1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
affect (v)
tác động, ảnh hưởng
land (n)
đất, đất đai
cause (v)
gây ra
disease (n)
căn bệnh
wildlife (n)
đời sống hoang dã
damage (v, n)
phá hủy / sự phá hủy
burn (v)
Đốt cháy
clean up (phr v)
dọn dẹp
air-conditioner (n)
Máy lạnh, điều hòa
electricity (n)
điện
even (adv)
thậm chí
cough (v)
ho
issue (n)
Vấn đề
lung (n)
phổi
create (v)
Tạo ra
organize / UK- organise (v)
Tổ chức
remove (v)
Loại bỏ
cleaner (n)
Người lao công
B. WORD FORM
pollute (v)
Gây ô nhiễm
pollution (n)
Sự ô nhiễm
air pollution (n)
Ô nhiễm không khí
pollutant (n)
Chất gây ô nhiễm
polluted (adj)
Bị ô nhiễm
environment (n)
môi trường
environmental (adj)
thuộc về môi trường
environmentally (adv)
về phương diện môi trường
environmentally friendly (phrase)
thân thiện với môi trường
environmentalist (n)
nhà môi trường học
harm (v, n)
gây hại / sự nguy hại
do harm to
gây hại cho ai/ cái gì
harmful (a)
có hại
harmless (a)
vô hại
health (n)
sức khỏe
healthy (a)
khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
unhealthy (a)
không khỏe, có hại cho sức khỏe
tourism (n)
Ngành du lịch
tourist (n)
Khách du lịch
tour (n, v)
Chuyến du lịch / đi du lịch
poison (n)
độc dược / chất độc
blood poisoning (n)
sự nhiễm trùng máu
poisonous (adj)
có độc
prevent (v)
ngăn chặn, ngăn cản
prevent sb from doing sth
ngăn ai không làm được điều gì
prevention (n)
sự ngăn chặn, sự ngăn ngừa, phòng ngừa
preventive (adj)
phòng ngừa
heart (n)
trái tim
from the bottom of your heart / with all your heart (phrase)
từ tận đáy lòng / với tất cả trái tim mình
break someone's heart (phrase)
làm tan vỡ trái tim của ai đó
protect (v)
bảo vệ
protect sb/sth from sth
bảo vệ ai/ điều gì khỏi điều gì
protection (n)
sự bảo vệ
protector (n)
người bảo vệ, dụng cụ bảo vệ
protective (adj)
bảo vệ
electricity (n)
điện
electrician (n)
người thợ điện
electrical (adj)
thuộc về điện, ngành học về điện
electric (adj)
tạo ra điện, sử dụng điện để vận hành thiết bị
recycle (v)
tái chế
recycling (n)
sự tái chế
recyclable (adj)
có thể tái chế được
reuse (v)
tái sử dụng
reusable (adj)
có thể tái sử dụng
reduce (v)
cắt giảm
reduction (n)
sự cắt giảm
save (v)
tiết kiệm / lưu
savings (n)
tiền tiết kiệm
waste (v)
lãng phí
waste (n)
sự lãng phí, rác/ chất thải
a waste of time and money (phrase)
sự phung phí thời gian và tiền bạc
wasteful (adj)
lãng phí
provide (v)
cung cấp
provide sb/sth with sth
cung cấp cho ai đó/cái gì đó/cái gì