JLPT N3 動詞26~50

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

空ける

KHÔNG, あける, làm trống; để trống (chỗ, thời gian).

2
New cards

鳴らす

MINH, ならす, làm phát ra tiếng (chuông, còi…).

3
New cards

役立つ・役に立つ

DỊCH LẬP, やくだつ・やくにたつ, hữu ích, có ích.

4
New cards

届ける

GIỚI, とどける, gửi đến, trình báo.

5
New cards

握る

ÁC, にぎる, nắm, cầm chặt.

6
New cards

合わせる

HỢP, あわせる, hợp lại, phối hợp, hợp (quần áo), chỉnh cho khớp.

7
New cards

当たる

ĐƯƠNG, あたる, va chạm, trúng (xổ số), chiếu (ánh sáng), gặp trúng.

8
New cards

当てる

ĐƯƠNG, あてる, đánh trúng, đoán trúng, chiếu (sáng), áp vào.

9
New cards

比べる

TỈ, くらべる, so sánh.

10
New cards

似合う

DĨ HỢP, にあう, hợp (quần áo, phong cách, màu sắc)

11
New cards

似る

DĨ, にる, giống.

12
New cards

似せる

DĨ, にせる, bắt chước, làm cho giống.

13
New cards

引く

DẪN, ひく, kéo, rút, gạch chân, tráng dầu, trừ, mắc (bệnh).

14
New cards

替わる・代わる・換わる

THẾ/ĐẠI/HOÁN, かわる, thay thế, thay đổi, làm thay.

15
New cards

返る

PHẢN, かえる, được trả lại, quay về.

16
New cards

譲る

NHƯỢNG, ゆずる, nhường, nhượng lại, nhượng chức.

17
New cards

助ける

TRỢ, たすける, cứu, giúp đỡ.

18
New cards

だます

だます, lừa dối, đánh lừa.

19
New cards

隠す

ẨN, かくす, che giấu, giấu kín.

20
New cards

埋める

MAI, うめる, chôn, lấp đầy.

21
New cards

囲む

VI, かこむ, bao quanh, khoanh tròn, vây quanh.

22
New cards

詰める

CẬT, つめる, nhét, nhồi, rút ngắn, cắt ngắn.

23
New cards

確かめる

XÁC, たしかめる, xác nhận, kiểm tra lại.

24
New cards

試す

THÍ, ためす, thử (xem kết quả ra sao)

25
New cards

訳す

DỊCH, やくす, dịch (ngôn ngữ)

Explore top flashcards

APUSH dates
Updated 541d ago
flashcards Flashcards (54)
PBS- Q1 Exam
Updated 760d ago
flashcards Flashcards (76)
Nihongo
Updated 1082d ago
flashcards Flashcards (36)
APUSH dates
Updated 541d ago
flashcards Flashcards (54)
PBS- Q1 Exam
Updated 760d ago
flashcards Flashcards (76)
Nihongo
Updated 1082d ago
flashcards Flashcards (36)