1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Aboriginal(a)
Nguyên sơ, nguyên thủy
Ancestor(n)
Tổ tiên
Anniversary(n)
Lễ kỉ niệm, ngày lễ
Ceremony(n)
Nghi thức, nghi lễ
Celebration(n)
Sự tổ chức
Bicentenary(n)
Lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
Assimilation(n)
Sự đồng hóa
Bravery(n)
Sự dũng cảm
Bridegroom(n)
Chú rể
Conflict(n)
Sự xung đột
Contract(n)
Hợp đồng
Conversely(adv)
Ngược lại
Coordinator(n)
Người phối hợp
Currency(n)
Tiền tệ
Custom(n)
Phong tục
Deliberately(adv)
Một cách có chủ ý
Denounce(v)
Tố cáo, vạch mặt
Depravity(n)
Sự trụy lạc
Dismiss(v)
Sa thải
Dismissive(a)
Gạt bỏ, xem thường
Diversify(v)
Đa dạng hóa
Diversification(n)
Sự đa dạng hóa
Extremely(adv)
Cực kì
Completely(adv)
Hoàn toàn
Tremendously(adv)
Khủng khiếp, ghê gớm
Dramatically(adv)
Đột ngột
Fate(n)
Vận mệnh, định mệnh
Federation(n)
Liên đoàn
Folktale(n)
Truyện dân gian
Heritage(n)
Di sản
Hilarious(a)
Vui nhộn
Homophone(n)
Từ đồng âm
Identity(n)
Đặc tính
Identical(a)
Giống nhau
Incense(n)
Nhang, hương
Indigenous(a)
Bản xứ, bản địa
Integration(n)
Sự hội nhập
Isolation(n)
Sự cô lập, sự cách li
Majority(n)
Đa số
Minority(n)
Thiểu số
Marriage(n)
Sự kết hôn
Marital
Thuộc hôn nhân
Married(a)
Đã kết hôn
Misinterpret(v)
Hiểu sai
Mystery(n)
Sự bí ẩn
No-go(n)
Tình trạng bế tắc
Pamper(v)
Nuông chiều, cưng chiều
Patriotism(n)
Chủ nghĩa yêu nước
Perception(n)
Sự nhận thức
Privilege(n)
Đặc quyền, đặc ân
Racism(n)
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Racial(a)
Thuộc chủng tộc
Religion(n)
Tôn giáo
Restrain(v)
Kiềm chế
Revival(n)
Sự hồi phục
Solidarity(n)
Sự đoàn kết
Superstition(n)
Sự mê tín dị đoan
Symbol(n)
Biểu tượng
Symbolism(n)
Chủ nghĩa tượng trưng
Synthesis(n)
Sự tổng hợp
Unhygienic(a)
Không hợp vệ sinh
Well-established(a)
Đứng vững, tồn tại bền lâu
Well-advised(a)
Khôn ngoan
Well-built(a)
Lực lưỡng, cường tráng
Well-balanced(a)
Đúng mực, điều độ
Against the law
Phạm luật
Within the law
Đúng luật
Above the law
Ngoài luật
Approve of
Đồng tình
Disapprove of
Phản đối
At the right time= as regular as clockwork = on the dot = on time
Đúng giờ
Close to the bone
Xúc phạm
Come into play
Có tác dụng, có hiệu quả
Down to the wire
Vào phút cuối
Get rid of
Loại bỏ
Face up to
Đối mặt với
Get over
Vượt qua
Wipe out
Xóa sổ
Let go of
Từ bỏ
Loss and grief
Buồn rầu
Tie the knot
Kết hôn
On the flip side
Mặt khác