1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
grocery
(n) tạp hóa
comprehensive
(a) toàn diện, bao quát
counter
(n) quầy hàng
clerk
(n) nhân viên bán hàng
delivery person/ driver
(n) người giao hàng
courier
(n) người/ công ty chuyển phát
courier
(v) chuyển phát nhanh
go in person
tự mình đi đến
intend to buy
(v) dự định mua cái gì
in advance (of + noun/ving)
(idiom) trước/ sớm (đứng cuối câu)
chain store
(n) chuỗi cửa hàng
service
(n) phục vụ
assistance
(n) sự hỗ trợ
perform
(v) thực hiện, thể hiện
backward
(a) lạc hậu
tremendous consumption
(n) sự tiêu thụ lớn
unprecedented
(a) chưa từng có
revolution
(n) cuộc cách mạng
perspective
(n) quan điểm
wholesale cooperative
(n) hợp tác xã bán buôn
deliberately
(adv) 1 cách có chủ ý
wander/ roam around
(v) đi lang thang quanh
(wander: nhấn mạnh sự lạc lối, ko có định hướng
roam: nhấn mạnh sự tự do, thoải mái, ko bị giới hạn)
aisle
(n) lối đi
delicate
(a) tỉ mỉ, tinh tế
browse st
(v) xem xét, xem qua
disturb someone
(v) làm phiền
accommodate st/sb
(v) đáp ứng
simultaneously
(adv) đồng thời, cùng lúc
turnstile
(n) cửa quay
featured by
được đặc trưng bởi
be at the mercy of sb/ st
bị lệ thuộc/ bị ảnh hưởng hoàn toàn bởi
(nhớ nhanh: trong tình trạng phải trông chờ sự thương xót của..)
mercy
(n) lòng thương xót
optimistic
(a) lạc quan
retailer
(n) nhà bán lẻ
soar
(intran v) tăng vọt
patent
(n) bằng sáng chế
franchise
(v) nhượng quyền thương hiệu
employment
(n) việc dử dụng, sự thuê
stock
(n) cổ phiếu
legacy
(n) di sản
pattern
(n) mô hình, mẫu
permanently
(adv) vĩnh viễn
propel
(trans v) đẩy, thúc đẩy
surveillance
(n) sự giám sát, theo dõi chặt chẽ (liên quan đến an ninh, pháp luật, y tế)