Thẻ ghi nhớ: Clothing theme 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

Put on clothes

mặc quần áo

2
New cards

Before going outside, I always put on warm clothes in the winter

Trước khi ra ngoài, tôi luôn mặc đồ ấm vào mùa đông

3
New cards

Take off clothes

cởi quần áo

4
New cards

After coming home, he takes off his work clothes and relaxes

Sau khi về nhà, anh ấy cởi bỏ quần áo đi làm và thư giãn

5
New cards

Try on clothes

thử quần áo

6
New cards

She spent an hour trying on clothes at the store but didn't buy anything

Cô ấy đã dành một giờ để thử quần áo trong cửa hàng nhưng không mua gì

7
New cards

Get dressed

mặc quần áo

8
New cards

I often have breakfast at 6 a.m, and then I get dressed and go to work

Tôi thường ăn sáng vào lúc 6 giờ sáng, sau đó tôi đi thay đồ và đi làm

9
New cards

Get undressed

cởi quần áo

10
New cards

When I get home, the first thing I do is get undressed and take a shower

Khi về đến nhà, việc đầu tiên tôi làm là cởi đồ và đi tắm

11
New cards

Dress up

ăn mặc đẹp

12
New cards

You don't need to dress up for the party; it's a casual event

Bạn không cần ăn diện cho bữa tiệc này, đây chỉ là một sự kiện bình thường

13
New cards

Button up

cài cúc áo

14
New cards

It's getting chilly, so button up your coat before we leave

Trời trở lạnh rồi, hãy cài cúc áo khoác trước khi chúng ta đi

15
New cards

Zip up

kéo khóa lên

16
New cards

Don't forget to zip up your jacket; it's cold outside

Đừng quên kéo khóa áo khoác của bạn, bên ngoài lạnh lắm

17
New cards

Tuck in

sơ vin

18
New cards

He always tucks in his shirt when going to a formal meeting

Anh ấy luôn bỏ áo vào quần khi đi họp trang trọng

19
New cards

Roll up sleeves

xắn tay áo

20
New cards

It's time to roll up our sleeves and start working on this project

Đã đến lúc xắn tay áo và bắt đầu làm việc với dự án này

21
New cards

Wear out

mòn, rách

22
New cards

These shoes have been worn out after years of use

Đôi giày này đã bị mòn sau nhiều năm sử dụng

23
New cards

Dress down

ăn mặc giản dị

24
New cards

On Fridays, we can dress down at work and wear jeans

Vào thứ Sáu, chúng tôi có thể ăn mặc giản dị tại nơi làm việc và mặc quần jean

25
New cards

Mix and match

Phối đồ

26
New cards

She likes to mix and match different styles to create unique outfits

Cô ấy thích phối hợp các phong cách khác nhau để tạo ra trang phục độc đáo

27
New cards

Take in

Thu nhỏ quần áo

28
New cards

The dress was too big, so I took it in at the tailor's

Chiếc váy quá rộng, vì vậy tôi đã mang nó đến thợ may để thu nhỏ

29
New cards

Let out

Nới rộng quần áo

30
New cards

I need to let out my pants because they are too tight now

Tôi cần nới rộng chiếc quần vì nó bây giờ quá chật

31
New cards

Fit like a glove

Vừa như in

32
New cards

This suit fits like a glove; it's exactly my size

Bộ đồ này vừa như in, đúng với kích cỡ của tôi

33
New cards

In fashion

Hợp thời trang

34
New cards

This type of jacket is really in fashion this year

Loại áo khoác này thực sự hợp thời trang trong năm nay

35
New cards

Out of fashion

lỗi mốt

36
New cards

Bell-bottom pants went out of fashion decades ago

Quần ống loe đã lỗi mốt hàng thập kỷ trước

37
New cards

Dressed to kill

ăn mặc nổi bật

38
New cards

She was dressed to kill at the party, and everyone noticed her

Cô ấy ăn mặc nổi bật tại bữa tiệc và mọi người đều chú ý đến cô ấy

39
New cards

Fashion statement

Gu thời trang nổi bật

40
New cards

His bold choice of colors made a real fashion statement

Lựa chọn màu sắc táo bạo của anh ấy đã tạo nên một tuyên ngôn thời trang thực sự

41
New cards

Dress code

quy định về trang phục

42
New cards

The dress code for this event is black tie, so be sure to wear a suit

Quy định trang phục cho sự kiện này là lễ phục, vì vậy hãy đảm bảo mặc vest

43
New cards

Loose-fitting clothes

Quần áo rộng rãi

44
New cards

I prefer loose-fitting clothes when I'm at home for comfort

Tôi thích mặc quần áo rộng rãi khi ở nhà để thoải mái

45
New cards

Tight-fitting clothes

quần áo bó sát

46
New cards

She looks great in tight-fitting clothes that show off her figure

Cô ấy trông rất đẹp trong trang phục bó sát khoe dáng

47
New cards

Casual wear

Trang phục thường ngày

48
New cards

Casual wear is suitable for everyday activities like going shopping

Trang phục thường ngày phù hợp cho các hoạt động hàng ngày như đi mua sắm

49
New cards

Formal wear

trang phục trang trọng

50
New cards

For the wedding, formal wear is required

Trong đám cưới, trang phục trang trọng là bắt buộc

51
New cards

Fashion icon

biểu tượng thời trang

52
New cards

Audrey Hepburn is considered a timeless fashion icon

Audrey Hepburn được coi là một biểu tượng thời trang vượt thời gian

53
New cards

To suit someone

phù hợp, đẹp với ai đó

54
New cards

That color really suits you; it brings out your eyes

Màu đó thực sự hợp với bạn, nó làm nổi bật đôi mắt của bạn

55
New cards

To take pride in someone's appearance

Chú ý vào trang phục của ai đó

56
New cards

He always takes pride in his appearance by dressing neatly

Anh ấy luôn chú ý vào trang phục của mình bằng cách ăn mặc gọn gàng

57
New cards

I need to buy a new coat for the winter

Tôi cần mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông

58
New cards

She always wears casual clothes when she's at home

Cô ấy luôn mặc quần áo thường ngày khi ở nhà

59
New cards

This dress fits perfectly; it's like it was made for me

Chiếc váy này vừa hoàn hảo, như thể được làm riêng cho tôi vậy

60
New cards

He is very fashionable and always follows the latest trends

Anh ấy rất thời trang và luôn theo kịp những xu hướng mới nhất

61
New cards

I prefer wearing loose-fitting clothes when I'm working out

Tôi thích mặc quần áo rộng rãi khi tập thể dục

62
New cards

She took off her shoes before entering the house

Cô ấy cởi giày trước khi vào nhà

63
New cards

My favorite jacket is starting to wear out after many years of use

Chiếc áo khoác yêu thích của tôi bắt đầu mòn sau nhiều năm sử dụng

64
New cards

He always tucks in his shirt when he goes to work

Anh ấy luôn sơ vin áo vào quần khi đi làm

65
New cards

Do you like my new dress? I just bought it yesterday

Bạn có thích chiếc váy mới của tôi không? Tôi vừa mua nó hôm qua

66
New cards

This color doesn't suit me; I think I'll try something else

Màu này không hợp với tôi; tôi nghĩ tôi sẽ thử cái khác

67
New cards

She dressed up for the event, wearing a beautiful gown

Cô ấy ăn diện cho sự kiện, mặc một chiếc váy tuyệt đẹp

68
New cards

I need to find a pair of shoes that match this outfit

Tôi cần tìm một đôi giày phù hợp với bộ trang phục này

69
New cards

He always wears formal clothes to business meetings

Anh ấy luôn mặc trang phục trang trọng khi họp công việc

70
New cards

My jeans are too tight; I think I need to let them out

Quần jean của tôi quá chật; tôi nghĩ tôi cần nới chúng ra

71
New cards

The weather is getting colder, so make sure to button up your coat

Thời tiết đang trở lạnh, vì vậy hãy đảm bảo cài cúc áo khoác của bạn

72
New cards

I love vintage clothes because they are unique and stylish

Tôi yêu trang phục cổ điển vì chúng độc đáo và thời trang

73
New cards

This sweater is really comfortable and keeps me warm in winter

Chiếc áo len này rất thoải mái và giữ ấm cho tôi vào mùa đông

74
New cards

I prefer wearing comfortable shoes when I travel

Tôi thích đi giày thoải mái khi đi du lịch

75
New cards

He rolled up his sleeves and started working on the project

Anh ấy xắn tay áo và bắt đầu làm việc với dự án

76
New cards

The dress code for this event is black tie, so you'll need to wear a suit

Quy định trang phục cho sự kiện này là lễ phục, vì vậy bạn sẽ cần mặc vest