1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Put on clothes
mặc quần áo
Before going outside, I always put on warm clothes in the winter
Trước khi ra ngoài, tôi luôn mặc đồ ấm vào mùa đông
Take off clothes
cởi quần áo
After coming home, he takes off his work clothes and relaxes
Sau khi về nhà, anh ấy cởi bỏ quần áo đi làm và thư giãn
Try on clothes
thử quần áo
She spent an hour trying on clothes at the store but didn't buy anything
Cô ấy đã dành một giờ để thử quần áo trong cửa hàng nhưng không mua gì
Get dressed
mặc quần áo
I often have breakfast at 6 a.m, and then I get dressed and go to work
Tôi thường ăn sáng vào lúc 6 giờ sáng, sau đó tôi đi thay đồ và đi làm
Get undressed
cởi quần áo
When I get home, the first thing I do is get undressed and take a shower
Khi về đến nhà, việc đầu tiên tôi làm là cởi đồ và đi tắm
Dress up
ăn mặc đẹp
You don't need to dress up for the party; it's a casual event
Bạn không cần ăn diện cho bữa tiệc này, đây chỉ là một sự kiện bình thường
Button up
cài cúc áo
It's getting chilly, so button up your coat before we leave
Trời trở lạnh rồi, hãy cài cúc áo khoác trước khi chúng ta đi
Zip up
kéo khóa lên
Don't forget to zip up your jacket; it's cold outside
Đừng quên kéo khóa áo khoác của bạn, bên ngoài lạnh lắm
Tuck in
sơ vin
He always tucks in his shirt when going to a formal meeting
Anh ấy luôn bỏ áo vào quần khi đi họp trang trọng
Roll up sleeves
xắn tay áo
It's time to roll up our sleeves and start working on this project
Đã đến lúc xắn tay áo và bắt đầu làm việc với dự án này
Wear out
mòn, rách
These shoes have been worn out after years of use
Đôi giày này đã bị mòn sau nhiều năm sử dụng
Dress down
ăn mặc giản dị
On Fridays, we can dress down at work and wear jeans
Vào thứ Sáu, chúng tôi có thể ăn mặc giản dị tại nơi làm việc và mặc quần jean
Mix and match
Phối đồ
She likes to mix and match different styles to create unique outfits
Cô ấy thích phối hợp các phong cách khác nhau để tạo ra trang phục độc đáo
Take in
Thu nhỏ quần áo
The dress was too big, so I took it in at the tailor's
Chiếc váy quá rộng, vì vậy tôi đã mang nó đến thợ may để thu nhỏ
Let out
Nới rộng quần áo
I need to let out my pants because they are too tight now
Tôi cần nới rộng chiếc quần vì nó bây giờ quá chật
Fit like a glove
Vừa như in
This suit fits like a glove; it's exactly my size
Bộ đồ này vừa như in, đúng với kích cỡ của tôi
In fashion
Hợp thời trang
This type of jacket is really in fashion this year
Loại áo khoác này thực sự hợp thời trang trong năm nay
Out of fashion
lỗi mốt
Bell-bottom pants went out of fashion decades ago
Quần ống loe đã lỗi mốt hàng thập kỷ trước
Dressed to kill
ăn mặc nổi bật
She was dressed to kill at the party, and everyone noticed her
Cô ấy ăn mặc nổi bật tại bữa tiệc và mọi người đều chú ý đến cô ấy
Fashion statement
Gu thời trang nổi bật
His bold choice of colors made a real fashion statement
Lựa chọn màu sắc táo bạo của anh ấy đã tạo nên một tuyên ngôn thời trang thực sự
Dress code
quy định về trang phục
The dress code for this event is black tie, so be sure to wear a suit
Quy định trang phục cho sự kiện này là lễ phục, vì vậy hãy đảm bảo mặc vest
Loose-fitting clothes
Quần áo rộng rãi
I prefer loose-fitting clothes when I'm at home for comfort
Tôi thích mặc quần áo rộng rãi khi ở nhà để thoải mái
Tight-fitting clothes
quần áo bó sát
She looks great in tight-fitting clothes that show off her figure
Cô ấy trông rất đẹp trong trang phục bó sát khoe dáng
Casual wear
Trang phục thường ngày
Casual wear is suitable for everyday activities like going shopping
Trang phục thường ngày phù hợp cho các hoạt động hàng ngày như đi mua sắm
Formal wear
trang phục trang trọng
For the wedding, formal wear is required
Trong đám cưới, trang phục trang trọng là bắt buộc
Fashion icon
biểu tượng thời trang
Audrey Hepburn is considered a timeless fashion icon
Audrey Hepburn được coi là một biểu tượng thời trang vượt thời gian
To suit someone
phù hợp, đẹp với ai đó
That color really suits you; it brings out your eyes
Màu đó thực sự hợp với bạn, nó làm nổi bật đôi mắt của bạn
To take pride in someone's appearance
Chú ý vào trang phục của ai đó
He always takes pride in his appearance by dressing neatly
Anh ấy luôn chú ý vào trang phục của mình bằng cách ăn mặc gọn gàng
I need to buy a new coat for the winter
Tôi cần mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông
She always wears casual clothes when she's at home
Cô ấy luôn mặc quần áo thường ngày khi ở nhà
This dress fits perfectly; it's like it was made for me
Chiếc váy này vừa hoàn hảo, như thể được làm riêng cho tôi vậy
He is very fashionable and always follows the latest trends
Anh ấy rất thời trang và luôn theo kịp những xu hướng mới nhất
I prefer wearing loose-fitting clothes when I'm working out
Tôi thích mặc quần áo rộng rãi khi tập thể dục
She took off her shoes before entering the house
Cô ấy cởi giày trước khi vào nhà
My favorite jacket is starting to wear out after many years of use
Chiếc áo khoác yêu thích của tôi bắt đầu mòn sau nhiều năm sử dụng
He always tucks in his shirt when he goes to work
Anh ấy luôn sơ vin áo vào quần khi đi làm
Do you like my new dress? I just bought it yesterday
Bạn có thích chiếc váy mới của tôi không? Tôi vừa mua nó hôm qua
This color doesn't suit me; I think I'll try something else
Màu này không hợp với tôi; tôi nghĩ tôi sẽ thử cái khác
She dressed up for the event, wearing a beautiful gown
Cô ấy ăn diện cho sự kiện, mặc một chiếc váy tuyệt đẹp
I need to find a pair of shoes that match this outfit
Tôi cần tìm một đôi giày phù hợp với bộ trang phục này
He always wears formal clothes to business meetings
Anh ấy luôn mặc trang phục trang trọng khi họp công việc
My jeans are too tight; I think I need to let them out
Quần jean của tôi quá chật; tôi nghĩ tôi cần nới chúng ra
The weather is getting colder, so make sure to button up your coat
Thời tiết đang trở lạnh, vì vậy hãy đảm bảo cài cúc áo khoác của bạn
I love vintage clothes because they are unique and stylish
Tôi yêu trang phục cổ điển vì chúng độc đáo và thời trang
This sweater is really comfortable and keeps me warm in winter
Chiếc áo len này rất thoải mái và giữ ấm cho tôi vào mùa đông
I prefer wearing comfortable shoes when I travel
Tôi thích đi giày thoải mái khi đi du lịch
He rolled up his sleeves and started working on the project
Anh ấy xắn tay áo và bắt đầu làm việc với dự án
The dress code for this event is black tie, so you'll need to wear a suit
Quy định trang phục cho sự kiện này là lễ phục, vì vậy bạn sẽ cần mặc vest