1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
industrial revolution
cách mạng công nghiệp
agrarian
nông nghiệp
rotary motion
chuyển động quay
locomotive (n)
đầu máy xe lửa
labour (n)
lao động
undergo (v) = underwent (v2)
trải qua
patent (v)
được cấp bằng sáng chế
commercial telegraphy
hệ thống điện báo thương mại
immense (adj)
tăng tốc
accelerate (st) to/towards
tăng tốc/phát triển cgi đó để đạt tới
inadequate (adj)
thiếu thốn, ko đủ
fuel
thúc đẩy
textile (n)
dệt may
desperate (adj)
tuyệt vọng
apprentice (n)
người học việc
unrest (n)
bất ổn
remoured to
lời đồn đến
uprising (n)
cuộc nổi dậy