide sth to sb

Cung cấp cái gì cho ai

23

job opportunity (n)

Cơ hội việc làm

24

extended family

Gia đình đa thế hệ

25

nuclear family

Gia đình hạt nhân

26

family reunion (n)

Buổi tụ tập gia đình

27

get on well with

Hòa thuận, có mối quan hệ tốt

28

flexible (a)

Linh hoạt, dễ thay đổi

29

complex (a)

Phức tạp

30

be responsible for

Có trách nhiệm với

31

childcare (n)

Việc chăm sóc trẻ con/ con cái

32

policy (n)

Chính sách

33

family values (n)

Các giá trị gia đình

34

working parent (n)

Cha/ mẹ đi làm (vừa đi làm vừa chăm con)

35

divorced

Đã ly hôn

36

family structure (n)

Cấu trúc gia đình

37

subsidy (v)

Trợ cấp

38

be under pressure

Chịu áp lực

39

parenting (n)

Việc nuôi dạy con cái

40

patience (n)

Sự kiên nhẫn

41

understanding (n)

Sự thấu hiểu, sự cảm thông

42

essential = vital (a)

Quan trọng, thiết yếu

43

medicine (n)

Thuốc men